Bản dịch của từ Secret trong tiếng Việt
Secret
Secret (Adjective)
She shared a secret with her best friend.
Cô ấy chia sẻ một bí mật với bạn thân của mình.
The secret party was held at Sarah's house.
Bữa tiệc bí mật đã được tổ chức tại nhà của Sarah.
He revealed the secret plan to the public.
Anh ấy tiết lộ kế hoạch bí mật cho công chúng.
Dạng tính từ của Secret (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Secret Bí mật | More secret Bí mật hơn | Most secret Bí mật nhất |
Kết hợp từ của Secret (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Formerly secret Trước đây bí mật | The formerly secret recipe was finally revealed to the public. Công thức trước đây bí mật cuối cùng đã được tiết lộ cho công chúng. |
Very secret Rất bí mật | The classified information was kept very secret within the community. Thông tin phân loại được giữ rất bí mật trong cộng đồng. |
Previously secret Bí mật trước đây | The previously secret recipe was finally revealed to the public. Công thức trước đây bí mật cuối cùng đã được tiết lộ cho công chúng. |
Supposedly secret Giả mạo bí mật | The supposedly secret party was all over social media. Bữa tiệc được cho là bí mật đã lan truyền trên mạng xã hội. |
Top secret Mật | The classified information was labeled as top secret. Thông tin phân loại được gắn nhãn là bí mật tuyệt đối. |
Secret (Noun)
She shared her secret with her best friend.
Cô ấy chia sẻ bí mật của mình với bạn thân.
The secret was revealed during the party.
Bí mật được tiết lộ trong buổi tiệc.
Keeping secrets can sometimes lead to misunderstandings.
Giữ bí mật đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.
Dạng danh từ của Secret (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Secret | Secrets |
Kết hợp từ của Secret (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official secret Bí mật chính thức | The official secret was revealed during the social investigation. Bí mật chính thức đã được tiết lộ trong cuộc điều tra xã hội. |
Nuclear secret Bí mật hạt nhân | The scientist revealed a nuclear secret to the public. Nhà khoa học đã tiết lộ một bí mật hạt nhân cho công chúng. |
Hidden secret Bí mật ẩn giấu | She kept a hidden secret from her best friend. Cô ấy giữ một bí mật ẩn từ người bạn thân nhất của mình. |
Open secret Bí mật công khai | It's an open secret that sarah is dating john. Đó là một bí mật công khai rằng sarah đang hẹn hò với john. |
Great secret Bí mật lớn | The great secret of the town was finally revealed. Bí mật lớn của thị trấn cuối cùng đã được tiết lộ. |
Họ từ
Từ "secret" là danh từ chỉ thông tin hoặc điều gì đó được giữ kín, không công khai với người khác. Trong tiếng Anh, "secret" có thể được sử dụng như tính từ nhằm mô tả điều gì đó bí mật. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong văn viết, cách sử dụng từ "secret" không khác nhau nhiều giữa hai biến thể này, tuy nhiên, "secret" có thể được kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa khác nhau.
Từ "secret" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secretus", mang nghĩa là "khép kín, được giữ kín". Từ này được hình thành từ gốc động từ "secernere", có nghĩa là "phân lập, phân biệt". Qua thời gian, "secret" đã được tiếp nhận vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc che giấu thông tin. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc thể hiện tâm lý bảo mật và riêng tư trong giao tiếp xã hội.
Từ "secret" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến cá nhân, quan hệ xã hội hoặc các câu chuyện bí mật. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích các sự kiện, tình huống có yếu tố ẩn giấu. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "secret" thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về bí mật cá nhân, thông tin được bảo mật hay trong các truyền thuyết dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp