Bản dịch của từ Poorly trong tiếng Việt
Poorly
Poorly (Adverb)
Theo cách tiêu cực; với sự không đồng tình.
In a negative manner with disapproval.
She spoke poorly of the government's policies.
Cô ấy nói xấu về chính sách của chính phủ.
The charity event was poorly organized and received little support.
Sự kiện từ thiện được tổ chức kém cỏi và nhận ít sự ủng hộ.
The social media campaign performed poorly in engaging the audience.
Chiến dịch truyền thông xã hội thực hiện kém trong việc thu hút khán giả.
She sings poorly in the choir.
Cô ấy hát kém trong dàn hợp xướng.
He dances poorly at social events.
Anh ấy nhảy kém tại các sự kiện xã hội.
The artist paints poorly but passionately.
Nghệ sĩ vẽ kém nhưng đam mê.
Với rất ít hoặc không có thành công; thờ ơ; với ít lợi nhuận hoặc lợi thế.
With little or no success indifferently with little profit or advantage.
He performed poorly in the social experiment.
Anh ấy thực hiện kém trong thí nghiệm xã hội.
The charity event was poorly attended by the community.
Sự kiện từ thiện không được cộng đồng quan tâm.
The social campaign was poorly managed and had little impact.
Chiến dịch xã hội bị quản lý kém và không tác động nhiều.
Dạng trạng từ của Poorly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Poorly Kém | Poorlier Kém hơn | Poorliest Nghèo nhất |
Poorly Kém | More poorly Kém hơn | Most poorly Tệ nhất |
Họ từ
Từ "poorly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tiêu cực, chỉ trạng thái kém hoặc không đạt tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "poorly" có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau về nhấn âm và ngữ điệu. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể mô tả hiệu suất, sức khỏe hoặc chất lượng. Ví dụ: "She performed poorly" diễn tả cách thực hiện không đạt yêu cầu. Từ "poorly" thường gặp trong văn viết và nói, phản ánh sự không hài lòng hoặc thiếu sự thỏa mãn.
Từ "poorly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "poore", xuất phát từ tiếng Latinh "pauper", nghĩa là nghèo, thiếu thốn. Vào thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu thốn về vật chất hoặc chất lượng. Ngày nay, "poorly" không chỉ mang nghĩa đơn thuần về sự nghèo khổ mà còn chỉ tình trạng kém, không đạt yêu cầu hoặc không tốt, phản ánh sự suy giảm về chất lượng hay hiệu suất.
Từ "poorly" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh phức tạp hơn thường được sử dụng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bài viết và bài nói khi thảo luận về các khía cạnh tiêu cực của một tình huống hoặc đánh giá thẩm mỹ, thể hiện sự không đạt yêu cầu. Trong các tình huống thường ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt hoặc hiệu suất kém, ví dụ như trong bối cảnh giáo dục hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp