Bản dịch của từ Regard trong tiếng Việt
Regard

Regard (Noun Uncountable)
Sự tôn trọng, sự ngưỡng mộ, sự kính trọng.
In social interactions, showing regard for others is important.
Trong các tương tác xã hội, việc thể hiện sự quan tâm đến người khác là điều quan trọng.
She earned the respect and regard of her peers in the community.
Cô ấy nhận được sự tôn trọng và quan tâm của những người cùng lứa tuổi trong cộng đồng.
His actions towards his colleagues reflected his admiration and regard for them.
Hành động của anh ấy đối với đồng nghiệp phản ánh sự ngưỡng mộ và quan tâm của anh ấy dành cho họ.
Kết hợp từ của Regard (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great regard Sự tôn trọng lớn | Many students hold great regard for their teachers in high school. Nhiều học sinh rất kính trọng giáo viên của họ ở trường trung học. |
Particular regard Sự quan tâm đặc biệt | Many people have particular regard for community service in social projects. Nhiều người có sự quan tâm đặc biệt đến dịch vụ cộng đồng trong các dự án xã hội. |
Specific regard Quan tâm cụ thể | Many students have specific regard for social issues in their essays. Nhiều sinh viên có sự chú ý cụ thể đến các vấn đề xã hội trong bài luận của họ. |
Proper regard Sự tôn trọng đúng mức | Students should show proper regard for their classmates' feelings during discussions. Học sinh nên thể hiện sự tôn trọng đúng mực với cảm xúc của bạn học trong các cuộc thảo luận. |
Kind regard Trân trọng | I sent my kind regards to mr. smith after the meeting. Tôi đã gửi lời chào thân ái đến ông smith sau cuộc họp. |
Regard (Noun)
Lời chúc tốt đẹp nhất (dùng để thể hiện sự thân thiện trong lời chào)
Best wishes (used to express friendliness in greetings)
She sends her warm regards to all her friends.
Cô ấy gửi lời chào nồng nhiệt đến tất cả bạn bè của cô ấy.
His regards to your family were heartfelt.
Sự quan tâm chân thành của anh ấy dành cho gia đình bạn.
Give my regards to your parents when you see them.
Hãy gửi lời hỏi thăm của tôi tới bố mẹ bạn khi bạn gặp họ.
In social settings, people often show regard for each other.
Trong môi trường xã hội, mọi người thường thể hiện sự quan tâm lẫn nhau.
She displayed great regard for the community's well-being.
Cô ấy thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến hạnh phúc của cộng đồng.
The event was organized with special regard to attendees' comfort.
Sự kiện được tổ chức với sự quan tâm đặc biệt đến sự thoải mái của người tham dự.
Dạng danh từ của Regard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Regard | Regards |
Kết hợp từ của Regard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kind regard Trân trọng | I sent my kind regards to mr. smith after the meeting. Tôi đã gửi lời chào thân ái đến ông smith sau cuộc họp. |
Specific regard Sự xem xét cụ thể | Many studies show specific regard for social issues in urban areas. Nhiều nghiên cứu thể hiện sự quan tâm cụ thể đến các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị. |
Best regard Trân trọng nhất | I sent my best regards to sarah after her promotion. Tôi đã gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến sarah sau khi cô ấy thăng chức. |
Great regard Sự kính trọng lớn | Many people hold great regard for nelson mandela's social contributions. Nhiều người rất kính trọng những đóng góp xã hội của nelson mandela. |
Deep regard Sự kính trọng sâu sắc | I have deep regard for community leaders like martin luther king jr. Tôi có sự kính trọng sâu sắc đối với các nhà lãnh đạo cộng đồng như martin luther king jr. |
Regard (Verb)
Social media posts often regard important issues affecting communities.
Các bài đăng trên mạng xã hội thường đề cập đến các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến cộng đồng.
People should regard the feelings of others in social interactions.
Mọi người nên quan tâm đến cảm xúc của người khác trong các tương tác xã hội.
It's essential to regard social norms when attending public events.
Điều cần thiết là phải quan tâm đến các chuẩn mực xã hội khi tham dự các sự kiện công cộng.
She regards her neighbor as a close friend.
Cô coi hàng xóm của mình như một người bạn thân.
He regards honesty highly in his social circle.
Anh ấy đánh giá cao sự trung thực trong giới xã hội của mình.
They regard community service as a valuable contribution.
Họ coi việc phục vụ cộng đồng là một đóng góp có giá trị.
Dạng động từ của Regard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regarding |
Kết hợp từ của Regard (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regard as Coi là | Many people regard social media as a vital communication tool today. Nhiều người coi mạng xã hội là một công cụ giao tiếp quan trọng ngày nay. |
Regard with Liên quan đến | Many students regard social media as a vital communication tool. Nhiều sinh viên coi mạng xã hội là công cụ giao tiếp quan trọng. |
Họ từ
Từ "regard" trong tiếng Anh có nghĩa là xem xét, đánh giá hoặc tôn trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, song trong một số ngữ cảnh, "regard" có thể mang tính trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh. Dạng thức khác như "regards" thường dùng để gửi lời chúc trong thư từ. Trong cách phát âm, cả hai phương ngữ thường phát âm tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhẹ ở âm nhấn.
Từ "regard" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "regarder", có nghĩa là "nhìn lại" hay "nhìn". Latin có từ gốc "spectare" (nhìn) và "re-" (trở lại), cho thấy một trạng thái quan sát hoặc đánh giá. Qua thời gian, nghĩa của "regard" đã phát triển từ hành động đơn thuần của nhìn sang việc đánh giá, tôn trọng và quan tâm đến người khác. Điều này phản ánh sự kết nối giữa hành động quan sát và cảm giác tôn trọng trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "regard" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tôn trọng hoặc quan tâm đối với một vấn đề nào đó. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để thể hiện quan điểm hoặc ý kiến. Trong phần Đọc và Viết, "regard" thường gặp trong các văn bản chính thức để nhấn mạnh mối quan hệ hoặc đánh giá giữa các đối tượng. Từ này cũng thường rơi vào các tình huống giao tiếp xã hội, báo cáo và văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



