Bản dịch của từ Outlandish trong tiếng Việt

Outlandish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlandish(Adjective)

aʊtlˈændɪʃ
aʊtlˈændɪʃ
01

Nhìn hoặc nghe có vẻ kỳ lạ hoặc xa lạ.

Looking or sounding bizarre or unfamiliar.

Ví dụ
02

Người nước ngoài hay người ngoài hành tinh.

Foreign or alien.

Ví dụ

Dạng tính từ của Outlandish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Outlandish

Kỳ lạ

More outlandish

Kỳ lạ hơn

Most outlandish

Kỳ lạ nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ