Bản dịch của từ Consider trong tiếng Việt
Consider
Consider (Verb)
Xem xét, cân nhắc.
Consider, consider.
Many people consider social media a valuable tool for communication.
Nhiều người coi mạng xã hội là một công cụ giao tiếp có giá trị.
She considers her friends' opinions before making decisions.
Cô xem xét ý kiến của bạn bè trước khi đưa ra quyết định.
Students should consider the impact of social media on mental health.
Học sinh nên xem xét tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
People consider the impact of social media on mental health.
Mọi người xem xét tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Parents consider various factors before choosing a school for their child.
Phụ huynh xem xét các yếu tố khác nhau trước khi chọn trường cho con.
Society should consider the consequences of climate change for future generations.
Xã hội nên xem xét hậu quả của biến đổi khí hậu đối với thế hệ tương lai.
Nhìn chăm chú vào.
Look attentively at.
She considers the proposal before making a decision.
Cô ấy xem xét đề xuất trước khi quyết định.
Many people consider her a role model in society.
Nhiều người xem cô ấy là một tấm gương trong xã hội.
It's important to consider the impact of social media on youth.
Quan trọng khi xem xét tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.
Dạng động từ của Consider (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Considered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Considered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Considers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Considering |
Kết hợp từ của Consider (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Generally considered to be something Thường được xem là điều gì đó | She is generally considered to be a social butterfly. Cô ấy thường được coi là một con bướm xã hội. |
Widely considered to be something Được coi là một cái gì đó rộng rãi | She is widely considered to be a social media influencer. Cô ấy được coi là một người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "consider" có nghĩa là suy nghĩ cẩn thận về một điều gì đó, thường là để đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "consider" có thể được sử dụng khác nhau tùy theo văn hóa hoặc lựa chọn từ ngữ theo ngữ cảnh. Thông thường, từ này mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với "decide", nhấn mạnh vào quá trình cân nhắc ý kiến và lựa chọn.
Từ "consider" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "considerare", nghĩa là "xem xét" hoặc "đếm". "Con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "sider" bắt nguồn từ "sidus", nghĩa là "ngôi sao". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình tư duy và phân tích sâu sắc, cho thấy các quyết định cần phải dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau, giống như việc quan sát các ngôi sao trong bầu trời đêm. Ngày nay, "consider" được sử dụng để chỉ hành động suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề hay một lựa chọn nào đó.
Từ "consider" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả ý kiến, đánh giá hoặc xem xét các vấn đề. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "consider" cũng thường xuyên xuất hiện khi người nói giới thiệu quan điểm cá nhân hoặc đưa ra các lựa chọn, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận hay khi tư vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp