Bản dịch của từ Discover trong tiếng Việt
Discover

Discover(Verb)
Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra.
Discover, discover, discover.
Tìm thấy bất ngờ hoặc trong khi tìm kiếm.
Find unexpectedly or during a search.
Dạng động từ của Discover (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discover |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discovered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discovered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discovers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discovering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "discover" có nghĩa là tìm ra, phát hiện ra điều gì đó mà trước đó chưa biết đến hoặc chưa được nhận diện. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "discooperire". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "discover" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh khám phá địa lý hay âm nhạc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.
Từ "discover" có gốc từ tiếng Latin "discooperire", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "cooperire" có nghĩa là "che phủ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động lộ ra hoặc tháo dỡ vật gì đó đang được che giấu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc khám phá ra những điều chưa biết, đặc biệt trong khoa học và tri thức. Hiện nay, "discover" thường được liên kết với việc phát hiện ra những thông tin, kiến thức hoặc hiện tượng mới.
Từ "discover" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề khám phá, phát hiện trong các lĩnh vực khoa học, xã hội và nghệ thuật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, khám phá sự thật hoặc sự kiện lịch sử, đồng thời cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng khi nói về việc khám phá bản thân hoặc thế giới xung quanh.
Họ từ
Từ "discover" có nghĩa là tìm ra, phát hiện ra điều gì đó mà trước đó chưa biết đến hoặc chưa được nhận diện. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "discooperire". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "discover" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh khám phá địa lý hay âm nhạc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.
Từ "discover" có gốc từ tiếng Latin "discooperire", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "cooperire" có nghĩa là "che phủ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động lộ ra hoặc tháo dỡ vật gì đó đang được che giấu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc khám phá ra những điều chưa biết, đặc biệt trong khoa học và tri thức. Hiện nay, "discover" thường được liên kết với việc phát hiện ra những thông tin, kiến thức hoặc hiện tượng mới.
Từ "discover" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề khám phá, phát hiện trong các lĩnh vực khoa học, xã hội và nghệ thuật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, khám phá sự thật hoặc sự kiện lịch sử, đồng thời cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng khi nói về việc khám phá bản thân hoặc thế giới xung quanh.
