Bản dịch của từ Reckon trong tiếng Việt
Reckon
Reckon (Verb)
I reckon on my best friend to always support me.
Tôi tin tưởng vào người bạn thân nhất của mình luôn ủng hộ tôi.
She reckons on her family for guidance during tough times.
Cô ấy tin tưởng vào gia đình mình để được hướng dẫn trong những thời điểm khó khăn.
The community reckons on volunteers to help those in need.
Cộng đồng tin tưởng vào những tình nguyện viên để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
Hãy có ý kiến.
Be of the opinion.
I reckon she will arrive at the party late.
Tôi nghĩ cô ấy sẽ đến bữa tiệc muộn.
He reckons that the new cafe is a great place.
Anh ấy nghĩ rằng quán cafe mới là nơi tuyệt vời.
They reckon the concert will be sold out soon.
Họ nghĩ rằng buổi hòa nhạc sẽ bán hết vé sớm.
Thiết lập bằng tính toán.
Establish by calculation.
I reckon there are around 50 people at the social event.
Tôi ước tính có khoảng 50 người tham gia sự kiện xã hội.
She reckons the cost of the social gathering will be high.
Cô ấy ước tính chi phí của buổi tụ tập xã hội sẽ cao.
They reckon that organizing social activities is important for community bonding.
Họ ước tính rằng tổ chức các hoạt động xã hội là quan trọng để củng cố cộng đồng.
Dạng động từ của Reckon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reckon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reckoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reckoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reckons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reckoning |
Họ từ
Từ "reckon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "đoán" hoặc "tính toán". Trong tiếng Anh Anh, "reckon" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính chất thân mật, để diễn đạt sự suy xét hoặc đánh giá một điều gì đó. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "think" hoặc "believe". Sự khác biệt này phản ánh sự biến đổi trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ trang trọng của từ.
Từ "reckon" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "recenian", có nghĩa là "đếm, tính toán". Trong suốt lịch sử, từ này đã tiến hóa và được sử dụng để chỉ việc đánh giá, phỏng đoán hoặc nhận thức một điều gì đó. Ngày nay, "reckon" không chỉ đề cập đến hành động tính toán mà còn thể hiện ý thức hoặc quan điểm cá nhân, phản ánh sự kết hợp giữa lý trí và cảm xúc trong việc đưa ra quyết định hoặc kết luận.
Từ "reckon" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường thể hiện ý kiến cá nhân hoặc quan điểm. Trong bối cảnh khác, "reckon" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày tại các nước nói tiếng Anh, thể hiện sự suy nghĩ hay đánh giá về một vấn đề nào đó. Từ này mang tính chất không chính thức, phổ biến trong văn nói và có thể sử dụng trong ngữ cảnh bình luận, dự đoán hoặc lập kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp