Bản dịch của từ Searching trong tiếng Việt
Searching
Searching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ tìm kiếm.
Present participle and gerund of search.
Searching for new friends on social media platforms is common.
Tìm kiếm bạn mới trên các nền tảng truyền thông xã hội là phổ biến.
She enjoys searching for interesting articles to share online.
Cô ấy thích tìm kiếm các bài viết thú vị để chia sẻ trực tuyến.
Searching for job opportunities online can be overwhelming at times.
Tìm kiếm cơ hội việc làm trực tuyến có thể khiến bạn bị áp đảo đôi khi.
Dạng động từ của Searching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Search |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Searched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Searched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Searches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Searching |
Họ từ
Tìm kiếm (từ tiếng Anh: searching) được hiểu là hành động hoặc quá trình tìm kiếm thông tin, đồ vật hoặc người nào đó. Từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ, với hình thức hiện tại là "search" và dạng phân từ là "searched". Trong tiếng Anh Mỹ, "searching" thường mang nghĩa nhấn mạnh hơn về hành động tìm kiếm, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến khía cạnh điều tra hoặc khám phá. Tùy vào bối cảnh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, tâm lý học và nghiên cứu xã hội.
Từ "searching" có nguồn gốc từ động từ "search" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cerchier" và tiếng Latin "circare", có nghĩa là "vòng quanh" hoặc "tìm kiếm". Từ ngữ này mang trong mình ý nghĩa mở rộng khi người ta tìm kiếm một đối tượng hoặc thông tin cụ thể. Qua lịch sử, "searching" phát triển từ hành động vật lý của việc tìm kiếm thành một khái niệm trừu tượng trong việc khám phá và phát hiện, phản ánh sự tò mò và khát vọng hiểu biết của con người.
Từ "searching" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các phần Nghe, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến việc tìm kiếm thông tin cụ thể; trong phần Đọc, từ này thường đề cập đến quá trình phân tích hoặc tìm kiếm dữ liệu trong văn bản. Ngoài ra, "searching" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và nghiên cứu học thuật, khi mô tả quá trình khai thác thông tin từ các cơ sở dữ liệu hoặc Internet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp