Bản dịch của từ Full trong tiếng Việt

Full

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full(Adjective)

fʊl
fʊl
01

Đầy.

Full.

Ví dụ
02

Chứa hoặc giữ càng nhiều càng tốt; không có khoảng trống.

Containing or holding as much or as many as possible; having no empty space.

Ví dụ
03

(về hình dáng hoặc bộ phận cơ thể của một người) đầy đặn hoặc tròn trịa.

(of a person's figure or part of the body) plump or rounded.

Ví dụ
04

Không thiếu hoặc bỏ sót bất cứ điều gì; hoàn thành.

Not lacking or omitting anything; complete.

Ví dụ

Dạng tính từ của Full (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Full

Đầy

Fuller

Đầy hơn

Fullest

Đầy nhất

Full(Noun)

fˈʊl
fˈʊl
01

Khoảng thời gian, điểm hoặc trạng thái sung mãn hoặc mạnh mẽ nhất.

The period, point, or state of the greatest fullness or strength.

full là gì
Ví dụ

Full(Adverb)

fˈʊl
fˈʊl
01

Thẳng; trực tiếp.

Straight; directly.

Ví dụ
02

Rất.

Very.

Ví dụ

Full(Verb)

fˈʊl
fˈʊl
01

Làm sạch, co lại và nỉ (vải) bằng nhiệt, áp suất và độ ẩm.

Clean, shrink, and felt (cloth) by heat, pressure, and moisture.

Ví dụ
02

Làm cho (cái gì đó) đầy đủ; đổ đầy.

Make (something) full; fill up.

Ví dụ
03

Tập hợp hoặc xếp nếp (vải) để tạo thành một bộ quần áo đầy đủ.

Gather or pleat (fabric) so as to make a garment full.

Ví dụ
04

(của mặt trăng hoặc thủy triều) trở nên đầy đủ.

(of the moon or tide) become full.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ