Bản dịch của từ Inappropriate trong tiếng Việt
Inappropriate
Inappropriate (Adjective)
Wearing pajamas to a job interview is inappropriate.
Mặc đồ ngủ đến buổi phỏng vấn xin việc là không phù hợp.
Using foul language in public is inappropriate behavior.
Sử dụng ngôn từ thô tục ở nơi công cộng là hành vi không phù hợp.
Making inappropriate jokes in a professional setting can offend others.
Giả những trò đùa không phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp có thể xúc phạm người khác.
Wearing casual clothes to a job interview is inappropriate.
Mặc quần áo bình thường đến phỏng vấn xin việc là không phù hợp.
Using foul language in the classroom is inappropriate behavior.
Sử dụng ngôn ngữ thô tục trong lớp học là hành vi không phù hợp.
Wearing pajamas to a formal dinner is inappropriate behavior.
Mặc đồ ngủ đến một bữa tối trang trọng là hành vi không phù hợp.
His inappropriate comments made everyone uncomfortable at the party.
Những bình luận không phù hợp của anh ấy khiến mọi người trong bữa tiệc khó chịu.
Using inappropriate language can lead to social consequences.
Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp có thể dẫn đến hậu quả xã hội.
Dạng tính từ của Inappropriate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inappropriate Không thích hợp | More inappropriate Không thích hợp hơn | Most inappropriate Không thích hợp nhất |
Kết hợp từ của Inappropriate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly inappropriate Khá không thích hợp | His jokes were fairly inappropriate for a family-friendly event. Những câu đùa của anh ấy khá không thích hợp cho một sự kiện dành cho gia đình. |
Wholly inappropriate Hoàn toàn không thích hợp | His behavior at the party was wholly inappropriate. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không thích hợp. |
Wildly inappropriate Thật không thích hợp | His joke was wildly inappropriate for the formal dinner party. Lời nói đùa của anh ấy hoàn toàn không phù hợp cho bữa tiệc tối trang trọng. |
Utterly inappropriate Hoàn toàn không thích hợp | His behavior at the party was utterly inappropriate. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không thích hợp. |
Completely inappropriate Hoàn toàn không thích hợp | His behavior at the party was completely inappropriate. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không thích hợp. |
Họ từ
Từ "inappropriate" trong tiếng Anh có nghĩa là không phù hợp, không đúng chỗ hoặc không thích hợp trong một ngữ cảnh nhất định. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi, ngôn ngữ hoặc ý kiến không thích hợp, gây phản cảm hoặc không tuân thủ chuẩn mực xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inappropriate" được phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu và một số từ đồng nghĩa cụ thể trong từng vùng.
Từ "inappropriate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ “inappropriatus”, kết hợp giữa tiền tố "in-", có nghĩa là "không", và "appropriatus", có nghĩa là "thích hợp" hoặc "phù hợp". Lịch sử từ này phản ánh sự không tương thích hoặc không được chấp nhận trong một ngữ cảnh nhất định. Hiện nay, "inappropriate" thường được sử dụng để chỉ những hành vi, lời nói hoặc nội dung không phù hợp trong xã hội hoặc các tình huống nhất định, cho thấy sự thay đổi từ khái niệm tiêu cực sang những tiêu chí đạo đức và xã hội.
Từ "inappropriate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả hành vi hoặc thái độ không phù hợp trong các bối cảnh xã hội, giáo dục hoặc văn hóa. Trong phần Reading, từ này thường gặp trong các bài viết phân tích hoặc phê phán. Ngoài ra, "inappropriate" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận về các chuẩn mực xã hội hoặc quy tắc ứng xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp