Bản dịch của từ Attentively trong tiếng Việt
Attentively
Attentively (Adverb)
Theo cách thể hiện sự chú ý nhiều hoặc nơi bạn tập trung vào việc bạn đang làm.
In a way that shows a lot of attention or where you concentrate on what you are doing.
She listened attentively during the lecture.
Cô ấy nghe một cách chú ý trong bài giảng.
The students watched attentively as the guest speaker talked.
Các sinh viên đã xem một cách chú ý khi diễn giả nói.
He read the instructions attentively before starting the activity.
Anh ấy đọc hướng dẫn một cách chú ý trước khi bắt đầu hoạt động.
Dạng trạng từ của Attentively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Attentively Chăm chú | More attentively Chăm chú hơn | Most attentively Chú tâm nhất |
Họ từ
Từ "attentively" là một trạng từ, có nghĩa là "một cách chú ý" hoặc "một cách cẩn thận". Từ này diễn tả hành động tập trung vào một cái gì đó một cách kỹ lưỡng và không phân tâm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "attentively" trong cùng một ngữ cảnh và có ý nghĩa tương tự. Từ này thường được dùng để chỉ sự chăm chú trong học tập, lắng nghe hoặc quan sát.
Từ "attentively" có nguồn gốc từ động từ Latin "attendere", có nghĩa là "chú ý" hoặc "nghe ngóng". Từ này được tạo thành bởi tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "tendere" (kéo căng). Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc sang hình thức trạng từ hiện tại thể hiện sự chú ý cao độ đối với đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh ngày nay, "attentively" diễn tả hành động chú ý một cách cẩn thận và tận tâm, phản ánh đúng tinh thần của nguồn gốc Latin.
Từ "attentively" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh chú ý đến chi tiết và thông tin cụ thể. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của một cá nhân khi lắng nghe hoặc quan sát một cách cẩn thận, ví dụ như trong các cuộc họp hoặc trong môi trường giáo dục. Sự chú ý được thể hiện qua cách mà người nghe thể hiện sự quan tâm và tập trung vào vấn đề đang thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp