Bản dịch của từ Uncovering trong tiếng Việt
Uncovering
Uncovering (Verb)
Để tiết lộ một cái gì đó mà trước đây chưa được biết.
To reveal something that was previously unknown.
Uncovering the truth about the corruption scandal shocked the nation.
Khám phá sự thật về vụ bê bối tham nhũng gây sốc cho quốc gia.
The investigative journalist was dedicated to uncovering government secrets.
Nhà báo điều tra tận tâm trong việc khám phá bí mật chính phủ.
The documentary film focused on uncovering the hidden history of slavery.
Bộ phim tài liệu tập trung vào việc khám phá lịch sử nô lệ bị giấu kín.
Để khám phá điều gì đó trước đây đã bị che giấu hoặc bí mật.
To discover something that was previously hidden or secret.
Uncovering corruption scandals in the government is crucial for transparency.
Phanh phui các vụ bê bối tham nhũng trong chính phủ là rất quan trọng cho sự minh bạch.
The investigative journalist spent months uncovering the truth behind the cover-up.
Nhà báo điều tra đã dành tháng ngày để phanh phui sự thật đằng sau vụ che đậy.
Uncovering hidden talents among disadvantaged youth can lead to great opportunities.
Phanh phui tài năng ẩn giấu giữa thanh thiếu niên khuyết tật có thể dẫn đến cơ hội lớn.
Uncovering the truth about the corruption scandal shocked the nation.
Bật mí sự thật về vụ bê bối tham nhũng gây sốc cho quốc gia.
Journalists are dedicated to uncovering stories that impact society.
Các nhà báo tận tụy trong việc khám phá những câu chuyện ảnh hưởng đến xã hội.
The documentary focuses on uncovering the hidden struggles of marginalized communities.
Bộ phim tài liệu tập trung vào việc phơi bày những đấu tranh bị che giấu của cộng đồng bị xã hội đẩy ra rìa.
Dạng động từ của Uncovering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncovering |
Họ từ
Từ "uncovering" có nghĩa là quá trình phát hiện hoặc tiết lộ một điều gì đó bị che giấu hoặc chưa được biết đến. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghiên cứu xã hội. Hiện không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa.
Từ "uncovering" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa "không" hoặc "trái ngược". Phần gốc "cover" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "coperire", nghĩa là "bao phủ". Khi kết hợp, "uncovering" nghĩa là "khám phá" hoặc "tiết lộ" điều gì đó đã bị che giấu. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến việc khám phá thông tin, sự thật hoặc kiến thức mà trước đây không rõ ràng hay bị lãng quên.
Từ "uncovering" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn về tiến bộ trong nghiên cứu hoặc phát hiện mới. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phát hiện hoặc làm sáng tỏ các thông tin, vấn đề chưa được biết đến. Ngoài ra, "uncovering" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như điều tra, nghệ thuật hoặc nghiên cứu nhân văn, nơi nhấn mạnh vào việc khám phá sự thật hoặc bản chất ẩn giấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp