Bản dịch của từ Pine trong tiếng Việt
Pine
Pine (Noun)
Quả dứa.
A pineapple.
She brought a pineapple to the social gathering.
Cô ấy mang một quả dứa đến buổi tụ họp xã hội.
The host served fresh pineapples as a dessert.
Chủ nhà phục vụ dứa tươi làm món tráng miệng.
They enjoyed the sweet taste of the pineapple slices.
Họ thích thú với hương vị ngọt ngào của lát dứa.
Một loại cây lá kim thường xanh có cụm lá dài hình kim. nhiều loại được trồng để lấy gỗ mềm, loại gỗ được sử dụng rộng rãi làm đồ nội thất và bột giấy, hoặc nhựa đường và nhựa thông.
An evergreen coniferous tree which has clusters of long needle-shaped leaves. many kinds are grown for the soft timber, which is widely used for furniture and pulp, or for tar and turpentine.
The pine in the park provides shade for picnickers.
Cây thông trong công viên tạo bóng mát cho người đi dã ngoại.
The pine symbolizes resilience in many cultures.
Cây thông tượng trưng cho sự kiên cường trong nhiều văn hóa.
The pine forests are home to diverse wildlife.
Rừng thông là nơi sống của nhiều loài động vật hoang dã.
Dạng danh từ của Pine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pine | Pines |
Pine (Verb)
After the breakup, she pined for her lost love.
Sau khi chia tay, cô ấy đau khổ vì tình yêu đã mất.
He pines away in solitude after the rejection.
Anh ấy đau khổ một mình sau khi bị từ chối.
The loss of her job made her pine for stability.
Việc mất việc khiến cô ấy đau khổ mong muốn sự ổn định.
Dạng động từ của Pine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pining |
Họ từ
Từ "pine" có nghĩa là cây thông, thuộc họ thông (Pinaceae), nổi bật với thân gỗ thẳng và lá hình kim. Trong tiếng Anh, "pine" còn được sử dụng như một động từ, mang nghĩa là nỗi nhớ hoặc khao khát một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "pine" có thể mang ý nghĩa biểu cảm mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh khi nói về nỗi nhớ quê hương.
Từ "pine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pinus", chỉ loài cây thông. Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để mô tả không chỉ cây thông mà còn liên quan đến đặc điểm hình dáng và hương vị của gỗ thông. Qua thời gian, "pine" đã phát triển nghĩa biểu tượng, thể hiện nỗi buồn sâu lắng, gắn liền với cảm xúc nhớ nhung và khao khát. Sự chuyển đổi này giúp liên kết chặt chẽ giữa biểu tượng tự nhiên và cảm xúc con người trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "pine" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả các yếu tố tự nhiên hoặc môi trường. Trong phần Listening, "pine" có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thực vật hoặc sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học và hội họa để miêu tả cảm xúc nỗi nhớ, hoặc trong các tình huống nghiên cứu liên quan đến sinh học thực vật. Thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả cảnh quan tự nhiên hay một trạng thái tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp