Bản dịch của từ Reckon trong tiếng Việt
Reckon
Reckon (Verb)
Hãy có ý kiến.
Be of the opinion.
I reckon she will arrive at the party late.
Tôi nghĩ cô ấy sẽ đến bữa tiệc muộn.
He reckons that the new cafe is a great place.
Anh ấy nghĩ rằng quán cafe mới là nơi tuyệt vời.
They reckon the concert will be sold out soon.
Họ nghĩ rằng buổi hòa nhạc sẽ bán hết vé sớm.
Thiết lập bằng tính toán.
Establish by calculation.
I reckon there are around 50 people at the social event.
Tôi ước tính có khoảng 50 người tham gia sự kiện xã hội.
She reckons the cost of the social gathering will be high.
Cô ấy ước tính chi phí của buổi tụ tập xã hội sẽ cao.
They reckon that organizing social activities is important for community bonding.
Họ ước tính rằng tổ chức các hoạt động xã hội là quan trọng để củng cố cộng đồng.
I reckon on my best friend to always support me.
Tôi tin tưởng vào người bạn thân nhất của mình luôn ủng hộ tôi.
She reckons on her family for guidance during tough times.
Cô ấy tin tưởng vào gia đình mình để được hướng dẫn trong những thời điểm khó khăn.
The community reckons on volunteers to help those in need.
Cộng đồng tin tưởng vào những tình nguyện viên để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp