Bản dịch của từ Expose trong tiếng Việt

Expose

Verb Noun [U/C]

Expose (Verb)

ɪkˈspəʊz
ɪkˈspoʊz
01

Tiếp xúc với, được phơi bày.

Come into contact with, be exposed to.

Ví dụ

Children should not be exposed to inappropriate content on social media.

Trẻ em không nên tiếp xúc với nội dung không phù hợp trên mạng xã hội.

Exposing personal information online can lead to privacy issues on social platforms.

Việc tiết lộ thông tin cá nhân trực tuyến có thể dẫn đến các vấn đề về quyền riêng tư trên nền tảng xã hội.

People are often exposed to different opinions and perspectives on social networks.

Mọi người thường có những ý kiến và quan điểm khác nhau trên mạng xã hội.

02

Làm cho (thứ gì đó) hiển thị bằng cách mở nó ra.

Make (something) visible by uncovering it.

Ví dụ

Exposing the truth about social injustices is crucial for change.

Tiết lộ sự thật về bất công xã hội là rất quan trọng cho sự thay đổi.

She exposed corruption within the social welfare system last year.

Cô ấy đã tiết lộ tham nhũng trong hệ thống phúc lợi xã hội năm ngoái.

The documentary exposed the harsh realities faced by the socially disadvantaged.

Bộ phim tài liệu đã tiết lộ sự thật khắc nghiệt mà người có hoàn cảnh khó khăn phải đối mặt.

03

Tiết lộ bản chất thật, đáng chê trách của (ai đó hoặc cái gì đó)

Reveal the true, objectionable nature of (someone or something)

Ví dụ

The documentary exposed the corruption within the government.

Bộ phim tài liệu đã phơi bày sự tham nhũng trong chính phủ.

The investigative journalist exposed the fraudulent business practices.

Nhà báo điều tra đã phơi bày các hành vi kinh doanh gian lận.

The whistleblower exposed the unethical behavior of the company.

Người tố cáo đã phơi bày hành vi không đạo đức của công ty.

His controversial blog post exposed the corruption within the government.

Bài đăng gây tranh cãi của anh ấy đã phơi bày sự tham nhũng trong chính phủ.

She didn't want to expose her personal struggles to the public.

Cô ấy không muốn phơi bày những khó khăn cá nhân của mình cho công chúng.

04

Chủ thể (phim chụp ảnh) cần có ánh sáng khi vận hành máy ảnh.

Subject (photographic film) to light when operating a camera.

Ví dụ

He exposed the film to capture the sunset for his project.

Anh ta đã phơi ánh sáng để ghi lại bình minh cho dự án của mình.

She exposed the negatives carefully to develop the photos later.

Cô ấy đã phơi film âm một cách cẩn thận để sau này phát triển ảnh.

The photographer exposed the film to create stunning images.

Nhà nhiếp ảnh đã phơi film để tạo ra những hình ảnh tuyệt vời.

Exposing the film properly is crucial for high-quality photos.

Việc phơi film đúng cách rất quan trọng để có ảnh chất lượng cao.

Don't expose the film to light before developing it in the darkroom.

Đừng phơi film dưới ánh sáng trước khi phát triển nó trong phòng tối.

Dạng động từ của Expose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exposing

Kết hợp từ của Expose (Verb)

CollocationVí dụ

Try to expose

Cố gắng phơi bày

She tries to expose the truth about social media manipulation.

Cô ấy cố gắng tiết lộ sự thật về sự thao túng trên mạng xã hội.

Threaten to expose

Đe doạ tiết lộ

He threatened to expose her secret on social media.

Anh ta đe dọa tiết lộ bí mật của cô ấy trên mạng xã hội.

Seek to expose

Cố gắng phơi bày

They seek to expose the harmful effects of social media.

Họ cố gắng để tiết lộ những tác động có hại của truyền thông xã hội.

Expose (Noun)

ɪkspˈoʊz
ɪkspˈoʊz
01

Một báo cáo trên phương tiện truyền thông tiết lộ điều gì đó đáng tin cậy.

A report in the media that reveals something discreditable.

Ví dụ

The expose about corruption shocked the community.

Bài báo về tham nhũng gây sốc cho cộng đồng.

The journalist's expose uncovered a major scandal in politics.

Bài báo của nhà báo đã phơi bày một vụ bê bối lớn trong chính trị.

The expose on child labor led to new regulations being implemented.

Bài báo về lao động trẻ em đã dẫn đến việc thực thi quy định mới.

The expose on corruption shocked the public.

Báo cáo về tham nhũng gây sốc cho công chúng.

There was no expose on the charity event.

Không có báo cáo nào về sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Furthermore, being to two different languages on a regular basis can assist brain development i n children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Insufficient preparation and equipment on the part of travellers can them to the hazards of extreme weather [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Travel can broaden people's perspectives and them to new ways of thinking and living [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This perspective emphasizes that a broad curriculum students to a diverse array of knowledge, fostering well-rounded individuals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Expose

Không có idiom phù hợp