Bản dịch của từ Suitable trong tiếng Việt

Suitable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suitable(Adjective)

ˈsuː.tə.bəl
ˈsjuː.tə.bəl
ˈsuː.t̬ə.bəl
01

Phù hợp, thích hợp.

Fit, suitable.

Ví dụ
02

Quyền hoặc thích hợp cho một người, mục đích hoặc tình huống cụ thể.

Right or appropriate for a particular person, purpose, or situation.

Ví dụ

Dạng tính từ của Suitable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Suitable

Thích hợp

More suitable

Phù hợp hơn

Most suitable

Thích hợp nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ