Bản dịch của từ Discover trong tiếng Việt

Discover

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discover(Verb)

dɪˈskʌv.ər
dɪˈskʌv.ər
01

Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra.

Discover, discover, discover.

Ví dụ
02

Tìm thấy bất ngờ hoặc trong khi tìm kiếm.

Find unexpectedly or during a search.

Ví dụ
03

Tiết lộ (bí mật)

Divulge (a secret)

Ví dụ

Dạng động từ của Discover (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discover

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discovered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discovered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discovers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discovering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ