Bản dịch của từ Uncovering trong tiếng Việt
Uncovering

Uncovering(Verb)
Để tiết lộ một cái gì đó mà trước đây chưa được biết.
To reveal something that was previously unknown.
Để khám phá điều gì đó trước đây đã bị che giấu hoặc bí mật.
To discover something that was previously hidden or secret.
Dạng động từ của Uncovering (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncover |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncovered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncovered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncovers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncovering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "uncovering" có nghĩa là quá trình phát hiện hoặc tiết lộ một điều gì đó bị che giấu hoặc chưa được biết đến. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghiên cứu xã hội. Hiện không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa.
Từ "uncovering" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa "không" hoặc "trái ngược". Phần gốc "cover" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "coperire", nghĩa là "bao phủ". Khi kết hợp, "uncovering" nghĩa là "khám phá" hoặc "tiết lộ" điều gì đó đã bị che giấu. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến việc khám phá thông tin, sự thật hoặc kiến thức mà trước đây không rõ ràng hay bị lãng quên.
Từ "uncovering" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn về tiến bộ trong nghiên cứu hoặc phát hiện mới. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phát hiện hoặc làm sáng tỏ các thông tin, vấn đề chưa được biết đến. Ngoài ra, "uncovering" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như điều tra, nghệ thuật hoặc nghiên cứu nhân văn, nơi nhấn mạnh vào việc khám phá sự thật hoặc bản chất ẩn giấu.
Họ từ
Từ "uncovering" có nghĩa là quá trình phát hiện hoặc tiết lộ một điều gì đó bị che giấu hoặc chưa được biết đến. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghiên cứu xã hội. Hiện không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa.
Từ "uncovering" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa "không" hoặc "trái ngược". Phần gốc "cover" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "coperire", nghĩa là "bao phủ". Khi kết hợp, "uncovering" nghĩa là "khám phá" hoặc "tiết lộ" điều gì đó đã bị che giấu. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến việc khám phá thông tin, sự thật hoặc kiến thức mà trước đây không rõ ràng hay bị lãng quên.
Từ "uncovering" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn về tiến bộ trong nghiên cứu hoặc phát hiện mới. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phát hiện hoặc làm sáng tỏ các thông tin, vấn đề chưa được biết đến. Ngoài ra, "uncovering" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như điều tra, nghệ thuật hoặc nghiên cứu nhân văn, nơi nhấn mạnh vào việc khám phá sự thật hoặc bản chất ẩn giấu.
