Bản dịch của từ Regard trong tiếng Việt

Regard

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regard (Noun Uncountable)

rɪˈɡɑːd
rɪˈɡɑːd
01

Sự tôn trọng, sự ngưỡng mộ, sự kính trọng.

Respect, admiration, respect.

Ví dụ

In social interactions, showing regard for others is important.

Trong các tương tác xã hội, việc thể hiện sự quan tâm đến người khác là điều quan trọng.

She earned the respect and regard of her peers in the community.

Cô ấy nhận được sự tôn trọng và quan tâm của những người cùng lứa tuổi trong cộng đồng.

His actions towards his colleagues reflected his admiration and regard for them.

Hành động của anh ấy đối với đồng nghiệp phản ánh sự ngưỡng mộ và quan tâm của anh ấy dành cho họ.

Kết hợp từ của Regard (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Great regard

Sự tôn trọng lớn

Many students hold great regard for their teachers in high school.

Nhiều học sinh rất kính trọng giáo viên của họ ở trường trung học.

Particular regard

Sự quan tâm đặc biệt

Many people have particular regard for community service in social projects.

Nhiều người có sự quan tâm đặc biệt đến dịch vụ cộng đồng trong các dự án xã hội.

Specific regard

Quan tâm cụ thể

Many students have specific regard for social issues in their essays.

Nhiều sinh viên có sự chú ý cụ thể đến các vấn đề xã hội trong bài luận của họ.

Proper regard

Sự tôn trọng đúng mức

Students should show proper regard for their classmates' feelings during discussions.

Học sinh nên thể hiện sự tôn trọng đúng mực với cảm xúc của bạn học trong các cuộc thảo luận.

Kind regard

Trân trọng

I sent my kind regards to mr. smith after the meeting.

Tôi đã gửi lời chào thân ái đến ông smith sau cuộc họp.

Regard (Noun)

ɹɪgˈɑɹd
ɹɪgˈɑɹd
01

Lời chúc tốt đẹp nhất (dùng để thể hiện sự thân thiện trong lời chào)

Best wishes (used to express friendliness in greetings)

Ví dụ

She sends her warm regards to all her friends.

Cô ấy gửi lời chào nồng nhiệt đến tất cả bạn bè của cô ấy.

His regards to your family were heartfelt.

Sự quan tâm chân thành của anh ấy dành cho gia đình bạn.

Give my regards to your parents when you see them.

Hãy gửi lời hỏi thăm của tôi tới bố mẹ bạn khi bạn gặp họ.

02

Chú ý tới hoặc quan tâm đến điều gì đó.

Attention to or concern for something.

Ví dụ

In social settings, people often show regard for each other.

Trong môi trường xã hội, mọi người thường thể hiện sự quan tâm lẫn nhau.

She displayed great regard for the community's well-being.

Cô ấy thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến hạnh phúc của cộng đồng.

The event was organized with special regard to attendees' comfort.

Sự kiện được tổ chức với sự quan tâm đặc biệt đến sự thoải mái của người tham dự.

Dạng danh từ của Regard (Noun)

SingularPlural

Regard

Regards

Kết hợp từ của Regard (Noun)

CollocationVí dụ

Kind regard

Trân trọng

I sent my kind regards to mr. smith after the meeting.

Tôi đã gửi lời chào thân ái đến ông smith sau cuộc họp.

Specific regard

Sự xem xét cụ thể

Many studies show specific regard for social issues in urban areas.

Nhiều nghiên cứu thể hiện sự quan tâm cụ thể đến các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị.

Best regard

Trân trọng nhất

I sent my best regards to sarah after her promotion.

Tôi đã gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến sarah sau khi cô ấy thăng chức.

Great regard

Sự kính trọng lớn

Many people hold great regard for nelson mandela's social contributions.

Nhiều người rất kính trọng những đóng góp xã hội của nelson mandela.

Deep regard

Sự kính trọng sâu sắc

I have deep regard for community leaders like martin luther king jr.

Tôi có sự kính trọng sâu sắc đối với các nhà lãnh đạo cộng đồng như martin luther king jr.

Regard (Verb)

ɹɪgˈɑɹd
ɹɪgˈɑɹd
01

(của một điều) liên quan đến; bận tâm.

(of a thing) relate to; concern.

Ví dụ

Social media posts often regard important issues affecting communities.

Các bài đăng trên mạng xã hội thường đề cập đến các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến cộng đồng.

People should regard the feelings of others in social interactions.

Mọi người nên quan tâm đến cảm xúc của người khác trong các tương tác xã hội.

It's essential to regard social norms when attending public events.

Điều cần thiết là phải quan tâm đến các chuẩn mực xã hội khi tham dự các sự kiện công cộng.

02

Hãy xem xét hoặc nghĩ theo một cách cụ thể.

Consider or think of in a specified way.

Ví dụ

She regards her neighbor as a close friend.

Cô coi hàng xóm của mình như một người bạn thân.

He regards honesty highly in his social circle.

Anh ấy đánh giá cao sự trung thực trong giới xã hội của mình.

They regard community service as a valuable contribution.

Họ coi việc phục vụ cộng đồng là một đóng góp có giá trị.

Dạng động từ của Regard (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regard

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regarding

Kết hợp từ của Regard (Verb)

CollocationVí dụ

Regard as

Coi là

Many people regard social media as a vital communication tool today.

Nhiều người coi mạng xã hội là một công cụ giao tiếp quan trọng ngày nay.

Regard with

Liên quan đến

Many students regard social media as a vital communication tool.

Nhiều sinh viên coi mạng xã hội là công cụ giao tiếp quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Regard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] Some even succeeded in broaching the subject with the authorities and convincing them to take actions in such [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Unfortunately, people no longer manual calculation as important as before due to advancements in technology [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] In this some people believe governments should do whatever is needed to improve this situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] I think students can themselves as being successful if they can manage their time effectively [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Regard

hˈoʊld sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ɨn lˈoʊ ɹɨɡˈɑɹd

Khinh thường ai đó

To think poorly of someone or something.

She is in low regard in the community.

Cô ấy bị đánh giá thấp trong cộng đồng.

hˈoʊld sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ɨn hˈaɪ ɹɨɡˈɑɹd

Kính trọng ai đó/ Trọng người

To think well of someone or something.

She is held in high regard by her colleagues.

Cô ấy được đánh giá cao bởi đồng nghiệp.