Bản dịch của từ Know trong tiếng Việt
Know
Know (Verb)
She knows all her friends' birthdays.
Cô ấy biết tất cả ngày sinh nhật của bạn bè mình.
I know the location of the event.
Tôi biết địa điểm tổ chức sự kiện.
Do you know where the party is?
Bạn có biết bữa tiệc ở đâu không?
(ngoại động) trải nghiệm.
(transitive) to experience.
She knows the joy of helping others in the community.
Cô ấy biết niềm vui từ việc giúp đỡ người khác trong cộng đồng.
He knows the challenges faced by the homeless population.
Anh ấy biết những thách thức mà người vô gia cư phải đối mặt.
They know the importance of building strong social connections.
Họ biết sự quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ xã hội vững chắc.
(ngoại động) có khả năng phân biệt, phân biệt, đặc biệt bằng cách đối chiếu hoặc so sánh; để nhận biết bản chất của.
(transitive) to be able to distinguish, to discern, particularly by contrast or comparison; to recognize the nature of.
She knows the difference between right and wrong.
Cô ấy biết sự khác biệt giữa đúng và sai.
He knows how to identify fake news on social media.
Anh ấy biết cách nhận diện tin giả trên mạng xã hội.
They know each other from participating in community events.
Họ biết nhau từ việc tham gia sự kiện cộng đồng.
Để hiểu hoặc nắm bắt được thông qua kinh nghiệm hoặc nghiên cứu.
To understand or have a grasp of through experience or study.
She knows the importance of social interaction for mental health.
Cô ấy biết tầm quan trọng của giao tiếp xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
They know each other from attending the same social events.
Họ biết nhau từ việc tham dự các sự kiện xã hội giống nhau.
I know how to navigate social situations with ease.
Tôi biết cách xử lý các tình huống xã hội một cách dễ dàng.
Dạng động từ của Know (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Know |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Known |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knowing |
Kết hợp từ của Know (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely known Được biết rộng rãi | Her charitable work is widely known in the community. Công việc từ thiện của cô ấy rất được biết đến trong cộng đồng. |
Know a lot Biết nhiều | She knows a lot about social media trends. Cô ấy biết rất nhiều về xu hướng truyền thông xã hội. |
You never know Bạn không bao giờ biết | In social situations, you never know who you might meet. Trong tình huống xã hội, bạn không bao giờ biết bạn sẽ gặp ai. |
Be known to somebody Được biết đến bởi ai đó | She is known to everyone in the community. Cô ấy được biết đến bởi mọi người trong cộng đồng. |
Know (Noun)
She is always in the know about the latest gossip.
Cô ấy luôn biết về những tin đồn mới nhất.
Being in the know gives you an advantage in social circles.
Biết được sẽ mang lại lợi thế trong các môi trường xã hội.
He has a lot of knowledge and is considered in the know.
Anh ấy có rất nhiều kiến thức và được coi là biết được.
She possesses a vast know of history.
Cô ấy sở hữu một kiến thức lớn về lịch sử.
His know of current affairs is impressive.
Kiến thức của anh ấy về tin tức hiện tại rất ấn tượng.
The students shared their know of cultural traditions.
Các sinh viên chia sẻ kiến thức của họ về truyền thống văn hóa.
Họ từ
Từ "know" là động từ có nghĩa là biết, có thông tin về điều gì đó, hoặc có năng lực nhận thức. Trong tiếng Anh, "know" có thể được chia thành nhiều dạng như "knew" (quá khứ) và "known" (đã biết). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tầm quan trọng của tri thức trong giao tiếp.
Từ "know" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnawan", có liên quan đến gốc từ Proto-Germanic *knēwō, xuất phát từ gốc Proto-Indo-European *gno-, có nghĩa là "nhận biết". Sự phát triển ý nghĩa của từ này từ việc nhận thức và hiểu biết về một vật hay sự việc nào đó đến khả năng nắm bắt kiến thức và thông tin. Ngày nay, "know" thể hiện sự thành thạo và sự tin tưởng vào kiến thức hoặc hiểu biết mà một cá nhân có được.
Từ "know" là một trong những từ vựng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hàng ngày, phản ánh kiến thức và nhận thức. Trong phần Nói, "know" thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả, giải thích và phân tích thông tin. Ngoài ra, "know" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội, học thuật và nghề nghiệp, thể hiện sự hiểu biết hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Know
Thuộc lòng như cháo chảy
To know something very well; to know a passage of language so well that one could recite it backwards as well as forwards.
She knows the lyrics to her favorite song backwards and forwards.
Cô ấy biết lời bài hát yêu thích của mình từ đầu đến cuối.
Thành ngữ cùng nghĩa: know something forwards and backwards...