Bản dịch của từ Curiosity trong tiếng Việt
Curiosity
Curiosity (Noun)
Một đối tượng hoặc sự thật bất thường hoặc thú vị.
An unusual or interesting object or fact.
The museum exhibit sparked curiosity among visitors.
Triển lãm ở bảo tàng đã khơi dậy sự tò mò trong số khách tham quan.
Her curiosity about ancient civilizations led her to become an archaeologist.
Sự tò mò của cô về các nền văn minh cổ đã dẫn cô trở thành một nhà khảo cổ học.
The documentary revealed many curiosities about the local culture.
Bộ phim tài liệu đã tiết lộ nhiều điều tò mò về văn hóa địa phương.
Her curiosity about different cultures led her to travel the world.
Sự tò mò của cô về các nền văn hóa khác nhau đã dẫn cô đi du lịch khắp thế giới.
Children's curiosity about insects sparked a science project at school.
Sự tò mò của trẻ về côn trùng đã khơi dậy một dự án khoa học tại trường.
The journalist's curiosity drove her to investigate the corruption scandal.
Sự tò mò của nhà báo đã thúc đẩy cô điều tra vụ bê bối tham nhũng.
Dạng danh từ của Curiosity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curiosity | Curiosities |
Kết hợp từ của Curiosity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simple curiosity Sự tò mò đơn giản | Her simple curiosity led her to explore new social activities. Sự tò mò đơn giản của cô ấy dẫn cô ấy khám phá các hoạt động xã hội mới. |
Genuine curiosity Sự tò mò chân thật | Her genuine curiosity about different cultures led her to travel extensively. Sự tò mò chân thực của cô về các nền văn hóa khác nhau đã dẫn cô đi du lịch rộng rãi. |
Intense curiosity Tính tò mò mạnh | Her intense curiosity led her to join multiple social clubs. Sự tò mò mãnh liệt đã dẫn cô ấy tham gia nhiều câu lạc bộ xã hội. |
Intellectual curiosity Sự tò mò trí tuệ | Her intellectual curiosity led her to explore various social issues. Sự tò mò trí tuệ của cô ấy đã dẫn cô ấy khám phá nhiều vấn đề xã hội. |
Idle curiosity Tính hiếu kỳ không cần thiết | His idle curiosity led him to explore new social media platforms. Sự tò mò không làm việc đã dẫn anh ta khám phá các nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Họ từ
Từ "curiosity" được hiểu là sự tò mò hoặc ham muốn tìm hiểu, khám phá điều mới mẻ. Trong tiếng Anh, "curiosity" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và học thuật, thể hiện sự khát khao tri thức và khám phá. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Sự tò mò thường được coi là yếu tố thúc đẩy quá trình học hỏi và phát triển bản thân trong nhiều lĩnh vực.
Từ "curiosity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "curiositas", từ gốc "curiosus", có nghĩa là "ham biết". Ban đầu, từ này thường diễn tả sự tò mò về những điều mới mẻ hoặc bí ẩn. Qua thời gian, ý nghĩa của "curiosity" đã mở rộng để chỉ sự khát khao khám phá và tìm hiểu, không chỉ trong bối cảnh học thuật mà còn trong đời sống hàng ngày. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở bản chất khám phá và tìm kiếm kiến thức của con người.
Từ "curiosity" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh cần mô tả cảm xúc và quan tâm. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học và hành vi con người. Ngoài ra, "curiosity" còn được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày như việc mô tả sự tò mò trong nghiên cứu, giáo dục hoặc trong giao tiếp xã hội, phản ánh sự tìm hiểu và khao khát kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp