Bản dịch của từ Lot trong tiếng Việt
Lot
Lot (Noun Countable)
She has a lot of friends in her social circle.
Cô ấy có rất nhiều bạn bè trong vòng kết nối xã hội của mình.
There are a lot of people attending the social event.
Có rất nhiều người tham dự sự kiện xã hội.
He donated a lot of money to the social charity organization.
Anh ấy đã quyên góp rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện xã hội.
Kết hợp từ của Lot (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Parking lot Bãi đỗ xe | The parking lot was full of families enjoying a picnic. Bãi đỗ xe đầy gia đình đang thưởng ngoạn bữa picnic. |
Small lot Mảnh đất nhỏ | She bought a small lot in the city for her new business. Cô ấy đã mua một lô nhỏ ở thành phố cho doanh nghiệp mới của mình. |
Large lot Kho lớn | The community center has a large lot for outdoor activities. Trung tâm cộng đồng có một lô lớn cho các hoạt động ngoài trời. |
Empty lot Khoảng trống | The community garden was built on an empty lot. Khu vườn cộng đồng được xây dựng trên một lô trống. |
Whole (informal) lot Toàn bộ (từ ngữ thông tục) | I bought the whole lot of cupcakes for the party. Tôi đã mua toàn bộ số bánh cupcake cho bữa tiệc. |
Lot (Noun)
(xác định, lô) tất cả các thành viên của một tập hợp; mọi thứ.
(definite, the lot) all members of a set; everything.
The whole lot attended the party last night.
Toàn bộ đám đông đã tham dự bữa tiệc tối qua.
She bought the lot, including the house and the car.
Cô ấy đã mua toàn bộ lô đất, bao gồm cả căn nhà và chiếc xe ô tô.
He won the lot, the jackpot of one million dollars.
Anh ấy đã trúng số độc đắc, giải thưởng một triệu đô la.
She drew a lot to decide the winner of the raffle.
Cô ấy rút một miếng giấy để quyết định người chiến thắng trong buổi bốc thăm trúng thưởng.
The lot fell on John to pick the next movie.
Miếng giấy rơi vào John để chọn bộ phim tiếp theo.
They used a lot to determine the order of presentations.
Họ sử dụng một miếng giấy để xác định thứ tự trình bày.
She won a lot at the charity auction.
Cô ấy đã giành được rất nhiều ở phiên đấu giá từ thiện.
The lot included paintings and sculptures.
Lô hàng bao gồm tranh và tác phẩm điêu khắc.
They bid on several lots during the event.
Họ đặt giá cho một số lô hàng trong sự kiện.
Dạng danh từ của Lot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lot | Lots |
Kết hợp từ của Lot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Abandoned lot Miếu hoang | The abandoned lot attracted homeless people looking for shelter. Khu đất hoang thu hút người vô gia cư tìm nơi ẩn náu. |
Awful lot Rất nhiều | She has an awful lot of friends on social media. Cô ấy có rất nhiều bạn trên mạng xã hội. |
Whole lot Rất nhiều | She has a whole lot of friends on social media. Cô ấy có rất nhiều bạn trên mạng xã hội. |
Large lot Mảnh đất lớn | The social club bought a large lot for their new building. Câu lạc bộ xã hội đã mua một lô lớn cho tòa nhà mới của họ. |
Small lot Một lô nhỏ | She bought a small lot for her new house. Cô ấy đã mua một miếng đất nhỏ cho căn nhà mới của mình. |
Lot (Verb)
She lot on her friends for support during tough times.
Cô ấy đếm vào bạn bè của mình để được hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
The community lot upon each other for help after the disaster.
Cộng đồng đếm vào nhau để được giúp đỡ sau thảm họa.
They lot on the organization to address their concerns effectively.
Họ đếm vào tổ chức để giải quyết mối quan tâm của họ một cách hiệu quả.
(chuyển tiếp, ghi ngày tháng) phân bổ; xắp xếp; để phân chia.
(transitive, dated) to allot; to sort; to apportion.
She lots the tasks among the team members.
Cô ấy phân công các công việc giữa các thành viên nhóm.
The organizer lots the prizes for the event attendees.
Người tổ chức phân chia giải thưởng cho các khách tham dự sự kiện.
He lots the responsibilities fairly among the group.
Anh ấy phân chia trách nhiệm công bằng giữa nhóm.
Họ từ
Từ "lot" trong tiếng Anh có nghĩa chung chỉ một phần, khối lượng, hay một nhóm. Trong ngữ cảnh tiêu cực, nó có thể chỉ sự không may hoặc tình huống khó khăn. Tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng: "lot" thường được sử dụng để diễn tả một lượng lớn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "lot" trong nghĩa gần như thô hơn, như trong "a lot of". Khác biệt này thể hiện qua âm điệu và cách nhấn mạnh khi phát âm.
Từ "lot" xuất phát từ tiếng Old English "lot", có nghĩa là "phần", "mảnh đất" hoặc "số phận". Rễ từ này có liên quan đến cụm từ Latin "lotere", nghĩa là "bốc thăm" hoặc "phân chia". Qua các thời kỳ, từ "lot" đã dần mở rộng ý nghĩa, không chỉ dùng để chỉ mảnh đất hay tài sản mà còn ám chỉ vận mệnh hoặc số phận của con người. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa địa vị xã hội và vận mệnh cá nhân trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "lot" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến, so sánh hoặc đưa ra số lượng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả cuộc sống hàng ngày, như trong các ngữ cảnh liên quan đến lượng hàng hóa hoặc số lượng người. Ngoài ra, "lot" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và viết luận để nhấn mạnh sự lớn lao hoặc độ phổ biến của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp