Bản dịch của từ Expose trong tiếng Việt
Expose

Expose (Verb)
Children should not be exposed to inappropriate content on social media.
Trẻ em không nên tiếp xúc với nội dung không phù hợp trên mạng xã hội.
Exposing personal information online can lead to privacy issues on social platforms.
Việc tiết lộ thông tin cá nhân trực tuyến có thể dẫn đến các vấn đề về quyền riêng tư trên nền tảng xã hội.
People are often exposed to different opinions and perspectives on social networks.
Mọi người thường có những ý kiến và quan điểm khác nhau trên mạng xã hội.
Làm cho (thứ gì đó) hiển thị bằng cách mở nó ra.
Make (something) visible by uncovering it.
Exposing the truth about social injustices is crucial for change.
Tiết lộ sự thật về bất công xã hội là rất quan trọng cho sự thay đổi.
She exposed corruption within the social welfare system last year.
Cô ấy đã tiết lộ tham nhũng trong hệ thống phúc lợi xã hội năm ngoái.
The documentary exposed the harsh realities faced by the socially disadvantaged.
Bộ phim tài liệu đã tiết lộ sự thật khắc nghiệt mà người có hoàn cảnh khó khăn phải đối mặt.
The documentary exposed the corruption within the government.
Bộ phim tài liệu đã phơi bày sự tham nhũng trong chính phủ.
The investigative journalist exposed the fraudulent business practices.
Nhà báo điều tra đã phơi bày các hành vi kinh doanh gian lận.
The whistleblower exposed the unethical behavior of the company.
Người tố cáo đã phơi bày hành vi không đạo đức của công ty.
His controversial blog post exposed the corruption within the government.
Bài đăng gây tranh cãi của anh ấy đã phơi bày sự tham nhũng trong chính phủ.
She didn't want to expose her personal struggles to the public.
Cô ấy không muốn phơi bày những khó khăn cá nhân của mình cho công chúng.
He exposed the film to capture the sunset for his project.
Anh ta đã phơi ánh sáng để ghi lại bình minh cho dự án của mình.
She exposed the negatives carefully to develop the photos later.
Cô ấy đã phơi film âm một cách cẩn thận để sau này phát triển ảnh.
The photographer exposed the film to create stunning images.
Nhà nhiếp ảnh đã phơi film để tạo ra những hình ảnh tuyệt vời.
Exposing the film properly is crucial for high-quality photos.
Việc phơi film đúng cách rất quan trọng để có ảnh chất lượng cao.
Don't expose the film to light before developing it in the darkroom.
Đừng phơi film dưới ánh sáng trước khi phát triển nó trong phòng tối.
Dạng động từ của Expose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exposed |