Bản dịch của từ Carefully trong tiếng Việt
Carefully
Carefully (Adverb)
Một cách tỉ mỉ, tỉ mỉ.
She listened carefully to every word of the speech.
Cô ấy nghe kỹ mỗi từ của bài phát biểu.
He followed the instructions carefully to avoid mistakes.
Anh ấy tuân thủ hướng dẫn cẩn thận để tránh lỗi.
The team planned the project carefully to ensure success.
Đội đã lên kế hoạch dự án cẩn thận để đảm bảo thành công.
Với sự quan tâm; một cách chăm chú, thận trọng.
With care attentively circumspectly.
She listened carefully to the instructions before starting the project.
Cô ấy nghe một cách cẩn thận hướng dẫn trước khi bắt đầu dự án.
The teacher explained the lesson carefully to ensure everyone understood.
Giáo viên giải thích bài học một cách cẩn thận để đảm bảo mọi người hiểu.
He handled the delicate situation carefully to avoid any misunderstandings.
Anh ta xử lý tình huống tinh tế một cách cẩn thận để tránh hiểu lầm.
(lỗi thời) thật đáng buồn.
She watched him leave carefully.
Cô ấy nhìn anh ra đi cẩn thận.
He spoke carefully about the sensitive topic.
Anh ấy nói cẩn thận về chủ đề nhạy cảm.
They handled the situation carefully to avoid conflicts.
Họ xử lý tình huống một cách cẩn thận để tránh xung đột.
Họ từ
Từ "carefully" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách cẩn thận" hoặc "một cách chu đáo". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một cái gì đó với sự chú ý và thận trọng nhằm tránh sai sót hoặc tổn thất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "carefully" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo từng vùng miền.
Từ "carefully" có nguồn gốc từ động từ "care" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "cura", có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "quan tâm". "Care" kết hợp với hậu tố "-fully", biểu thị trạng thái hoặc cách thức, tạo thành "carefully", tức là "một cách chăm sóc" hoặc "một cách cẩn thận". Sự kết hợp này phản ánh sự chú ý và tỉ mỉ trong hành động, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ, diễn tả việc thực hiện một nhiệm vụ với sự tập trung và cẩn trọng.
Từ "carefully" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh thường cần nhấn mạnh sự chú trọng đến sự chính xác và tỉ mỉ trong công việc hoặc quan điểm của họ. Trong Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, "carefully" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi yêu cầu sự thận trọng, chẳng hạn như trong công việc, học tập hoặc khi tham gia các hoạt động đòi hỏi sự chú ý chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp