Bản dịch của từ Bizarre trong tiếng Việt

Bizarre

Adjective

Bizarre (Adjective)

bɪzˈɑɹ
bɪzˈɑɹ
01

Rất lạ hoặc bất thường.

Very strange or unusual.

Ví dụ

His bizarre behavior at the party surprised everyone.

Hành vi kỳ lạ của anh ta tại bữa tiệc làm bất ngờ mọi người.

The bizarre fashion show featured avant-garde designs.

Buổi trình diễn thời trang kỳ lạ có những thiết kế tiên phong.

The town was abuzz with rumors of bizarre occurrences.

Thị trấn rộ lên với tin đồn về những sự kiện kỳ lạ.

Dạng tính từ của Bizarre (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bizarre

Kỳ lạ

More bizarre

Kỳ lạ hơn

Most bizarre

Kỳ lạ nhất

Kết hợp từ của Bizarre (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely bizarre

Cực kỳ kỳ quặc

The social experiment yielded extremely bizarre results.

Thí nghiệm xã hội đã cho kết quả vô cùng kỳ lạ.

Downright bizarre

Cực kỳ kỳ lạ

The social experiment resulted in downright bizarre behavior.

Thí nghiệm xã hội dẫn đến hành vi kỳ lạ hết sức.

Very bizarre

Rất kỳ lạ

The social experiment yielded very bizarre results.

Thí nghiệm xã hội đã cho kết quả rất kỳ lạ.

Increasingly bizarre

Ngày càng kỳ quặc

The social media posts are increasingly bizarre.

Các bài đăng trên mạng xã hội ngày càng kỳ lạ.

Fairly bizarre

Khá kỳ lạ

The social experiment resulted in a fairly bizarre outcome.

Cuộc thử nghiệm xã hội đã dẫn đến một kết quả khá kỳ lạ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bizarre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bizarre

Không có idiom phù hợp