Bản dịch của từ Inappropriate trong tiếng Việt

Inappropriate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inappropriate (Adjective)

ˌɪn.əˈprəʊ.pri.ət
ˌɪn.əˈproʊ.pri.ət
01

Không thích hợp, không phù hợp.

Not suitable, not suitable.

Ví dụ

Wearing pajamas to a job interview is inappropriate.

Mặc đồ ngủ đến buổi phỏng vấn xin việc là không phù hợp.

Using foul language in public is inappropriate behavior.

Sử dụng ngôn từ thô tục ở nơi công cộng là hành vi không phù hợp.

Making inappropriate jokes in a professional setting can offend others.

Giả những trò đùa không phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp có thể xúc phạm người khác.

Wearing casual clothes to a job interview is inappropriate.

Mặc quần áo bình thường đến phỏng vấn xin việc là không phù hợp.

Using foul language in the classroom is inappropriate behavior.

Sử dụng ngôn ngữ thô tục trong lớp học là hành vi không phù hợp.

02

Không phù hợp hoặc không thích hợp trong hoàn cảnh.

Not suitable or proper in the circumstances.

Ví dụ

Wearing pajamas to a formal dinner is inappropriate behavior.

Mặc đồ ngủ đến một bữa tối trang trọng là hành vi không phù hợp.

His inappropriate comments made everyone uncomfortable at the party.

Những bình luận không phù hợp của anh ấy khiến mọi người trong bữa tiệc khó chịu.

Using inappropriate language can lead to social consequences.

Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp có thể dẫn đến hậu quả xã hội.

Dạng tính từ của Inappropriate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inappropriate

Không thích hợp

More inappropriate

Không thích hợp hơn

Most inappropriate

Không thích hợp nhất

Kết hợp từ của Inappropriate (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly inappropriate

Khá không thích hợp

His jokes were fairly inappropriate for a family-friendly event.

Những câu đùa của anh ấy khá không thích hợp cho một sự kiện dành cho gia đình.

Wholly inappropriate

Hoàn toàn không thích hợp

His behavior at the party was wholly inappropriate.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không thích hợp.

Wildly inappropriate

Thật không thích hợp

His joke was wildly inappropriate for the formal dinner party.

Lời nói đùa của anh ấy hoàn toàn không phù hợp cho bữa tiệc tối trang trọng.

Utterly inappropriate

Hoàn toàn không thích hợp

His behavior at the party was utterly inappropriate.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không thích hợp.

Completely inappropriate

Hoàn toàn không thích hợp

His behavior at the party was completely inappropriate.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không thích hợp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inappropriate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, caution still needs to be taken as not to emulate customs and habits, such as cohabitation or promiscuity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Added to this is the pressure schools usually apply on their students, which could create an invisible burden that is seemingly for the child's development [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] When schools prioritize positive behaviour, it can assist in mitigating bullying, aggression, and other behaviours that pose a threat to students' mental health and well-being [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Another example is Chinese tourists' and selfish behaviour during a buffet party in a Thai tourist destination a few years ago [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Inappropriate

Không có idiom phù hợp