Bản dịch của từ Alien trong tiếng Việt
Alien
Alien (Adjective)
The alien culture fascinated the locals.
Văn hóa nước ngoài làm cho người dân hứng thú.
She felt like an alien in the bustling city.
Cô ấy cảm thấy như một người nước ngoài trong thành phố náo nhiệt.
The alien language was difficult to understand.
Ngôn ngữ nước ngoài khó hiểu.
Được cho là đến từ một thế giới khác; người ngoài hành tinh.
The town was abuzz with rumors of an alien encounter.
Thị trấn rộn ràng với tin đồn về một cuộc gặp gỡ người ngoài hành tinh.
The children were convinced they saw an alien spaceship.
Những đứa trẻ tin chắc rằng họ đã nhìn thấy một con tàu vũ trụ ngoài hành tinh.
The government denied any knowledge of alien activity.
Chính phủ phủ nhận bất kỳ thông tin nào về hoạt động của người ngoài hành tinh.
Không quen thuộc và đáng lo ngại hoặc khó chịu.
Unfamiliar and disturbing or distasteful.
The new student felt alien in the foreign school environment.
Học sinh mới cảm thấy lạ lẫm trong môi trường trường học nước ngoài.
The alien concept of arranged marriage puzzled the young woman.
Khái niệm kết hôn sắp đặt làm bối rối cô gái trẻ.
Her alien customs clashed with the local traditions.
Phong tục lạ của cô ấy va chạm với truyền thống địa phương.
Dạng tính từ của Alien (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alien Người ngoài hành tinh | More alien Người ngoài hành tinh thêm | Most alien Người ngoài hành tinh |
Kết hợp từ của Alien (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally alien Hoàn toàn xa lạ | Her behavior was totally alien to the local customs. Hành vi của cô ấy hoàn toàn lạ so với phong tục địa phương. |
Very alien Rất lạ | She felt very alien at the party full of strangers. Cô ấy cảm thấy rất xa lạ tại bữa tiệc đầy người lạ. |
Essentially alien Cơ bản là người ngoài hành tinh | Her cultural background made her essentially alien in the new society. Quá trình văn hóa của cô ấy khiến cô ấy trở nên bản chất lạ trong xã hội mới. |
Quite alien Khá lạ | Her behavior at the party was quite alien to her usual self. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất xa lạ so với bình thường. |
So alien Rất lạ | Her behavior at the party seemed so alien to me. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc dường như rất lạ lẫm với tôi. |
Alien (Noun)
The government implemented policies to help aliens integrate into society.
Chính phủ đã thực thi các chính sách để giúp người nước ngoài hòa nhập vào xã hội.
The community center organized events to welcome aliens from different countries.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức các sự kiện để chào đón người nước ngoài từ các quốc gia khác nhau.
The school provided language classes for alien students to learn English.
Trường học đã cung cấp các lớp học ngôn ngữ cho học sinh người nước ngoài để họ học tiếng Anh.
Một sinh vật giả định hoặc hư cấu đến từ một thế giới khác.
A hypothetical or fictional being from another world.
The movie depicted an alien invasion on Earth.
Bộ phim miêu tả một cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh trên Trái Đất.
Scientists are studying the possibility of alien life forms.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng của các hình thức sống ngoài hành tinh.
Many people believe in the existence of aliens in the universe.
Nhiều người tin rằng có sự tồn tại của người ngoài hành tinh trong vũ trụ.
Dạng danh từ của Alien (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alien | Aliens |
Kết hợp từ của Alien (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Undocumented alien Người nước ngoài không giấy tờ | The undocumented alien faced challenges accessing social services. Người nước ngoài không có giấy tờ phải đối mặt với thách thức trong việc truy cập dịch vụ xã hội. |
Space alien Người ngoài hành tinh | The space alien visited our planet last night. Người ngoài hành tinh đã ghé thăm hành tinh chúng tôi đêm qua. |
Criminal alien Tội phạm ngoại kiều | The criminal alien was deported after committing a serious crime. Người ngoại bang tội phạm đã bị trục xuất sau khi phạm tội nghiêm trọng. |
Enemy alien Kẻ thù ngoại bang | The enemy alien was treated unfairly in the new society. Kẻ thù ngoại giới bị đối xử không công bằng trong xã hội mới. |
Resident alien Cư dân nước ngoài | The resident alien is a permanent resident but not a citizen. Người ngoại quốc trú địa là cư dân cố định nhưng không phải công dân. |
Họ từ
Từ "alien" có nghĩa chung là một cá thể, sinh vật hoặc một thứ gì đó không thuộc về nơi chốn hay môi trường nhất định, thường sử dụng để chỉ người ngoài hành tinh trong bối cảnh khoa học viễn tưởng. Trong tiếng Anh, “alien” có thể được phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Ở Anh, từ này có thể còn mang nghĩa chỉ người ngoại quốc, trong khi ở Mỹ, trọng tâm chủ yếu nằm ở khía cạnh sinh vật ngoài trái đất. Cách phát âm và ngữ cảnh cũng có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "alien" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alienus", có nghĩa là "thuộc về người khác" hoặc "khác biệt". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "alien" và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, từ này chỉ những người nước ngoài hoặc không thuộc về một khu vực cụ thể. Hiện nay, "alien" còn được sử dụng để chỉ những sinh vật ngoài hành tinh, thể hiện sự khác biệt rõ rệt với loài người.
Từ "alien" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần nghe và đọc, khi thảo luận về các vấn đề môi trường, xã hội, hoặc khoa học viễn tưởng. Trong phần nói và viết, "alien" có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm chưa quen, hoặc như một ẩn dụ về sự khác biệt. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các tác phẩm phim ảnh và văn học liên quan đến người ngoài hành tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp