Bản dịch của từ Full trong tiếng Việt
Full
Full (Adjective)
Đầy.
Full.
The party was full of excitement and laughter.
Bữa tiệc tràn ngập sự phấn khích và tiếng cười.
The theater was full of eager fans waiting for the show.
Nhà hát tràn ngập những người hâm mộ háo hức chờ đợi buổi biểu diễn.
The restaurant was full of hungry customers enjoying their meals.
Nhà hàng đầy những thực khách đói bụng đang thưởng thức bữa ăn của họ.
The theater was full of enthusiastic audience members.
Nhà hát đầy người xem nhiệt tình.
The stadium was full of cheering fans during the match.
Sân vận động đầy người hâm mộ cổ vũ trong trận đấu.
The restaurant was full, so we had to wait for a table.
Nhà hàng đông người, vì vậy chúng tôi phải chờ bàn.
She had a full schedule of meetings in the afternoon.
Cô ấy có một lịch trình đầy đủ các cuộc họp vào buổi chiều.
The event hall was full of excited attendees.
Hội trường sự kiện đầy người tham dự hào hứng.
The organization provided full support for the community project.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ đầy đủ cho dự án cộng đồng.
She had a full figure that was admired in her community.
Cô ấy có một vóc dáng đầy đặn được ngưỡng mộ trong cộng đồng của cô ấy.
The full cheeks of the elderly man showed his jovial nature.
Những má đầy của người đàn ông già thể hiện tính cách vui vẻ của ông ấy.
The baby's chubby arms were full and delightful to see.
Những cánh tay mũm mĩm của em bé đầy và đáng yêu để nhìn.
Dạng tính từ của Full (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Full Đầy | Fuller Đầy hơn | Fullest Đầy nhất |
Kết hợp từ của Full (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost full Hầu hết đầy đủ | The event venue was almost full of excited attendees. Địa điểm sự kiện gần như đầy hứng khởi tham dự viên |
Half full Làm đầy nửa | Her glass is always half full, spreading positivity around. Ly của cô ấy luôn chỉ đầy một nửa, lan tỏa sự tích cực xung quanh. |
Extremely full Rất đầy | The community center was extremely full during the charity event. Trung tâm cộng đồng rất đông người trong sự kiện từ thiện. |
Two-thirds full Hai phần ba đầy | The social event was two-thirds full of enthusiastic participants. Sự kiện xã hội đã đầy hai phần ba với những người tham gia nhiệt tình. |
Fairly full Tương đối đầy đủ | The social event was fairly full of enthusiastic participants. Sự kiện xã hội khá đông người tham gia nhiệt tình. |
Full (Noun)
During the party, the room was at its full with guests.
Trong buổi tiệc, phòng đầy khách.
The theater was at full capacity for the charity event.
Rạp chiếu phim đầy khán giả trong sự kiện từ thiện.
The stadium reached its full with enthusiastic fans cheering.
Sân vận động đầy khán giả nhiệt tình cổ vũ.
Full (Adverb)
She looked at him full in the face.
Cô ấy nhìn anh ta trực diện.
He spoke to the audience full of confidence.
Anh ấy nói với khán giả đầy tự tin.
The students listened to the teacher full of curiosity.
Các học sinh nghe giáo viên đầy sự tò mò.
Rất.
Very.
She is fully committed to the social cause.
Cô ấy rất cam kết với nguyên nhân xã hội.
He fully supports the charity event every year.
Anh ấy rất ủng hộ sự kiện từ thiện mỗi năm.
The community fully embraced the new initiative.
Cộng đồng đã rất hoan nghênh sáng kiến mới.
Full (Verb)
She fulls the donation box with clothes for the homeless.
Cô ấy đổ đầy hộp quyên góp với quần áo cho người vô gia cư.
The volunteers full the food pantry with canned goods.
Các tình nguyện viên đổ đầy kho thực phẩm với thực phẩm đóng hộp.
He fulls the community center with laughter and joy.
Anh ấy đổ đầy trung tâm cộng đồng với tiếng cười và niềm vui.
She decided to full the skirt to give it more volume.
Cô ấy quyết định thu gọn váy để tạo thêm sự phồng.
The tailor fulls the dress to add a luxurious touch.
Người may vá thu gọn chiếc váy để thêm chút sang trọng.
The designer will full the fabric for a dramatic effect.
Nhà thiết kế sẽ thu gọn vải để tạo hiệu ứng ấn tượng.
The moon will full tomorrow night.
Mặt trăng sẽ tròn vào đêm mai.
The tide is starting to full near the coast.
Thủy triều đang bắt đầu trở tròn gần bờ biển.
People gather to see the river full during festivals.
Mọi người tụ tập để xem sông trở tròn trong các lễ hội.
She fulls the wool to make it softer.
Cô ấy fulls len để làm nó mềm hơn.
The tailor fulls the fabric before sewing.
Người may fulls vải trước khi may.
Fulling is an important step in textile production.
Fulling là bước quan trọng trong sản xuất vải.
Họ từ
Từ "full" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "đầy" hoặc "trọn vẹn", thường được sử dụng để chỉ tình trạng đạt đến mức tối đa hoặc không còn chỗ trống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Cụ thể, "full" phát âm gần giống nhau, nhưng người nói tiếng Anh Anh thường phát âm "u" ngắn hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. Mặc dù nghĩa sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, các ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "full" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyll" và từ gốc Germanic. Rễ từ này liên quan đến khái niệm sự hoàn thiện và đầy đủ, phản ánh trạng thái không còn khoảng trống. Trong tiếng Latinh, từ "plenus" cũng mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự trọn vẹn. Sự phát triển nghĩa của từ "full" trong ngôn ngữ hiện đại không chỉ đề cập đến thể tích mà còn mở rộng sang cảm xúc và tâm trạng, thể hiện sự viên mãn và đủ đầy.
Từ "full" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với vai trò diễn đạt sự đầy đủ, trọn vẹn hoặc sự không thiếu thốn. Trong các ngữ cảnh khác, "full" thường được sử dụng để miêu tả sự hoàn thiện, tình trạng no hoặc thỏa mãn trong các tình huống hàng ngày, như thực phẩm, cảm xúc hoặc năng lượng. Điều này cho thấy tính linh hoạt và sự áp dụng rộng rãi của từ này trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Full
Lên dây cót tinh thần/ Hăng hái như lửa/ Đầy khí thế
To develop sufficient energy, enthusiasm, commitment, or determination to undertake something.
After attending the charity event, the volunteers got up a head of steam to organize more fundraisers.
Sau khi tham gia sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã tích luỹ đủ năng lượng để tổ chức thêm các chương trình gây quỹ.