Bản dịch của từ Uninteresting trong tiếng Việt

Uninteresting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninteresting (Adjective)

ənˈɪntɹəstɪŋ
ənˈɪntɹəstiŋ
01

Không khơi dậy sự tò mò, hứng thú.

Not arousing curiosity or interest.

Ví dụ

The lecture on social media was uninteresting to most students.

Bài giảng về mạng xã hội rất không thú vị với hầu hết sinh viên.

The uninteresting topics in the discussion bored everyone present.

Các chủ đề không thú vị trong cuộc thảo luận làm chán mọi người có mặt.

Why do some social events feel uninteresting to attendees?

Tại sao một số sự kiện xã hội lại cảm thấy không thú vị với người tham dự?

Dạng tính từ của Uninteresting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uninteresting

Không thú vị

More uninteresting

Nhàm chán hơn

Most uninteresting

Không thú vị nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uninteresting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninteresting

Không có idiom phù hợp