Bản dịch của từ Alien trong tiếng Việt

Alien

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alien (Adjective)

ˈeilin̩
ˈeiljn̩
01

Thuộc nước ngoài.

Belonging to a foreign country.

Ví dụ

The alien culture fascinated the locals.

Văn hóa nước ngoài làm cho người dân hứng thú.

She felt like an alien in the bustling city.

Cô ấy cảm thấy như một người nước ngoài trong thành phố náo nhiệt.

The alien language was difficult to understand.

Ngôn ngữ nước ngoài khó hiểu.

02

Được cho là đến từ một thế giới khác; người ngoài hành tinh.

Supposedly from another world extraterrestrial.

Ví dụ

The town was abuzz with rumors of an alien encounter.

Thị trấn rộn ràng với tin đồn về một cuộc gặp gỡ người ngoài hành tinh.

The children were convinced they saw an alien spaceship.

Những đứa trẻ tin chắc rằng họ đã nhìn thấy một con tàu vũ trụ ngoài hành tinh.

The government denied any knowledge of alien activity.

Chính phủ phủ nhận bất kỳ thông tin nào về hoạt động của người ngoài hành tinh.

03

Không quen thuộc và đáng lo ngại hoặc khó chịu.

Unfamiliar and disturbing or distasteful.

Ví dụ

The new student felt alien in the foreign school environment.

Học sinh mới cảm thấy lạ lẫm trong môi trường trường học nước ngoài.

The alien concept of arranged marriage puzzled the young woman.

Khái niệm kết hôn sắp đặt làm bối rối cô gái trẻ.

Her alien customs clashed with the local traditions.

Phong tục lạ của cô ấy va chạm với truyền thống địa phương.

Dạng tính từ của Alien (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Alien

Người ngoài hành tinh

More alien

Người ngoài hành tinh thêm

Most alien

Người ngoài hành tinh

Kết hợp từ của Alien (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally alien

Hoàn toàn xa lạ

Her behavior was totally alien to the local customs.

Hành vi của cô ấy hoàn toàn lạ so với phong tục địa phương.

Very alien

Rất lạ

She felt very alien at the party full of strangers.

Cô ấy cảm thấy rất xa lạ tại bữa tiệc đầy người lạ.

Essentially alien

Cơ bản là người ngoài hành tinh

Her cultural background made her essentially alien in the new society.

Quá trình văn hóa của cô ấy khiến cô ấy trở nên bản chất lạ trong xã hội mới.

Quite alien

Khá lạ

Her behavior at the party was quite alien to her usual self.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất xa lạ so với bình thường.

So alien

Rất lạ

Her behavior at the party seemed so alien to me.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc dường như rất lạ lẫm với tôi.

Alien (Noun)

ˈeilin̩
ˈeiljn̩
01

Người nước ngoài, đặc biệt là người không phải là công dân nhập tịch của quốc gia nơi người đó đang sinh sống.

A foreigner especially one who is not a naturalized citizen of the country where he or she is living.

Ví dụ

The government implemented policies to help aliens integrate into society.

Chính phủ đã thực thi các chính sách để giúp người nước ngoài hòa nhập vào xã hội.

The community center organized events to welcome aliens from different countries.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức các sự kiện để chào đón người nước ngoài từ các quốc gia khác nhau.

The school provided language classes for alien students to learn English.

Trường học đã cung cấp các lớp học ngôn ngữ cho học sinh người nước ngoài để họ học tiếng Anh.

02

Một sinh vật giả định hoặc hư cấu đến từ một thế giới khác.

A hypothetical or fictional being from another world.

Ví dụ

The movie depicted an alien invasion on Earth.

Bộ phim miêu tả một cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh trên Trái Đất.

Scientists are studying the possibility of alien life forms.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng của các hình thức sống ngoài hành tinh.

Many people believe in the existence of aliens in the universe.

Nhiều người tin rằng có sự tồn tại của người ngoài hành tinh trong vũ trụ.

Dạng danh từ của Alien (Noun)

SingularPlural

Alien

Aliens

Kết hợp từ của Alien (Noun)

CollocationVí dụ

Undocumented alien

Người nước ngoài không giấy tờ

The undocumented alien faced challenges accessing social services.

Người nước ngoài không có giấy tờ phải đối mặt với thách thức trong việc truy cập dịch vụ xã hội.

Space alien

Người ngoài hành tinh

The space alien visited our planet last night.

Người ngoài hành tinh đã ghé thăm hành tinh chúng tôi đêm qua.

Criminal alien

Tội phạm ngoại kiều

The criminal alien was deported after committing a serious crime.

Người ngoại bang tội phạm đã bị trục xuất sau khi phạm tội nghiêm trọng.

Enemy alien

Kẻ thù ngoại bang

The enemy alien was treated unfairly in the new society.

Kẻ thù ngoại giới bị đối xử không công bằng trong xã hội mới.

Resident alien

Cư dân nước ngoài

The resident alien is a permanent resident but not a citizen.

Người ngoại quốc trú địa là cư dân cố định nhưng không phải công dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alien cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] To begin with, being forced to live in surroundings will likely cause these creatures to be stressed, which hurts them mentally, or even to give up eating, which harms them physically [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in multinational corporations with employees from diverse cultures, mandating a Western dress code might those who prefer traditional attire [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Alien

Không có idiom phù hợp