Bản dịch của từ Identify trong tiếng Việt
Identify
Identify (Verb)
She can easily identify her childhood friends in a crowd.
Cô ấy có thể dễ dàng nhận diện những người bạn thời thơ ấu của mình trong đám đông.
The police can identify the suspect through fingerprints.
Cảnh sát có thể xác định nghi phạm thông qua dấu vân tay.
Many people identify social media as a major influence.
Nhiều người xác định mạng xã hội là một ảnh hưởng lớn.
She can identify the suspect in the police lineup.
Cô ấy có thể xác định kẻ tình nghi trong đợt khám xét của cảnh sát.
The survey aims to identify the most popular social media platform.
Cuộc khảo sát nhằm xác định nền tảng truyền thông xã hội phổ biến nhất.
It's crucial to identify the key issues affecting the community.
Quan trọng để xác định các vấn đề chính ảnh hưởng đến cộng đồng.
Dạng động từ của Identify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Identify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Identified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Identified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Identifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Identifying |
Kết hợp từ của Identify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strive to identify Nỗ lực xác định | Researchers strive to identify social trends through surveys and interviews. Nhà nghiên cứu cố gắng xác định xu hướng xã hội qua các cuộc khảo sát và phỏng vấn. |
Serve to identify Phục vụ để xác định | Fingerprints serve to identify individuals in criminal investigations. Vân tay phục vụ để xác định cá nhân trong điều tra hình sự. |
Allow somebody to identify Cho phép ai đó nhận biết | Social security numbers allow somebody to identify individuals easily. Số an sinh xã hội cho phép ai đó nhận dạng cá nhân dễ dàng. |
Be used to identify Được sử dụng để xác định | Fingerprints are used to identify individuals in criminal investigations. Dấu vân tay được sử dụng để xác định cá nhân trong điều tra tội phạm. |
Decline to identify Từ chối xác định | She declined to identify the anonymous donor for the charity event. Cô ấy từ chối để xác định người ủng hộ ẩn danh cho sự kiện từ thiện. |
Họ từ
"Identify" là một động từ có nghĩa là xác định hay nhận ra một đối tượng, cá nhân hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến giao tiếp hàng ngày. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách phát âm và viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "identify" có thể kèm theo các danh từ khác nhau (chẳng hạn, "identify the problem") để nhấn mạnh hành động nhận diện một vấn đề cụ thể.
Từ "identify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "identificare", trong đó "idem" nghĩa là "cái đó" và "facere" nghĩa là "làm". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17 và mang ý nghĩa xác định hoặc công nhận điều gì đó một cách rõ ràng. Sự phát triển của nó liên quan đến việc xác định danh tính, tính chất hay nguồn gốc của một cá nhân hay đối tượng, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại là "nhận diện" hay "định danh".
Từ "identify" mang tính phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khảo sát, phân tích và thảo luận. Trong phần Đọc, từ này thường gặp trong các bài luận, nghiên cứu và phân tích. Trong phần Viết, thí sinh thường sử dụng nó để mô tả quá trình xác định thông tin hoặc khái niệm. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu xã hội, nơi việc xác định vấn đề hoặc chủ đề là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp