Bản dịch của từ Poorly trong tiếng Việt

Poorly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poorly(Adverb)

pˈɔːli
ˈpɔrɫi
01

Chất lượng không đạt yêu cầu.

Inferior in quality not satisfactorily

Ví dụ
02

Một cách kém cỏi, thiếu thốn.

In a poor manner badly

Ví dụ
03

Không thành công một cách thất bại.

Unsuccessfully without success

Ví dụ