Bản dịch của từ Curiosity trong tiếng Việt

Curiosity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curiosity(Noun)

kjˌʊɹiˈɑsəti
kjˌʊɹiˈɑsɪti
01

Mong muốn mạnh mẽ được biết hoặc học được điều gì đó.

A strong desire to know or learn something.

curiosity meaning
Ví dụ
02

Một đối tượng hoặc sự thật bất thường hoặc thú vị.

An unusual or interesting object or fact.

Ví dụ

Dạng danh từ của Curiosity (Noun)

SingularPlural

Curiosity

Curiosities

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ