Bản dịch của từ Secret trong tiếng Việt

Secret

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secret(Adjective)

sˈikɹɪt
sˈikɹɪt
01

Không được biết đến hoặc nhìn thấy hoặc không có nghĩa là được người khác biết đến hoặc nhìn thấy.

Not known or seen or not meant to be known or seen by others.

Ví dụ

Dạng tính từ của Secret (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Secret

Bí mật

More secret

Bí mật hơn

Most secret

Bí mật nhất

Secret(Noun)

sˈikɹɪt
sˈikɹɪt
01

Một cái gì đó được giữ hoặc có nghĩa là được giữ kín hoặc không được người khác nhìn thấy.

Something that is kept or meant to be kept unknown or unseen by others.

Ví dụ

Dạng danh từ của Secret (Noun)

SingularPlural

Secret

Secrets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ