Bản dịch của từ Curiosity trong tiếng Việt
Curiosity

Curiosity(Noun)
Một đối tượng hoặc sự thật bất thường hoặc thú vị.
An unusual or interesting object or fact.
Dạng danh từ của Curiosity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Curiosity | Curiosities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "curiosity" được hiểu là sự tò mò hoặc ham muốn tìm hiểu, khám phá điều mới mẻ. Trong tiếng Anh, "curiosity" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và học thuật, thể hiện sự khát khao tri thức và khám phá. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Sự tò mò thường được coi là yếu tố thúc đẩy quá trình học hỏi và phát triển bản thân trong nhiều lĩnh vực.
Từ "curiosity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "curiositas", từ gốc "curiosus", có nghĩa là "ham biết". Ban đầu, từ này thường diễn tả sự tò mò về những điều mới mẻ hoặc bí ẩn. Qua thời gian, ý nghĩa của "curiosity" đã mở rộng để chỉ sự khát khao khám phá và tìm hiểu, không chỉ trong bối cảnh học thuật mà còn trong đời sống hàng ngày. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở bản chất khám phá và tìm kiếm kiến thức của con người.
Từ "curiosity" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh cần mô tả cảm xúc và quan tâm. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học và hành vi con người. Ngoài ra, "curiosity" còn được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày như việc mô tả sự tò mò trong nghiên cứu, giáo dục hoặc trong giao tiếp xã hội, phản ánh sự tìm hiểu và khao khát kiến thức.
Họ từ
Từ "curiosity" được hiểu là sự tò mò hoặc ham muốn tìm hiểu, khám phá điều mới mẻ. Trong tiếng Anh, "curiosity" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và học thuật, thể hiện sự khát khao tri thức và khám phá. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Sự tò mò thường được coi là yếu tố thúc đẩy quá trình học hỏi và phát triển bản thân trong nhiều lĩnh vực.
Từ "curiosity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "curiositas", từ gốc "curiosus", có nghĩa là "ham biết". Ban đầu, từ này thường diễn tả sự tò mò về những điều mới mẻ hoặc bí ẩn. Qua thời gian, ý nghĩa của "curiosity" đã mở rộng để chỉ sự khát khao khám phá và tìm hiểu, không chỉ trong bối cảnh học thuật mà còn trong đời sống hàng ngày. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở bản chất khám phá và tìm kiếm kiến thức của con người.
Từ "curiosity" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh cần mô tả cảm xúc và quan tâm. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học và hành vi con người. Ngoài ra, "curiosity" còn được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày như việc mô tả sự tò mò trong nghiên cứu, giáo dục hoặc trong giao tiếp xã hội, phản ánh sự tìm hiểu và khao khát kiến thức.

