Bản dịch của từ Reckon trong tiếng Việt
Reckon

Reckon(Verb)
Hãy có ý kiến.
Be of the opinion.
Thiết lập bằng tính toán.
Establish by calculation.
Dạng động từ của Reckon (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reckon |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reckoned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reckoned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reckons |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reckoning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reckon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "đoán" hoặc "tính toán". Trong tiếng Anh Anh, "reckon" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính chất thân mật, để diễn đạt sự suy xét hoặc đánh giá một điều gì đó. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "think" hoặc "believe". Sự khác biệt này phản ánh sự biến đổi trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ trang trọng của từ.
Từ "reckon" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "recenian", có nghĩa là "đếm, tính toán". Trong suốt lịch sử, từ này đã tiến hóa và được sử dụng để chỉ việc đánh giá, phỏng đoán hoặc nhận thức một điều gì đó. Ngày nay, "reckon" không chỉ đề cập đến hành động tính toán mà còn thể hiện ý thức hoặc quan điểm cá nhân, phản ánh sự kết hợp giữa lý trí và cảm xúc trong việc đưa ra quyết định hoặc kết luận.
Từ "reckon" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường thể hiện ý kiến cá nhân hoặc quan điểm. Trong bối cảnh khác, "reckon" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày tại các nước nói tiếng Anh, thể hiện sự suy nghĩ hay đánh giá về một vấn đề nào đó. Từ này mang tính chất không chính thức, phổ biến trong văn nói và có thể sử dụng trong ngữ cảnh bình luận, dự đoán hoặc lập kế hoạch.
Họ từ
Từ "reckon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "đoán" hoặc "tính toán". Trong tiếng Anh Anh, "reckon" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính chất thân mật, để diễn đạt sự suy xét hoặc đánh giá một điều gì đó. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "think" hoặc "believe". Sự khác biệt này phản ánh sự biến đổi trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ trang trọng của từ.
Từ "reckon" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "recenian", có nghĩa là "đếm, tính toán". Trong suốt lịch sử, từ này đã tiến hóa và được sử dụng để chỉ việc đánh giá, phỏng đoán hoặc nhận thức một điều gì đó. Ngày nay, "reckon" không chỉ đề cập đến hành động tính toán mà còn thể hiện ý thức hoặc quan điểm cá nhân, phản ánh sự kết hợp giữa lý trí và cảm xúc trong việc đưa ra quyết định hoặc kết luận.
Từ "reckon" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường thể hiện ý kiến cá nhân hoặc quan điểm. Trong bối cảnh khác, "reckon" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày tại các nước nói tiếng Anh, thể hiện sự suy nghĩ hay đánh giá về một vấn đề nào đó. Từ này mang tính chất không chính thức, phổ biến trong văn nói và có thể sử dụng trong ngữ cảnh bình luận, dự đoán hoặc lập kế hoạch.
