Bản dịch của từ Secret trong tiếng Việt

Secret

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secret (Adjective)

sˈikɹɪt
sˈikɹɪt
01

Không được biết đến hoặc nhìn thấy hoặc không có nghĩa là được người khác biết đến hoặc nhìn thấy.

Not known or seen or not meant to be known or seen by others.

Ví dụ

She shared a secret with her best friend.

Cô ấy chia sẻ một bí mật với bạn thân của mình.

The secret party was held at Sarah's house.

Bữa tiệc bí mật đã được tổ chức tại nhà của Sarah.

He revealed the secret plan to the public.

Anh ấy tiết lộ kế hoạch bí mật cho công chúng.

Dạng tính từ của Secret (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Secret

Bí mật

More secret

Bí mật hơn

Most secret

Bí mật nhất

Kết hợp từ của Secret (Adjective)

CollocationVí dụ

Formerly secret

Trước đây bí mật

The formerly secret recipe was finally revealed to the public.

Công thức trước đây bí mật cuối cùng đã được tiết lộ cho công chúng.

Very secret

Rất bí mật

The classified information was kept very secret within the community.

Thông tin phân loại được giữ rất bí mật trong cộng đồng.

Previously secret

Bí mật trước đây

The previously secret recipe was finally revealed to the public.

Công thức trước đây bí mật cuối cùng đã được tiết lộ cho công chúng.

Supposedly secret

Giả mạo bí mật

The supposedly secret party was all over social media.

Bữa tiệc được cho là bí mật đã lan truyền trên mạng xã hội.

Top secret

Mật

The classified information was labeled as top secret.

Thông tin phân loại được gắn nhãn là bí mật tuyệt đối.

Secret (Noun)

sˈikɹɪt
sˈikɹɪt
01

Một cái gì đó được giữ hoặc có nghĩa là được giữ kín hoặc không được người khác nhìn thấy.

Something that is kept or meant to be kept unknown or unseen by others.

Ví dụ

She shared her secret with her best friend.

Cô ấy chia sẻ bí mật của mình với bạn thân.

The secret was revealed during the party.

Bí mật được tiết lộ trong buổi tiệc.

Keeping secrets can sometimes lead to misunderstandings.

Giữ bí mật đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.

Dạng danh từ của Secret (Noun)

SingularPlural

Secret

Secrets

Kết hợp từ của Secret (Noun)

CollocationVí dụ

Official secret

Bí mật chính thức

The official secret was revealed during the social investigation.

Bí mật chính thức đã được tiết lộ trong cuộc điều tra xã hội.

Nuclear secret

Bí mật hạt nhân

The scientist revealed a nuclear secret to the public.

Nhà khoa học đã tiết lộ một bí mật hạt nhân cho công chúng.

Hidden secret

Bí mật ẩn giấu

She kept a hidden secret from her best friend.

Cô ấy giữ một bí mật ẩn từ người bạn thân nhất của mình.

Open secret

Bí mật công khai

It's an open secret that sarah is dating john.

Đó là một bí mật công khai rằng sarah đang hẹn hò với john.

Great secret

Bí mật lớn

The great secret of the town was finally revealed.

Bí mật lớn của thị trấn cuối cùng đã được tiết lộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secret/

Video ngữ cảnh