Bản dịch của từ Search trong tiếng Việt
Search

Search (Verb)
She searched for her friend's profile on social media.
Cô tìm kiếm hồ sơ của bạn mình trên mạng xã hội.
He looked up the latest news on social issues.
Anh ấy tra cứu những tin tức mới nhất về các vấn đề xã hội.
They researched the impact of social media on society.
Họ đã nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
People often search for information on social media platforms.
Mọi người thường tìm kiếm thông tin trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She searched for her friend's profile to send a message.
Cô ấy tìm kiếm hồ sơ của bạn để gửi tin nhắn.
Students search for study groups to join on social networks.
Sinh viên tìm kiếm nhóm học tập để tham gia trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Search (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Search |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Searched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Searched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Searches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Searching |
Kết hợp từ của Search (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Search sth from top to bottom Tìm kiếm cái gì từ trên xuống dưới | Students search social issues from top to bottom in their essays. Sinh viên tìm kiếm các vấn đề xã hội từ trên xuống dưới trong bài luận. |
Search far and wide Tìm kiếm khắp nơi | Many volunteers search far and wide for social justice opportunities. Nhiều tình nguyện viên tìm kiếm khắp nơi cho các cơ hội công bằng xã hội. |
Search high and low Tìm kiếm khắp nơi | They searched high and low for the missing community funds. Họ đã tìm kiếm khắp nơi để tìm quỹ cộng đồng bị mất. |
Search (Noun)
The search for missing children intensified in the community.
Cuộc tìm kiếm trẻ em mất tích trở nên quyết liệt trong cộng đồng.
Online search engines help people find information quickly and easily.
Các công cụ tìm kiếm trực tuyến giúp mọi người tìm thông tin nhanh chóng và dễ dàng.
The police conducted a thorough search of the area for evidence.
Cảnh sát tiến hành cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng khu vực để tìm dấu vết.
Dạng danh từ của Search (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Search | Searches |
Kết hợp từ của Search (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Database search Tìm kiếm cơ sở dữ liệu | The database search revealed 50 new social studies articles last week. Tìm kiếm cơ sở dữ liệu đã tiết lộ 50 bài báo nghiên cứu xã hội mới tuần trước. |
Thorough search Tìm kiếm kỹ lưỡng | The community conducted a thorough search for missing local artist jane smith. Cộng đồng đã thực hiện một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng cho nghệ sĩ địa phương jane smith. |
Ongoing search Cuộc tìm kiếm đang diễn ra | The ongoing search for solutions is crucial in social issues today. Cuộc tìm kiếm đang diễn ra cho các giải pháp rất quan trọng trong các vấn đề xã hội hôm nay. |
Web search Tìm kiếm trên web | Many students use web search to find social studies resources online. Nhiều sinh viên sử dụng tìm kiếm trên web để tìm tài nguyên xã hội. |
Strip search Kiểm tra người | The police conducted a strip search at the protest last week. Cảnh sát đã thực hiện một cuộc tìm kiếm tại cuộc biểu tình tuần trước. |
Họ từ
Từ "search" có nghĩa là hành động tìm kiếm thông tin, đối tượng hoặc mọi thứ trong một không gian cụ thể hoặc trên một nền tảng nhất định. Trong tiếng Anh, "search" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính thực tiễn và nhanh chóng trong hành động tìm kiếm.
Từ "search" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circare", có nghĩa là "quay quanh" hoặc "tìm kiếm". Tiến trình phát triển của từ này qua tiếng Pháp cổ "cerchier", sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngữ nghĩa của từ "search" hiện nay gắn liền với hành động tìm kiếm hoặc khám phá thông tin, đồ vật hay tư liệu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm về việc tìm tòi, khám phá và nghiên cứu.
Từ "search" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Trong đời sống hàng ngày, "search" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin trực tuyến, tra cứu tài liệu hoặc khám phá kiến thức mới. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



