Bản dịch của từ Rely trong tiếng Việt

Rely

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rely(Verb)

rɪˈlaɪ
rɪˈlaɪ
01

Dựa vào, tin vào, tin tưởng vào.

Rely on, believe in, believe in.

Ví dụ
02

Dựa vào với sự tin tưởng hoàn toàn hoặc sự tự tin.

Depend on with full trust or confidence.

Ví dụ

Dạng động từ của Rely (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rely

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Relied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Relied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ