Bản dịch của từ Search trong tiếng Việt

Search

Verb Noun [U/C]

Search (Verb)

sɜːtʃ
sɝːtʃ
01

Tìm kiếm, tra cứu, nghiên cứu.

Search, look up, research.

Ví dụ

She searched for her friend's profile on social media.

Cô tìm kiếm hồ sơ của bạn mình trên mạng xã hội.

He looked up the latest news on social issues.

Anh ấy tra cứu những tin tức mới nhất về các vấn đề xã hội.

They researched the impact of social media on society.

Họ đã nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

02

Cố gắng tìm thứ gì đó bằng cách nhìn hoặc tìm kiếm một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.

Try to find something by looking or otherwise seeking carefully and thoroughly.

Ví dụ

People often search for information on social media platforms.

Mọi người thường tìm kiếm thông tin trên các nền tảng truyền thông xã hội.

She searched for her friend's profile to send a message.

Cô ấy tìm kiếm hồ sơ của bạn để gửi tin nhắn.

Students search for study groups to join on social networks.

Sinh viên tìm kiếm nhóm học tập để tham gia trên mạng xã hội.

Dạng động từ của Search (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Search

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Searched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Searched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Searches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Searching

Kết hợp từ của Search (Verb)

CollocationVí dụ

Search far and wide

Tìm kiếm khắp nơi

She searched far and wide for her lost dog.

Cô ấy tìm kiếm khắp nơi để tìm con chó bị lạc.

Search high and low

Tìm kiếm khắp mọi nơi

She searched high and low for her missing cat.

Cô ấy tìm kiếm khắp mọi nơi để tìm con mèo bị mất của mình.

Search (Noun)

sɚɹtʃ
sˈɝtʃ
01

Hành động tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó.

An act of searching for someone or something.

Ví dụ

The search for missing children intensified in the community.

Cuộc tìm kiếm trẻ em mất tích trở nên quyết liệt trong cộng đồng.

Online search engines help people find information quickly and easily.

Các công cụ tìm kiếm trực tuyến giúp mọi người tìm thông tin nhanh chóng và dễ dàng.

The police conducted a thorough search of the area for evidence.

Cảnh sát tiến hành cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng khu vực để tìm dấu vết.

Dạng danh từ của Search (Noun)

SingularPlural

Search

Searches

Kết hợp từ của Search (Noun)

CollocationVí dụ

Illegal search

Tìm kiếm bất hợp pháp

The police conducted an illegal search of the suspect's house.

Cảnh sát tiến hành tìm kiếm bất hợp pháp nhà của nghi phạm.

Routine search

Tìm kiếm hàng ngày

The routine search for missing persons continues in the community.

Việc tìm kiếm hàng ngày người mất tích tiếp tục trong cộng đồng.

Extensive search

Tìm kiếm rộng lớn

The police conducted an extensive search for the missing child.

Cảnh sát tiến hành tìm kiếm rộng rãi cho đứa trẻ mất tích.

Major search

Tìm kiếm chủ yếu

The major search for missing children was successful.

Cuộc tìm kiếm lớn cho trẻ em mất tích đã thành công.

Online search

Tìm kiếm trực tuyến

An online search revealed popular social media platforms.

Một cuộc tìm kiếm trực tuyến đã tiết lộ các nền tảng truyền thông xã hội phổ biến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Search cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I realized that my keys were missing when I returned home and through my bag and pockets [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My brother and I spent hours but there was no sliver of hope [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] Digital texts are easier to store, and access, making the management and dissemination of information more streamlined [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I can also easily find entertaining things to do while out with a quick internet [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Search

Search something with a fine-tooth comb

sɝˈtʃ sˈʌmθɨŋ wˈɪð ə fˈaɪn-tˈuθ kˈoʊm

Dài dòng văn tự/ Lắm chuyện

To search through something very carefully.

She examined the contract with a fine-tooth comb.

Cô ấy kiểm tra hợp đồng cẩn thận.

Thành ngữ cùng nghĩa: go over something with a fine tooth comb...