Bản dịch của từ Unfamiliar trong tiếng Việt

Unfamiliar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfamiliar(Adjective)

ˌʌnfɐmˈɪliə
ˌənfəˈmɪɫjɝ
01

Lạ hoặc nước ngoài.

Strange or foreign

Ví dụ
02

Không được biết đến hoặc công nhận.

Not known or recognized

Ví dụ
03

Không có kinh nghiệm; không quen.

Not experienced in unaccustomed

Ví dụ