Bản dịch của từ Pining trong tiếng Việt
Pining
Pining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cây thông.
Present participle and gerund of pine.
She is pining for her lost cat.
Cô ấy đang khao khát con mèo bị mất của mình.
He keeps pining over his failed relationship.
Anh ấy tiếp tục khao khát về mối quan hệ thất bại của mình.
The children are pining to see their friends again.
Những đứa trẻ đang khao khát được gặp lại bạn bè của mình.
Dạng động từ của Pining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pining |
Họ từ
Từ "pining" là danh từ và động từ gerund, diễn tả trạng thái khao khát hay nhớ nhung mạnh mẽ, thường liên quan đến tình cảm hoặc sự thiếu thốn. Trong tiếng Anh, "pining" không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai phương ngữ, với sự nhấn mạnh và âm vực thay đổi nhẹ. "Pining" thường được sử dụng để miêu tả cảm giác nhớ nhung một người hoặc điều gì đó mà người nói khao khát.
Từ "pining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pine", xuất phát từ tiếng La tinh "pinna", có nghĩa là "nỗi đau" hoặc "sự khát khao". Vào thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để miêu tả cảm xúc đau khổ, thường liên quan đến sự mất mát hoặc tình yêu không đạt được. Hiện nay, "pining" thể hiện trạng thái khao khát mãnh liệt, với nghĩa đen và bóng, thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý và tình cảm, vẫn giữ nguyên bản chất nỗi đau mà từ nguyên gợi lên.
Từ "pining" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc, khi nhấn mạnh nỗi nhớ hoặc khao khát. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể áp dụng từ này để miêu tả cảm xúc nặng nề hoặc sự mất mát. Ngoài ra, từ "pining" cũng thường xuất hiện trong văn chương và âm nhạc, trong các chủ đề liên quan đến tình yêu và sự chia ly.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp