Bản dịch của từ Attentively trong tiếng Việt

Attentively

Adverb

Attentively (Adverb)

ətˈɛntɪvli
ətˈɛntɪvli
01

Theo cách thể hiện sự chú ý nhiều hoặc nơi bạn tập trung vào việc bạn đang làm.

In a way that shows a lot of attention or where you concentrate on what you are doing.

Ví dụ

She listened attentively during the lecture.

Cô ấy nghe một cách chú ý trong bài giảng.

The students watched attentively as the guest speaker talked.

Các sinh viên đã xem một cách chú ý khi diễn giả nói.

He read the instructions attentively before starting the activity.

Anh ấy đọc hướng dẫn một cách chú ý trước khi bắt đầu hoạt động.

Dạng trạng từ của Attentively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Attentively

Chăm chú

More attentively

Chăm chú hơn

Most attentively

Chú tâm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attentively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Her professionalism, and genuine care for guests were evident in every interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The service, elegant presentation, and exceptional flavours made our meal a truly unforgettable experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It was a lesson learned for me to be more careful and to my belongings [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Children who lack parental are likely to feel emotionally neglected [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020

Idiom with Attentively

Không có idiom phù hợp