Bản dịch của từ Regard trong tiếng Việt
Regard

Regard(Noun Uncountable)
Sự tôn trọng, sự ngưỡng mộ, sự kính trọng.
Regard(Noun)
Lời chúc tốt đẹp nhất (dùng để thể hiện sự thân thiện trong lời chào)
Best wishes (used to express friendliness in greetings)
Dạng danh từ của Regard (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Regard | Regards |
Regard(Verb)
Dạng động từ của Regard (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regard |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regarded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regarded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regards |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regarding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "regard" trong tiếng Anh có nghĩa là xem xét, đánh giá hoặc tôn trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, song trong một số ngữ cảnh, "regard" có thể mang tính trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh. Dạng thức khác như "regards" thường dùng để gửi lời chúc trong thư từ. Trong cách phát âm, cả hai phương ngữ thường phát âm tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhẹ ở âm nhấn.
Từ "regard" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "regarder", có nghĩa là "nhìn lại" hay "nhìn". Latin có từ gốc "spectare" (nhìn) và "re-" (trở lại), cho thấy một trạng thái quan sát hoặc đánh giá. Qua thời gian, nghĩa của "regard" đã phát triển từ hành động đơn thuần của nhìn sang việc đánh giá, tôn trọng và quan tâm đến người khác. Điều này phản ánh sự kết nối giữa hành động quan sát và cảm giác tôn trọng trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "regard" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tôn trọng hoặc quan tâm đối với một vấn đề nào đó. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để thể hiện quan điểm hoặc ý kiến. Trong phần Đọc và Viết, "regard" thường gặp trong các văn bản chính thức để nhấn mạnh mối quan hệ hoặc đánh giá giữa các đối tượng. Từ này cũng thường rơi vào các tình huống giao tiếp xã hội, báo cáo và văn bản học thuật.
Họ từ
Từ "regard" trong tiếng Anh có nghĩa là xem xét, đánh giá hoặc tôn trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, song trong một số ngữ cảnh, "regard" có thể mang tính trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh. Dạng thức khác như "regards" thường dùng để gửi lời chúc trong thư từ. Trong cách phát âm, cả hai phương ngữ thường phát âm tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhẹ ở âm nhấn.
Từ "regard" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "regarder", có nghĩa là "nhìn lại" hay "nhìn". Latin có từ gốc "spectare" (nhìn) và "re-" (trở lại), cho thấy một trạng thái quan sát hoặc đánh giá. Qua thời gian, nghĩa của "regard" đã phát triển từ hành động đơn thuần của nhìn sang việc đánh giá, tôn trọng và quan tâm đến người khác. Điều này phản ánh sự kết nối giữa hành động quan sát và cảm giác tôn trọng trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "regard" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tôn trọng hoặc quan tâm đối với một vấn đề nào đó. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để thể hiện quan điểm hoặc ý kiến. Trong phần Đọc và Viết, "regard" thường gặp trong các văn bản chính thức để nhấn mạnh mối quan hệ hoặc đánh giá giữa các đối tượng. Từ này cũng thường rơi vào các tình huống giao tiếp xã hội, báo cáo và văn bản học thuật.

