Bản dịch của từ Painstakingly trong tiếng Việt
Painstakingly
Painstakingly (Adverb)
She painstakingly checked her IELTS essay for errors before submitting it.
Cô ấy kiểm tra bài luận IELTS một cách cẩn thận trước khi nộp.
He didn't painstakingly review his speaking notes, so he made mistakes.
Anh ấy không xem xét kỹ lưỡng ghi chú nói của mình, nên đã mắc lỗi.
Did you painstakingly prepare for the IELTS exam or rush through it?
Bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi IELTS hay vội vã qua?
Họ từ
Từ “painstakingly” được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện với sự tỉ mỉ, cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết. Từ này thường thể hiện sự nỗ lực đáng kể nhằm đạt được một kết quả chính xác hoặc hoàn hảo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc mô tả quy trình hoặc công việc chi tiết hơn.
Từ "painstakingly" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "painstaking", được hình thành từ động từ "pain" (có nghĩa là sự đau đớn) và danh từ "taking". Nguồn gốc Latin của nó có thể được truy tìm từ từ "pāna", có nghĩa là "đau khổ". Lịch sử từ này phản ánh sự nỗ lực cực nhọc và cẩn thận trong một quá trình, dẫn đến nghĩa hiện tại thể hiện sự tỉ mỉ và chú ý đến chi tiết trong công việc hoặc nhiệm vụ.
Từ "painstakingly" được sử dụng trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất thấp đến trung bình. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự cẩn trọng, tỉ mỉ và chăm chỉ trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc mô tả các nghiên cứu và dự án yêu cầu sự chú ý đến từng chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp