Bản dịch của từ Discover trong tiếng Việt
Discover
Discover (Verb)
Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra.
Discover, discover, discover.
She discovered a new cafe in the city.
Cô khám phá ra một quán cà phê mới trong thành phố.
They discovered a shared interest in photography.
Họ phát hiện ra sở thích chung là chụp ảnh.
He discovered his love for volunteering at a local charity.
Anh phát hiện ra tình yêu của mình với công việc tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.
Tìm thấy bất ngờ hoặc trong khi tìm kiếm.
Find unexpectedly or during a search.
She discovered a hidden talent for painting in art class.
Cô ấy phát hiện ra một tài năng ẩn dấu về hội họa trong lớp học mỹ thuật.
The researchers discovered a new species of butterfly in the forest.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra một loài bướm mới trong rừng.
He discovered an old letter that revealed a family secret.
Anh ấy phát hiện ra một bức thư cũ tiết lộ một bí mật gia đình.
She discovered his hidden talent for painting.
Cô ấy đã phát hiện ra tài năng ẩn của anh ta về hội họa.
The journalist discovered corruption within the government.
Nhà báo đã phát hiện ra sự tham nhũng trong chính phủ.
They discovered the truth behind the mysterious disappearance.
Họ đã phát hiện ra sự thật đằng sau sự biến mất bí ẩn.
Dạng động từ của Discover (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discovering |
Kết hợp từ của Discover (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Only to discover something Chỉ để khám phá điều gì đó | She went to the library only to discover it was closed. Cô ấy đã đến thư viện chỉ để phát hiện ra nó đã đóng cửa. |
An opportunity to discover something Một cơ hội để khám phá điều gì đó | Attending a charity event is an opportunity to discover new talents. Tham gia sự kiện từ thiện là cơ hội để khám phá tài năng mới. |
Recently discovered Vừa phát hiện gần đây | Recently discovered social media trends are influencing online behavior. Các xu hướng truyền thông xã hội mới phát hiện gần đây đang ảnh hưởng đến hành vi trực tuyến. |
Waiting to be discovered Đang chờ được khám phá | The hidden talents of the local artists are waiting to be discovered. Tài năng ẩn của các nghệ sĩ địa phương đang chờ được khám phá. |
An attempt to discover something Cố gắng khám phá điều gì đó | She made an attempt to discover the truth about the social issue. Cô ấy đã cố gắng khám phá sự thật về vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "discover" có nghĩa là tìm ra, phát hiện ra điều gì đó mà trước đó chưa biết đến hoặc chưa được nhận diện. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "discooperire". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "discover" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh khám phá địa lý hay âm nhạc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.
Từ "discover" có gốc từ tiếng Latin "discooperire", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "cooperire" có nghĩa là "che phủ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động lộ ra hoặc tháo dỡ vật gì đó đang được che giấu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc khám phá ra những điều chưa biết, đặc biệt trong khoa học và tri thức. Hiện nay, "discover" thường được liên kết với việc phát hiện ra những thông tin, kiến thức hoặc hiện tượng mới.
Từ "discover" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề khám phá, phát hiện trong các lĩnh vực khoa học, xã hội và nghệ thuật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, khám phá sự thật hoặc sự kiện lịch sử, đồng thời cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng khi nói về việc khám phá bản thân hoặc thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp