Bản dịch của từ Outlandish trong tiếng Việt

Outlandish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlandish (Adjective)

aʊtlˈændɪʃ
aʊtlˈændɪʃ
01

Người nước ngoài hay người ngoài hành tinh.

Foreign or alien.

Ví dụ

Her outlandish fashion choices always spark conversations at social events.

Những lựa chọn thời trang lạ mắt của cô ấy luôn gây ra cuộc trò chuyện tại các sự kiện xã hội.

The outlandish customs of the tribe fascinated the social anthropologist.

Những phong tục lạ lùng của bộ tộc làm say mê nhà nhân loại học xã hội.

The outlandish language barrier made communication difficult in the social setting.

Rào cản ngôn ngữ lạ mắt làm cho việc giao tiếp khó khăn trong môi trường xã hội.

02

Nhìn hoặc nghe có vẻ kỳ lạ hoặc xa lạ.

Looking or sounding bizarre or unfamiliar.

Ví dụ

Her outlandish outfit turned heads at the social event.

Bộ trang phục kỳ lạ của cô ấy đã thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.

The outlandish behavior of the guest shocked everyone at the party.

Hành vi kỳ lạ của khách mời khiến mọi người ở bữa tiệc bất ngờ.

The outlandish decorations at the social gathering created a unique atmosphere.

Những trang trí kỳ lạ tại buổi tụ tập xã hội tạo ra một bầu không khí độc đáo.

Dạng tính từ của Outlandish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Outlandish

Kỳ lạ

More outlandish

Kỳ lạ hơn

Most outlandish

Kỳ lạ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outlandish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlandish

Không có idiom phù hợp