Bản dịch của từ Wind trong tiếng Việt

Wind

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind(Noun)

wˈɪnd
ˈwɪnd
01

Một luồng không khí có thể cảm nhận được.

A current of air that is capable of being felt

Ví dụ
02

Một luồng không khí, đặc biệt là những luồng không khí tự nhiên và đáng chú ý.

A movement of air especially a natural and perceptible one

Ví dụ
03

Một dấu hiệu về tâm trạng hoặc cảm xúc của ai đó, một xu hướng.

An indication of someones mood or feelings a tendency

Ví dụ

Wind(Verb)

wˈɪnd
ˈwɪnd
01

Một dấu hiệu cho tâm trạng hoặc cảm xúc của ai đó, một xu hướng.

To move in a twisting or spiral course

Ví dụ
02

Một cơn gió, đặc biệt là một cơn gió tự nhiên và có thể nhận thấy.

To twist or coil something around a center point

Ví dụ
03

Một làn gió mà có thể cảm nhận được

To cause a clock or device to operate by turning a mechanism

Ví dụ