Bản dịch của từ Curiosity trong tiếng Việt

Curiosity

Noun [U/C]

Curiosity (Noun)

kjˌʊɹiˈɑsəti
kjˌʊɹiˈɑsɪti
01

Một đối tượng hoặc sự thật bất thường hoặc thú vị.

An unusual or interesting object or fact.

Ví dụ

The museum exhibit sparked curiosity among visitors.

Triển lãm ở bảo tàng đã khơi dậy sự tò mò trong số khách tham quan.

Her curiosity about ancient civilizations led her to become an archaeologist.

Sự tò mò của cô về các nền văn minh cổ đã dẫn cô trở thành một nhà khảo cổ học.

The documentary revealed many curiosities about the local culture.

Bộ phim tài liệu đã tiết lộ nhiều điều tò mò về văn hóa địa phương.

02

Mong muốn mạnh mẽ được biết hoặc học được điều gì đó.

A strong desire to know or learn something.

Ví dụ

Her curiosity about different cultures led her to travel the world.

Sự tò mò của cô về các nền văn hóa khác nhau đã dẫn cô đi du lịch khắp thế giới.

Children's curiosity about insects sparked a science project at school.

Sự tò mò của trẻ về côn trùng đã khơi dậy một dự án khoa học tại trường.

The journalist's curiosity drove her to investigate the corruption scandal.

Sự tò mò của nhà báo đã thúc đẩy cô điều tra vụ bê bối tham nhũng.

Dạng danh từ của Curiosity (Noun)

SingularPlural

Curiosity

Curiosities

Kết hợp từ của Curiosity (Noun)

CollocationVí dụ

Simple curiosity

Sự tò mò đơn giản

Her simple curiosity led her to explore new social activities.

Sự tò mò đơn giản của cô ấy dẫn cô ấy khám phá các hoạt động xã hội mới.

Genuine curiosity

Sự tò mò chân thật

Her genuine curiosity about different cultures led her to travel extensively.

Sự tò mò chân thực của cô về các nền văn hóa khác nhau đã dẫn cô đi du lịch rộng rãi.

Intense curiosity

Tính tò mò mạnh

Her intense curiosity led her to join multiple social clubs.

Sự tò mò mãnh liệt đã dẫn cô ấy tham gia nhiều câu lạc bộ xã hội.

Intellectual curiosity

Sự tò mò trí tuệ

Her intellectual curiosity led her to explore various social issues.

Sự tò mò trí tuệ của cô ấy đã dẫn cô ấy khám phá nhiều vấn đề xã hội.

Idle curiosity

Tính hiếu kỳ không cần thiết

His idle curiosity led him to explore new social media platforms.

Sự tò mò không làm việc đã dẫn anh ta khám phá các nền tảng truyền thông xã hội mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curiosity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Learning to prepare spaghetti carbonara filled me with excitement and [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] Or some others study their family historical background for less significant reasons, one of which is [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It sparked a sense of and fascination within me, igniting a lifelong love for the ocean and its wonders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] When ordinary people have the opportunity to experience space, it fosters a sense of wonder and about the cosmos [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Curiosity

dˈaɪ ˈʌv kjˌʊɹiˈɑsəti

Tò mò như mèo

To experience a strongly felt need to know about something.

She died of curiosity when she couldn't find out the secret.

Cô ấy chết đói về sự tò mò khi cô ấy không thể biết được bí mật.

Thành ngữ cùng nghĩa: die from curiosity...