Bản dịch của từ Recognize trong tiếng Việt
Recognize
Recognize (Verb)
Thừa nhận sự tồn tại, giá trị pháp lý hoặc tính hợp pháp của.
Acknowledge the existence validity or legality of.
He recognized her efforts in the community project.
Anh ta công nhận những nỗ lực của cô ấy trong dự án cộng đồng.
The organization recognized the importance of mental health awareness.
Tổ chức công nhận sự quan trọng của việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
People should recognize the impact of climate change on society.
Mọi người nên nhận ra tác động của biến đổi khí hậu đối với xã hội.
She recognized her childhood friend at the social gathering.
Cô ấy nhận ra bạn thời thơ ấu của mình tại buổi tụ tập xã hội.
The detective recognized the suspect from a previous case.
Thám tử nhận ra nghi phạm từ một vụ án trước đó.
I always recognize his voice when he calls me.
Tôi luôn nhận ra giọng nói của anh ấy khi anh ấy gọi cho tôi.
Dạng động từ của Recognize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recognize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recognized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recognized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recognizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recognizing |
Kết hợp từ của Recognize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Failure to recognize something Sự không nhận ra điều gì | The failure to recognize social cues led to awkward interactions. Sự không nhận ra các dấu hiệu xã hội dẫn đến giao tiếp bất lịch sự. |
Be increasingly recognized Được công nhận ngày càng nhiều | His contributions to charity are increasingly recognized by the community. Đóng góp của anh ta cho từ thiện được cộng đồng ngày càng công nhận. |
Be legally recognized Được công nhận pháp lý | Same-sex marriages are legally recognized in many countries. Hôn nhân đồng giới được công nhận pháp lý ở nhiều quốc gia. |
It is important to recognize something Quan trọng nhận ra điều gì đó | It is important to recognize social cues in different cultures. Quan trọng nhận biết các dấu hiệu xã hội trong các văn hóa khác nhau. |
Be commonly recognized Được công nhận phổ biến | His charitable work is commonly recognized in the community. Công việc từ thiện của anh ấy được công nhận phổ biến trong cộng đồng. |
Họ từ
"Recognize" là động từ có nghĩa là nhận biết hoặc công nhận một điều gì đó từ những gì đã biết trước đây. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về cách viết, tuy nhiên người Anh thường có xu hướng dùng từ "recognise", với chữ "s" thay vì "z". Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức cũng như không chính thức.
Từ "recognize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recognoscere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "cognoscere" có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu". Xuất hiện vào thế kỷ 14, "recognize" ban đầu mang nghĩa là "nhận biết lại" hoặc "xác nhận". Ý nghĩa này đã phát triển để chỉ hành động nhận ra điều gì đó hoặc ai đó dựa trên ký ức hoặc sự trải nghiệm, thể hiện sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại trong việc nhận thức và hiểu biết.
Từ "recognize" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, khi yêu cầu thí sinh nhận diện thông tin hoặc ý tưởng. Tần suất sử dụng từ này cao trong bối cảnh học thuật để mô tả quá trình nhận biết hoặc công nhận một điều gì đó. Ngoài ra, từ "recognize" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và quản lý, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết và chấp nhận một thực tế nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp