Bản dịch của từ Suitable trong tiếng Việt

Suitable

Adjective

Suitable (Adjective)

ˈsuː.tə.bəl
ˈsjuː.tə.bəl
ˈsuː.t̬ə.bəl
01

Phù hợp, thích hợp.

Fit, suitable.

Ví dụ

Wearing casual clothes is suitable for the social gathering.

Mặc quần áo bình thường phù hợp cho những buổi tụ tập xã hội.

Her speech was suitable for the formal event.

Bài phát biểu của cô ấy phù hợp với những sự kiện trang trọng.

His sense of humor was suitable for the friendly atmosphere.

Tính hài hước của anh ấy phù hợp với bầu không khí thân thiện.

02

Quyền hoặc thích hợp cho một người, mục đích hoặc tình huống cụ thể.

Right or appropriate for a particular person, purpose, or situation.

Ví dụ

The job offer was suitable for her qualifications.

Cơ hội làm việc phù hợp với trình độ của cô ấy.

The apartment was suitable for a family of four.

Căn hộ phù hợp cho một gia đình bốn người.

The schedule was suitable for everyone attending the event.

Lịch trình phù hợp với tất cả mọi người tham dự sự kiện.

Dạng tính từ của Suitable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Suitable

Thích hợp

More suitable

Phù hợp hơn

Most suitable

Thích hợp nhất

Kết hợp từ của Suitable (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly suitable

Đặc biệt phù hợp

This program is particularly suitable for young adults.

Chương trình này đặc biệt thích hợp cho thanh niên.

Eminently suitable

Rất phù hợp

Her friendly demeanor makes her eminently suitable for community outreach.

Phong cách thân thiện của cô ấy khiến cô ấy rất phù hợp cho việc tiếp cận cộng đồng.

Potentially suitable

Có thể phù hợp

The new community center is potentially suitable for hosting events.

Trung tâm cộng đồng mới có thể phù hợp để tổ chức sự kiện.

Not really suitable

Không thực sự phù hợp

His casual outfit was not really suitable for the formal event.

Trang phục lịch lãm không thực sự phù hợp cho sự kiện trang trọng.

Not necessarily suitable

Không nhất thiết phù hợp

Being popular on social media is not necessarily suitable for everyone.

Việc nổi tiếng trên mạng xã hội không nhất thiết phù hợp với mọi người.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suitable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Although occupational based on gender is justifiable to some degree, reality, in my opinion, has proven otherwise [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Thus, a list of potentially service providers can be derived therefrom [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Is the place you are living right now for a family with children [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] Therefore, these items are more for enhancing people’s appearance than the products from smaller brands [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019

Idiom with Suitable

Không có idiom phù hợp