Bản dịch của từ Uncovering trong tiếng Việt

Uncovering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncovering (Verb)

ənkˈʌvɚɪŋ
ənkˈʌvɚɪŋ
01

Để tiết lộ một cái gì đó mà trước đây chưa được biết.

To reveal something that was previously unknown.

Ví dụ

Uncovering the truth about the corruption scandal shocked the nation.

Khám phá sự thật về vụ bê bối tham nhũng gây sốc cho quốc gia.

The investigative journalist was dedicated to uncovering government secrets.

Nhà báo điều tra tận tâm trong việc khám phá bí mật chính phủ.

The documentary film focused on uncovering the hidden history of slavery.

Bộ phim tài liệu tập trung vào việc khám phá lịch sử nô lệ bị giấu kín.

02

Để khám phá điều gì đó trước đây đã bị che giấu hoặc bí mật.

To discover something that was previously hidden or secret.

Ví dụ

Uncovering corruption scandals in the government is crucial for transparency.

Phanh phui các vụ bê bối tham nhũng trong chính phủ là rất quan trọng cho sự minh bạch.

The investigative journalist spent months uncovering the truth behind the cover-up.

Nhà báo điều tra đã dành tháng ngày để phanh phui sự thật đằng sau vụ che đậy.

Uncovering hidden talents among disadvantaged youth can lead to great opportunities.

Phanh phui tài năng ẩn giấu giữa thanh thiếu niên khuyết tật có thể dẫn đến cơ hội lớn.

03

Để loại bỏ một cái bìa hoặc cái gì đó đang che cái gì khác.

To remove a cover or something that is covering something else.

Ví dụ

Uncovering the truth about the corruption scandal shocked the nation.

Bật mí sự thật về vụ bê bối tham nhũng gây sốc cho quốc gia.

Journalists are dedicated to uncovering stories that impact society.

Các nhà báo tận tụy trong việc khám phá những câu chuyện ảnh hưởng đến xã hội.

The documentary focuses on uncovering the hidden struggles of marginalized communities.

Bộ phim tài liệu tập trung vào việc phơi bày những đấu tranh bị che giấu của cộng đồng bị xã hội đẩy ra rìa.

Dạng động từ của Uncovering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uncover

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uncovered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uncovered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uncovers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uncovering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncovering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncovering

Không có idiom phù hợp