Bản dịch của từ Uninteresting trong tiếng Việt
Uninteresting
Uninteresting (Adjective)
The lecture on social media was uninteresting to most students.
Bài giảng về mạng xã hội rất không thú vị với hầu hết sinh viên.
The uninteresting topics in the discussion bored everyone present.
Các chủ đề không thú vị trong cuộc thảo luận làm chán mọi người có mặt.
Why do some social events feel uninteresting to attendees?
Tại sao một số sự kiện xã hội lại cảm thấy không thú vị với người tham dự?
Dạng tính từ của Uninteresting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uninteresting Không thú vị | More uninteresting Nhàm chán hơn | Most uninteresting Không thú vị nhất |
Họ từ
Từ "uninteresting" là tính từ chỉ trạng thái không thú vị, không gây hứng thú hoặc không thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh, từ này có cùng nghĩa và cách viết trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt trong cách phát âm. Tuy nhiên, từ "dull" cũng thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự, với ngữ cảnh có thể hơi khác. "Uninteresting" thường được dùng khi đánh giá nội dung hoặc các hoạt động, trong khi "dull" có thể diễn tả cảm xúc hoặc trải nghiệm thiếu sắc nét.
Từ "uninteresting" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "un-", có nghĩa là "không" và từ "interesting", xuất phát từ động từ "interest" (interesse trong tiếng Latinh), có nghĩa là "tham gia" hoặc "liên quan". Khi kết hợp, tiền tố "un-" tạo ra nghĩa tiêu cực, phản ánh trạng thái không có sự thu hút hay quan tâm. Sự hình thành từ này thể hiện mối liên hệ giữa sự chú ý và cảm xúc trong giao tiếp, điều này vẫn được giữ nguyên trong cách dùng hiện đại.
Từ "uninteresting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần nghe và nói do tính chất hạn chế của nó trong giao tiếp. Trong phần đọc và viết, từ này có thể gặp trong các bài luận hoặc phân tích phê bình. Từ ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thiếu hấp dẫn trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc sự kiện, nhấn mạnh sự không thu hút sự chú ý của người xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp