Bản dịch của từ Moon trong tiếng Việt
Moon
Moon (Noun)
The moon was full on the night of the social gathering.
Mặt trăng tròn vào đêm tụ họp xã hội.
The romantic atmosphere under the moonlight enhanced the social event.
Bầu không khí lãng mạn dưới ánh trăng tăng cường sự kiện xã hội.
The moon's glow illuminated the outdoor social dance party.
Ánh sáng của mặt trăng soi sáng buổi tiệc nhảy xã hội ngoài trời.
Dạng danh từ của Moon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moon | Moons |
Kết hợp từ của Moon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Saturn's icy moons Mặt trăng băng của sao thổ | Saturn's icy moons are fascinating to study for astronomers. Những mặt trăng băng giá của sao thổ rất hấp dẫn để nghiên cứu cho các nhà thiên văn. |
Moon (Verb)
He mooned his friend as a prank during the party.
Anh ta đã làm trò mặt trăng với bạn trong buổi tiệc.
Mooning is considered inappropriate behavior in many cultures.
Hành vi làm trò mặt trăng được coi là không phù hợp trong nhiều văn hóa.
The teenager got in trouble for mooning in public.
Người thiếu niên đã gặp rắc rối vì làm trò mặt trăng trước đám đông.
After the breakup, she mooned around the house all day.
Sau khi chia tay, cô ấy lảng vảng quanh nhà cả ngày.
He mooned about, not knowing what to do at the party.
Anh ta lảng vảng, không biết phải làm gì tại buổi tiệc.
The students mooned aimlessly after the school event ended.
Các học sinh lảng vảng một cách vô tư sau khi sự kiện của trường kết thúc.
Dạng động từ của Moon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mooned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mooned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mooning |
Họ từ
"Moon" là danh từ chỉ một thiên thể tự nhiên, là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất, thường được biết đến với ánh sáng phản chiếu từ mặt trời. Trong tiếng Anh, "moon" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau. Trong các ngữ cảnh văn hóa, "moon" thường được liên kết với biểu tượng thiêng liêng, cảm xúc hoặc chu kỳ thời gian, điều này thể hiện rõ trong nghệ thuật và văn học.
Từ "moon" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōna", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "māna" và được liên kết với từ gốc Ấn-Âu "*mēnsis", có nghĩa là tháng. Chức năng của "moon" không chỉ gắn liền với mặt trăng, mà còn như một đơn vị thời gian trong lịch. Sự thay đổi đèn sáng của mặt trời và mặt trăng trong suốt các tháng đã tạo nên những khái niệm về thời gian và chu kỳ, từ đó giữ vững ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "moon" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi các chủ đề thiên văn học và tự nhiên được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, mô tả cảnh vật hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa và thần thoại. Ngoài ra, "moon" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, nghệ thuật và văn học, liên quan đến các khía cạnh như chứa đựng vẻ đẹp, ánh sáng và sự bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp