Bản dịch của từ Suitable trong tiếng Việt
Suitable
Suitable (Adjective)
Phù hợp, thích hợp.
Fit, suitable.
Wearing casual clothes is suitable for the social gathering.
Mặc quần áo bình thường phù hợp cho những buổi tụ tập xã hội.
Her speech was suitable for the formal event.
Bài phát biểu của cô ấy phù hợp với những sự kiện trang trọng.
His sense of humor was suitable for the friendly atmosphere.
Tính hài hước của anh ấy phù hợp với bầu không khí thân thiện.
Quyền hoặc thích hợp cho một người, mục đích hoặc tình huống cụ thể.
Right or appropriate for a particular person, purpose, or situation.
The job offer was suitable for her qualifications.
Cơ hội làm việc phù hợp với trình độ của cô ấy.
The apartment was suitable for a family of four.
Căn hộ phù hợp cho một gia đình bốn người.
The schedule was suitable for everyone attending the event.
Lịch trình phù hợp với tất cả mọi người tham dự sự kiện.
Dạng tính từ của Suitable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Suitable Thích hợp | More suitable Phù hợp hơn | Most suitable Thích hợp nhất |
Kết hợp từ của Suitable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deem somebody/something suitable Xem ai/cái gì phù hợp | She deemed him suitable for the position. Cô ấy coi anh ta phù hợp với vị trí đó. |
Look suitable Trông phù hợp | The outfit looks suitable for the job interview. Bộ đồ trông phù hợp cho buổi phỏng vấn. |
Seem suitable Dường như phù hợp | She seems suitable for the leadership role. Cô ấy dường như phù hợp với vai trò lãnh đạo. |
Be suitable Phù hợp | Being suitable for social events, the dress was elegant and appropriate. Phù hợp cho các sự kiện xã hội, chiếc váy lịch sự và thích hợp. |
Make something suitable Làm cho cái gì phù hợp | She made her presentation suitable for the diverse audience. Cô ấy đã làm bài thuyết trình của mình phù hợp với khán giả đa dạng. |
Họ từ
Từ "suitable" trong tiếng Anh mang nghĩa là phù hợp hoặc thích hợp cho một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hay nói. Cả hai cũng sử dụng thường xuyên trong ngữ cảnh mô tả sự tương thích của một cái gì đó với một tình huống hoặc yêu cầu nhất định, chẳng hạn như trong giáo dục, nghề nghiệp, hoặc sản phẩm tiêu dùng.
Từ “suitable” có nguồn gốc từ tiếng Latin “suitabilis”, bắt nguồn từ động từ “suitare”, nghĩa là “phù hợp” hoặc “đáp ứng”. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm của điều gì đó khi nó được coi là thích hợp cho một mục đích nhất định. Ngày nay, nghĩa của từ “suitable” vẫn giữ nguyên, thể hiện khả năng tương thích hoặc sự phù hợp trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thời trang đến tình huống xã hội.
Từ "suitable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người thi thường cần mô tả sự phù hợp của ý tưởng hoặc đối tượng. Trong Reading, từ này có thể được gặp trong các bài viết chuyên môn hoặc mô tả. Ngoài ra, “suitable” thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự lựa chọn hoặc quyết định, như trong các cuộc phỏng vấn, thuyết trình và quy hoạch, phản ánh tính hợp lý và tính áp dụng của các giải pháp hoặc đối tượng trong bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp