Bản dịch của từ Moon trong tiếng Việt
Moon

Moon (Noun)
The moon was full on the night of the social gathering.
Mặt trăng tròn vào đêm tụ họp xã hội.
The romantic atmosphere under the moonlight enhanced the social event.
Bầu không khí lãng mạn dưới ánh trăng tăng cường sự kiện xã hội.
The moon's glow illuminated the outdoor social dance party.
Ánh sáng của mặt trăng soi sáng buổi tiệc nhảy xã hội ngoài trời.
Dạng danh từ của Moon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moon | Moons |
Kết hợp từ của Moon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On the moon Trên mặt trăng | People dream of living on the moon. Mọi người mơ ước sống trên mặt trăng. |
Under a/the moon Dưới ánh trăng | They danced under the moonlight. Họ nhảy dưới ánh trăng. |
Moon (Verb)
He mooned his friend as a prank during the party.
Anh ta đã làm trò mặt trăng với bạn trong buổi tiệc.
Mooning is considered inappropriate behavior in many cultures.
Hành vi làm trò mặt trăng được coi là không phù hợp trong nhiều văn hóa.