Bản dịch của từ Searching trong tiếng Việt

Searching

Verb

Searching (Verb)

sˈɝtʃɪŋ
sˈɝɹtʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ tìm kiếm.

Present participle and gerund of search.

Ví dụ

Searching for new friends on social media platforms is common.

Tìm kiếm bạn mới trên các nền tảng truyền thông xã hội là phổ biến.

She enjoys searching for interesting articles to share online.

Cô ấy thích tìm kiếm các bài viết thú vị để chia sẻ trực tuyến.

Searching for job opportunities online can be overwhelming at times.

Tìm kiếm cơ hội việc làm trực tuyến có thể khiến bạn bị áp đảo đôi khi.

Dạng động từ của Searching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Search

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Searched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Searched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Searches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Searching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Searching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I realized that my keys were missing when I returned home and through my bag and pockets [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My brother and I spent hours but there was no sliver of hope [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] Digital texts are easier to store, and access, making the management and dissemination of information more streamlined [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I can also easily find entertaining things to do while out with a quick internet [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Searching

Không có idiom phù hợp