Bản dịch của từ Searching trong tiếng Việt

Searching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Searching(Verb)

sˈɝtʃɪŋ
sˈɝɹtʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ tìm kiếm.

Present participle and gerund of search.

Ví dụ

Dạng động từ của Searching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Search

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Searched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Searched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Searches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Searching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ