Bản dịch của từ Unfamiliar trong tiếng Việt
Unfamiliar
Unfamiliar (Adjective)
Không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về.
Not having knowledge or experience of.
She felt uncomfortable in an unfamiliar environment.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong môi trường không quen.
He avoided making eye contact with unfamiliar people.
Anh ấy tránh việc liên hệ mắt với những người không quen.
Are you comfortable discussing unfamiliar topics in the IELTS exam?
Bạn có thoải mái thảo luận về các chủ đề không quen trong kỳ thi IELTS không?
Không được biết đến hoặc công nhận.
Not known or recognized.
The unfamiliar face in the crowd drew everyone's attention.
Gương mặt không quen thuộc trong đám đông thu hút mọi sự chú ý.
She felt uncomfortable in unfamiliar surroundings.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong môi trường không quen thuộc.
Are you familiar with this topic or is it unfamiliar to you?
Bạn có quen với chủ đề này hay nó là không quen thuộc với bạn?
Dạng tính từ của Unfamiliar (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfamiliar Không quen | - | - |
Kết hợp từ của Unfamiliar (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Largely unfamiliar Lớn lảnh | The social norms in some cultures are largely unfamiliar to outsiders. Các quy tắc xã hội trong một số văn hóa lớn phần không quen thuộc với người ngoại đạo. |
Relatively unfamiliar Tương đối không quen thuộc | She felt relatively unfamiliar with the social norms of the new culture. Cô ấy cảm thấy tương đối không quen với các quy tắc xã hội của văn hóa mới. |
Totally unfamiliar Hoàn toàn không quen biết | I feel totally unfamiliar with the social norms in this country. Tôi cảm thấy hoàn toàn xa lạ với các quy tắc xã hội ở đất nước này. |
Very unfamiliar Rất lạ lẫm | The new social media platform was very unfamiliar to me. Nền tảng truyền thông xã hội mới rất xa lạ với tôi. |
Not entirely unfamiliar Không hoàn toàn xa lạ | She is not entirely unfamiliar with social media platforms. Cô ấy không hoàn toàn xa lạ với các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "unfamiliar" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không quen thuộc hoặc lạ lẫm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Ví dụ, trong một số ngữ cảnh, "unfamiliar" có thể chỉ việc không biết rõ thứ gì đó hoặc một trải nghiệm chưa từng gặp.
Từ "unfamiliar" xuất phát từ tiếng Latin "familiaris", có nghĩa là "quen thuộc". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Sự kết hợp này thể hiện khái niệm về sự thiếu quen thuộc hoặc không biết đến. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển đổi từ việc thể hiện mối quan hệ gần gũi thành cấp độ nhận thức xa lạ. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ những điều hoặc tình huống mà một người chưa từng gặp hoặc không hiểu rõ.
Từ "unfamiliar" có tần suất sử dụng khá cao trong các bối cảnh của bốn thành phần IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện khi mô tả kinh nghiệm hay môi trường mới. Trong Reading, nó thường liên quan đến các chủ đề nghiên cứu hoặc tình huống khảo sát. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để thảo luận về cảm giác hoặc trải nghiệm liên quan đến cái mới, không quen thuộc. Ngoài ra, từ "unfamiliar" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để mô tả các hiện tượng hoặc khái niệm không quen thuộc đối với người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp