Bản dịch của từ Rely trong tiếng Việt
Rely
Rely (Verb)
She relies on her best friend for emotional support.
Cô ấy tin tưởng vào người bạn thân nhất của mình để được hỗ trợ tinh thần.
Many people rely on social media for news updates.
Nhiều người tin tưởng vào mạng xã hội để cập nhật tin tức.
He relies on his community for help during difficult times.
Anh ấy tin tưởng vào cộng đồng của mình để được giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.
Dựa vào với sự tin tưởng hoàn toàn hoặc sự tự tin.
Depend on with full trust or confidence.
I rely on my best friend for emotional support.
Tôi phụ thuộc vào người bạn thân nhất của mình để được hỗ trợ tinh thần.
She relies on social media to stay connected with friends.
Cô ấy phụ thuộc vào mạng xã hội để duy trì liên lạc với bạn bè.
Many people rely on charity organizations for basic needs.
Nhiều người phụ thuộc vào tổ chức từ thiện cho những nhu cầu cơ bản.
Dạng động từ của Rely (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rely |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relying |
Họ từ
"Rely" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "tin cậy vào ai đó hoặc cái gì đó" để nhận được sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rely" có thể được kết hợp với các giới từ khác nhau; ví dụ, "rely on" là phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "rely upon" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh Anh. Từ này mang tính chất tích cực, thể hiện sự tin tưởng và phụ thuộc.
Từ "rely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "religere", có nghĩa là "phụ thuộc" hay "dựa vào". Qua thời gian, từ này đã được phát triển thành dạng tiếng Pháp Trung đại "relier", mang ý nghĩa "kết nối" hoặc "dựa vào". Trong ngữ cảnh hiện nay, "rely" thể hiện sự tin tưởng vào một người hoặc yếu tố nào đó để được hỗ trợ hoặc đảm bảo, thể hiện mối quan hệ phụ thuộc giữa các chủ thể.
Từ "rely" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu các mối quan hệ phụ thuộc và sự tin cậy trong ngữ cảnh thông tin. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc vào người khác hoặc nguồn thông tin, như trong cụm từ "rely on someone/something". Từ "rely" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn có ý nghĩa tâm lý liên quan đến sự tin tưởng và kỳ vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp