Bản dịch của từ Outlandish trong tiếng Việt
Outlandish
Outlandish (Adjective)
Her outlandish fashion choices always spark conversations at social events.
Những lựa chọn thời trang lạ mắt của cô ấy luôn gây ra cuộc trò chuyện tại các sự kiện xã hội.
The outlandish customs of the tribe fascinated the social anthropologist.
Những phong tục lạ lùng của bộ tộc làm say mê nhà nhân loại học xã hội.
Nhìn hoặc nghe có vẻ kỳ lạ hoặc xa lạ.
Looking or sounding bizarre or unfamiliar.
Her outlandish outfit turned heads at the social event.
Bộ trang phục kỳ lạ của cô ấy đã thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.
The outlandish behavior of the guest shocked everyone at the party.
Hành vi kỳ lạ của khách mời khiến mọi người ở bữa tiệc bất ngờ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp