Bản dịch của từ Slowly trong tiếng Việt
Slowly
Slowly (Adverb)
She walked slowly to avoid disturbing the meeting.
Cô ấy đi bộ chậm để tránh làm phiền cuộc họp.
The elderly lady spoke slowly for everyone to understand.
Bà cụ nói chậm để mọi người hiểu.
He typed slowly on the keyboard due to his arthritis.
Anh ấy gõ máy tính chậm vì bị thoái hóa khớp.
Dạng trạng từ của Slowly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Slowly Chậm | More slowly Chậm hơn | Most slowly Chậm nhất |
Họ từ
Từ "slowly" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là "chậm" hoặc "một cách chậm rãi". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả hành động diễn ra từ từ hoặc không vội vàng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "slowly" có nghĩa và cách viết giống nhau, tuy nhiên, có thể nghe thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai biến thể này. Trong giao tiếp, "slowly" thường được dùng để yêu cầu ai đó làm gì chậm lại hoặc để miêu tả tốc độ của một hành động.
Từ "slowly" có nguồn gốc từ tiếng Anh "slow", xuất phát từ tiếng Anh cổ "slāw" có nghĩa là "chậm", lại có liên quan tới tiếng Đức cổ "slāwa". Cấu trúc từ hiện đại "slowly" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly", biểu thị cách thức. Ý nghĩa hiện tại của "slowly" phản ánh khái niệm chuyển động, tiến triển hoặc hoạt động với tốc độ chậm, phù hợp với nguồn gốc gợi ý về sự từ từ, không vội vàng.
Từ "slowly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến chỉ dẫn hoặc mô tả hành động. Ở phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong đoạn văn mô tả quá trình. Trong phần Nói và Viết, "slowly" thường được dùng để nhấn mạnh tốc độ hoặc sự phát triển chậm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến khi miêu tả sự di chuyển, thay đổi trạng thái hay cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slowly
Dở sống dở chết
To suffer the agony of some humiliation or punishment.
After being caught cheating, he had to twist in the wind.
Sau khi bị bắt gian lận, anh ta phải chịu đựng.