Bản dịch của từ Bizarre trong tiếng Việt
Bizarre
Bizarre (Adjective)
His bizarre behavior at the party surprised everyone.
Hành vi kỳ lạ của anh ta tại bữa tiệc làm bất ngờ mọi người.
The bizarre fashion show featured avant-garde designs.
Buổi trình diễn thời trang kỳ lạ có những thiết kế tiên phong.
The town was abuzz with rumors of bizarre occurrences.
Thị trấn rộ lên với tin đồn về những sự kiện kỳ lạ.
Dạng tính từ của Bizarre (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bizarre Kỳ lạ | More bizarre Kỳ lạ hơn | Most bizarre Kỳ lạ nhất |
Kết hợp từ của Bizarre (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely bizarre Cực kỳ kỳ quặc | The social experiment yielded extremely bizarre results. Thí nghiệm xã hội đã cho kết quả vô cùng kỳ lạ. |
Downright bizarre Cực kỳ kỳ lạ | The social experiment resulted in downright bizarre behavior. Thí nghiệm xã hội dẫn đến hành vi kỳ lạ hết sức. |
Very bizarre Rất kỳ lạ | The social experiment yielded very bizarre results. Thí nghiệm xã hội đã cho kết quả rất kỳ lạ. |
Increasingly bizarre Ngày càng kỳ quặc | The social media posts are increasingly bizarre. Các bài đăng trên mạng xã hội ngày càng kỳ lạ. |
Fairly bizarre Khá kỳ lạ | The social experiment resulted in a fairly bizarre outcome. Cuộc thử nghiệm xã hội đã dẫn đến một kết quả khá kỳ lạ. |
Họ từ
Từ "bizarre" được sử dụng để chỉ những điều khác thường, lạ lùng hoặc kỳ quặc, thường mang sắc thái tiêu cực liên quan đến sự ngạc nhiên hay khó hiểu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "bizarre" có thể thường được dùng để mô tả sự kỳ lạ trong nghệ thuật và văn hóa, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được áp dụng cho các tình huống hoặc hành vi không bình thường trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "bizarre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất hiện vào thế kỷ 17 và xuất phát từ từ "bizar", có nghĩa là kỳ quặc hoặc kỳ lạ. Từ này có thể liên quan đến từ gốc Latin "bis” có nghĩa là hai, nhưng trong ngữ cảnh hiện nay, "bizarre" mang hàm ý về sự bất thường vượt ra ngoài những điều thông thường. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự thấu hiểu về những điều kỳ quái, hình thành nên cách nhìn nhận phong phú trong văn hóa hiện đại.
Từ "bizarre" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và đọc, nơi có nhiều nội dung khảo sát hiện tượng kỳ lạ hoặc không bình thường. Trong giao tiếp hàng ngày, "bizarre" thường được sử dụng để mô tả những tình huống, hành vi hoặc phong cách nghệ thuật không theo quy chuẩn, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt hoặc gây sốc. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội thể hiện tầm quan trọng của nó trong việc phân tích và tiếp cận những điều kỳ lạ trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp