Bản dịch của từ Moon trong tiếng Việt

Moon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moon(Noun)

mˈuːn
ˈmun
01

Bất kỳ thiên thể nào quay quanh một hành tinh

Any celestial body that orbited around a planet

Ví dụ
02

Thời gian mà Mặt Trăng mất để hoàn thành một vòng quay quanh Trái Đất khoảng 295 ngày.

The period of time it takes for the moon to complete one orbit around the Earth approximately 295 days

Ví dụ
03

Mặt trăng là một vệ tinh tự nhiên của Trái Đất, có thể nhìn thấy nhờ ánh sáng phản chiếu từ mặt trời.

A natural satellite of the Earth visible by reflected light from the sun

Ví dụ

Họ từ