Bản dịch của từ Poorly trong tiếng Việt
Poorly
Adverb

Poorly(Adverb)
pˈɔːli
ˈpɔrɫi
01
Chất lượng không đạt yêu cầu.
Inferior in quality not satisfactorily
Ví dụ
03
Không thành công một cách thất bại.
Unsuccessfully without success
Ví dụ
Poorly

Chất lượng không đạt yêu cầu.
Inferior in quality not satisfactorily
Không thành công một cách thất bại.
Unsuccessfully without success