Bản dịch của từ Unfamiliar trong tiếng Việt

Unfamiliar

Adjective

Unfamiliar (Adjective)

ʌnfəmˈɪljɚ
ʌnfəmˈɪljəɹ
01

Không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về.

Not having knowledge or experience of.

Ví dụ

She felt uncomfortable in an unfamiliar environment.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong môi trường không quen.

He avoided making eye contact with unfamiliar people.

Anh ấy tránh việc liên hệ mắt với những người không quen.

Are you comfortable discussing unfamiliar topics in the IELTS exam?

Bạn có thoải mái thảo luận về các chủ đề không quen trong kỳ thi IELTS không?

02

Không được biết đến hoặc công nhận.

Not known or recognized.

Ví dụ

The unfamiliar face in the crowd drew everyone's attention.

Gương mặt không quen thuộc trong đám đông thu hút mọi sự chú ý.

She felt uncomfortable in unfamiliar surroundings.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong môi trường không quen thuộc.

Are you familiar with this topic or is it unfamiliar to you?

Bạn có quen với chủ đề này hay nó là không quen thuộc với bạn?

Dạng tính từ của Unfamiliar (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unfamiliar

Không quen

-

-

Kết hợp từ của Unfamiliar (Adjective)

CollocationVí dụ

Largely unfamiliar

Lớn lảnh

The social norms in some cultures are largely unfamiliar to outsiders.

Các quy tắc xã hội trong một số văn hóa lớn phần không quen thuộc với người ngoại đạo.

Relatively unfamiliar

Tương đối không quen thuộc

She felt relatively unfamiliar with the social norms of the new culture.

Cô ấy cảm thấy tương đối không quen với các quy tắc xã hội của văn hóa mới.

Totally unfamiliar

Hoàn toàn không quen biết

I feel totally unfamiliar with the social norms in this country.

Tôi cảm thấy hoàn toàn xa lạ với các quy tắc xã hội ở đất nước này.

Very unfamiliar

Rất lạ lẫm

The new social media platform was very unfamiliar to me.

Nền tảng truyền thông xã hội mới rất xa lạ với tôi.

Not entirely unfamiliar

Không hoàn toàn xa lạ

She is not entirely unfamiliar with social media platforms.

Cô ấy không hoàn toàn xa lạ với các nền tảng truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfamiliar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] First, many of them may want to learn more about cultures as during their trip, they are allowed to get exposed to local people and observe cultural differences here [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Unfamiliar

Không có idiom phù hợp