Bản dịch của từ Identify trong tiếng Việt

Identify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identify(Verb)

ɑɪdˈɛnəfˌɑɪ
ɑɪdˈɛntəfˌɑɪ
01

Liên kết chặt chẽ với ai đó hoặc cái gì đó; được coi là có liên kết chặt chẽ với.

Associate someone or something closely with; regard as having strong links with.

Ví dụ
02

Thiết lập hoặc chỉ ra ai hoặc cái gì (ai đó hoặc cái gì đó).

Establish or indicate who or what (someone or something) is.

Ví dụ

Dạng động từ của Identify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Identify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Identified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Identified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Identifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Identifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ