Bản dịch của từ Outlandish trong tiếng Việt
Outlandish
Outlandish (Adjective)
Her outlandish fashion choices always spark conversations at social events.
Những lựa chọn thời trang lạ mắt của cô ấy luôn gây ra cuộc trò chuyện tại các sự kiện xã hội.
The outlandish customs of the tribe fascinated the social anthropologist.
Những phong tục lạ lùng của bộ tộc làm say mê nhà nhân loại học xã hội.
The outlandish language barrier made communication difficult in the social setting.
Rào cản ngôn ngữ lạ mắt làm cho việc giao tiếp khó khăn trong môi trường xã hội.
Nhìn hoặc nghe có vẻ kỳ lạ hoặc xa lạ.
Looking or sounding bizarre or unfamiliar.
Her outlandish outfit turned heads at the social event.
Bộ trang phục kỳ lạ của cô ấy đã thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.
The outlandish behavior of the guest shocked everyone at the party.
Hành vi kỳ lạ của khách mời khiến mọi người ở bữa tiệc bất ngờ.
The outlandish decorations at the social gathering created a unique atmosphere.
Những trang trí kỳ lạ tại buổi tụ tập xã hội tạo ra một bầu không khí độc đáo.
Dạng tính từ của Outlandish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Outlandish Kỳ lạ | More outlandish Kỳ lạ hơn | Most outlandish Kỳ lạ nhất |
Họ từ
Từ "outlandish" được dùng để miêu tả những điều kỳ lạ, khác thường hoặc thậm chí phi thực tế, thường gợi ra cảm giác bất thường hoặc xa lạ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "outlandish" có thể mang sắc thái hài hước hoặc chế nhạo hơn trong một số vùng nói tiếng Anh. Cách sử dụng từ này phổ biến trong văn viết và nói để chỉ những ý tưởng, hành động hay phong cách quá mức hoặc không theo quy chuẩn thông thường.
Từ "outlandish" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, phát sinh từ cụm từ “out of land,” nghĩa là “ngoài vùng đất” hoặc “khác biệt với quê hương.” Latin root của từ này là "exter", có nghĩa là “từ bên ngoài.” Sự khởi nguồn này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những điều kỳ quặc, chói lọi, hoặc xa lạ so với chuẩn mực văn hóa hoặc xã hội. Như vậy, “outlandish” mang đậm dấu ấn của sự khác biệt và lạ lùng.
Từ "outlandish" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, quan điểm hoặc hành động có sự khác biệt rõ rệt so với chuẩn mực xã hội hoặc những truyền thống phổ biến. Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa, thời trang hoặc nghệ thuật, nơi mà sự sáng tạo và khác biệt được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp