Bản dịch của từ Recognize trong tiếng Việt
Recognize
Verb

Recognize(Verb)
rˈɛkəɡnˌaɪz
ˈrɛkəɡˌnaɪz
Ví dụ
02
Thừa nhận sự tồn tại hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó
To acknowledge the existence or validity of something
Ví dụ
03
Nhận ra hoặc hiểu một điều gì đó một cách rõ ràng.
To realize or understand something clearly
Ví dụ
