Bản dịch của từ Regard trong tiếng Việt
Regard
Regard (Noun Uncountable)
Sự tôn trọng, sự ngưỡng mộ, sự kính trọng.
In social interactions, showing regard for others is important.
Trong các tương tác xã hội, việc thể hiện sự quan tâm đến người khác là điều quan trọng.
She earned the respect and regard of her peers in the community.
Cô ấy nhận được sự tôn trọng và quan tâm của những người cùng lứa tuổi trong cộng đồng.
His actions towards his colleagues reflected his admiration and regard for them.
Hành động của anh ấy đối với đồng nghiệp phản ánh sự ngưỡng mộ và quan tâm của anh ấy dành cho họ.
Kết hợp từ của Regard (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mutual regard Sự tôn trọng lẫn nhau | They showed mutual regard for each other's well-being. Họ đã thể hiện sự quan tâm lẫn nhau đến sức khỏe. |
Great regard Sự ngưỡng mộ lớn | She is held in great regard by her community. Cô ấy được cộng đồng đánh giá cao. |
Specific regard Quan tâm cụ thể | She showed specific regard for his feelings. Cô ấy đã thể hiện sự quan tâm cụ thể đối với cảm xúc của anh ấy. |
Special regard Sự đánh giá đặc biệt | She has a special regard for her community members. Cô ấy có sự đánh giá đặc biệt đối với các thành viên cộng đồng của mình. |
Critical regard Đánh giá chỉ trích | The novel was received with critical regard by social critics. Cuốn tiểu thuyết được các nhà phê bình xã hội đánh giá cao. |
Regard (Noun)
Lời chúc tốt đẹp nhất (dùng để thể hiện sự thân thiện trong lời chào)
Best wishes (used to express friendliness in greetings)
She sends her warm regards to all her friends.
Cô ấy gửi lời chào nồng nhiệt đến tất cả bạn bè của cô ấy.
His regards to your family were heartfelt.
Sự quan tâm chân thành của anh ấy dành cho gia đình bạn.
Give my regards to your parents when you see them.
Hãy gửi lời hỏi thăm của tôi tới bố mẹ bạn khi bạn gặp họ.
In social settings, people often show regard for each other.
Trong môi trường xã hội, mọi người thường thể hiện sự quan tâm lẫn nhau.
She displayed great regard for the community's well-being.
Cô ấy thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến hạnh phúc của cộng đồng.
The event was organized with special regard to attendees' comfort.
Sự kiện được tổ chức với sự quan tâm đặc biệt đến sự thoải mái của người tham dự.
Dạng danh từ của Regard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Regard | Regards |
Kết hợp từ của Regard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low regard Kém đánh giá | She held a low regard for his social skills. Cô ấy đánh giá thấp về kỹ năng xã hội của anh ấy. |
Warm regard Sự quan tâm âu yếm | She always greets her neighbors with warm regard. Cô ấy luôn chào hàng xóm của mình một cách ân cần. |
Full regard Đánh giá cao | She treated her friends with full regard for their feelings. Cô ấy đã đối xử với bạn bè của mình một cách đầy đủ tôn trọng đến cảm xúc của họ. |
High regard Đánh giá cao | She is held in high regard for her community service. Cô ấy được đánh giá cao về dịch vụ cộng đồng. |
Critical regard Ánh sáng chói chang | The movie was met with critical regard from the audience. Bộ phim nhận được sự đánh giá chỉ trích từ khán giả. |
Regard (Verb)
Social media posts often regard important issues affecting communities.
Các bài đăng trên mạng xã hội thường đề cập đến các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến cộng đồng.
People should regard the feelings of others in social interactions.
Mọi người nên quan tâm đến cảm xúc của người khác trong các tương tác xã hội.
It's essential to regard social norms when attending public events.
Điều cần thiết là phải quan tâm đến các chuẩn mực xã hội khi tham dự các sự kiện công cộng.
She regards her neighbor as a close friend.
Cô coi hàng xóm của mình như một người bạn thân.
He regards honesty highly in his social circle.
Anh ấy đánh giá cao sự trung thực trong giới xã hội của mình.
They regard community service as a valuable contribution.
Họ coi việc phục vụ cộng đồng là một đóng góp có giá trị.
Dạng động từ của Regard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regarding |
Kết hợp từ của Regard (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Come to regard Coi | Over time, people come to regard social media as essential. Theo thời gian, mọi người bắt đầu xem xã hội quan trọng. |
Be tempted to regard Bị cám dỗ để xem xét | People may be tempted to regard social media as a reliable news source. Mọi người có thể bị cám dỗ coi mạng xã hội như một nguồn tin tức đáng tin cậy. |
Seem to regard Dường như coi trọng | They seem to regard social media as a powerful tool. Họ dường như coi mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ. |
Tend to regard Có xu hướng coi trọng | People tend to regard social media as a powerful communication tool. Mọi người thường coi mạng xã hội là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ. |
Appear to regard Xuất hiện để coi trọng | They appear to regard social media as a powerful tool. Họ dường như coi mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ. |
Họ từ
Từ "regard" trong tiếng Anh có nghĩa là xem xét, đánh giá hoặc tôn trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, song trong một số ngữ cảnh, "regard" có thể mang tính trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh. Dạng thức khác như "regards" thường dùng để gửi lời chúc trong thư từ. Trong cách phát âm, cả hai phương ngữ thường phát âm tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhẹ ở âm nhấn.
Từ "regard" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "regarder", có nghĩa là "nhìn lại" hay "nhìn". Latin có từ gốc "spectare" (nhìn) và "re-" (trở lại), cho thấy một trạng thái quan sát hoặc đánh giá. Qua thời gian, nghĩa của "regard" đã phát triển từ hành động đơn thuần của nhìn sang việc đánh giá, tôn trọng và quan tâm đến người khác. Điều này phản ánh sự kết nối giữa hành động quan sát và cảm giác tôn trọng trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "regard" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tôn trọng hoặc quan tâm đối với một vấn đề nào đó. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để thể hiện quan điểm hoặc ý kiến. Trong phần Đọc và Viết, "regard" thường gặp trong các văn bản chính thức để nhấn mạnh mối quan hệ hoặc đánh giá giữa các đối tượng. Từ này cũng thường rơi vào các tình huống giao tiếp xã hội, báo cáo và văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp