Bản dịch của từ Pine trong tiếng Việt
Pine
Noun [U/C]

Pine(Noun)
pˈaɪn
ˈpaɪn
01
Gỗ từ cây thông được sử dụng để xây dựng hoặc làm đồ nội thất.
Wood from a pine tree used for construction or furniture
Ví dụ
02
Một loại cây thông thuộc chi Pinus
A coniferous tree of the genus Pinus
Ví dụ
03
Một loại cây thường xanh có lá giống như kim và cho ra các chóp nón.
A type of evergreen tree that has needlelike leaves and produces cones
Ví dụ
