Bản dịch của từ Wind trong tiếng Việt

Wind

Noun [U/C] Verb

Wind (Noun)

wɑɪndv
wɪnd
01

Chuyển động tự nhiên có thể cảm nhận được của không khí, đặc biệt là dưới dạng dòng không khí thổi từ một hướng cụ thể.

The perceptible natural movement of the air, especially in the form of a current of air blowing from a particular direction.

Ví dụ

The wind carried the kites high in the sky.

Gió đưa những con diều lên cao trên bầu trời.

The strong wind disrupted the outdoor event.

Gió mạnh làm gián đoạn sự kiện ngoài trời.

The wind turbines generated electricity for the community.

Các cột gió tạo ra điện cho cộng đồng.

02

Hơi thở cần thiết khi gắng sức, nói, v.v. hoặc sức mạnh của hơi thở mà không gặp khó khăn trong những tình huống như vậy.

Breath as needed in physical exertion, speech, etc., or the power of breathing without difficulty in such situations.

Ví dụ

She felt a gentle wind on her face during the picnic.

Cô ấy cảm thấy một cơn gió nhẹ trên khuôn mặt trong buổi dã ngoại.

The strong wind blew away the leaves in the park.

Cơn gió mạnh thổi bay lá cây trong công viên.

The wind carried the scent of flowers across the field.

Gió mang hơi thơm của hoa qua cánh đồng.

03

Nhạc cụ hơi, hay cụ thể là nhạc cụ hơi gỗ, tạo thành một ban nhạc hoặc một phần của dàn nhạc.

Wind instruments, or specifically woodwind instruments, forming a band or a section of an orchestra.

Ví dụ

The wind section of the orchestra played beautifully at the concert.

Bộ phận kèn của dàn nhạc chơi tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.

She joined the wind band at school to play the flute.

Cô ấy tham gia ban nhạc kèn ở trường để chơi sáo.

The wind instruments added a magical touch to the music.

Các nhạc cụ kèn thổi tạo điểm nhấn ma thuật cho âm nhạc.

04

Một lượt được thực hiện khi cuộn dây.

A single turn made when winding.

Ví dụ

She took a winding road through the village.

Cô ấy đi qua một con đường quanh co qua làng.

The wind around the social event was full of excitement.

Gió quanh sự kiện xã hội đầy hứng khởi.

He enjoyed the winding conversations at the social gathering.

Anh ấy thích những cuộc trò chuyện quanh quẩn tại buổi tụ tập xã hội.

05

Một khúc quanh hoặc một ngã rẽ trong một lộ trình.

A twist or turn in a course.

Ví dụ

The wind of change swept through the community, bringing new ideas.

Gió thay đổi quét qua cộng đồng, mang lại ý tưởng mới.

The political winds shifted, leading to a different direction in society.

Những cơn gió chính trị thay đổi, dẫn đến hướng khác trong xã hội.

The winds of progress are blowing, indicating positive developments ahead.

Những cơn gió tiến bộ đang thổi, cho thấy sự phát triển tích cực phía trước.

06

Không khí nuốt vào trong khi ăn hoặc khí sinh ra trong dạ dày và ruột do quá trình tiêu hóa.

Air swallowed while eating or gas generated in the stomach and intestines by digestion.

Ví dụ

After the meal, she felt a sharp pain from the wind.

Sau bữa ăn, cô ấy cảm thấy đau nhói từ cơn gió.

His stomach was bloated due to excessive wind accumulation.

Dạ dày anh ấy căng phồng do tích tụ gió quá nhiều.

The doctor advised him to avoid foods that cause wind.

Bác sĩ khuyên anh ấy tránh thực phẩm gây ra cơn gió.

Dạng danh từ của Wind (Noun)

SingularPlural

Wind

Winds

Kết hợp từ của Wind (Noun)

CollocationVí dụ

Into the wind

Đối mặt với khó khăn, thách thức

She shouted into the wind, hoping for a response.

Cô ấy hét vào gió, hy vọng có phản hồi.

In the wind

Trong gió

Her dreams were like leaves in the wind, unpredictable.

Những ước mơ của cô ấy giống như lá trong gió, không thể đoán trước.

Gust of wind

Cơn gió

A sudden gust of wind blew away the papers from the table.

Một cơn gió đột ngột thổi bay những tờ giấy trên bàn.

Against the wind

Chống lại gió

Running against the wind, she struggled to keep up with the group.

Chạy ngược chiều gió, cô ấy vật lộn để theo kịp nhóm.

Breath of wind

Hơi thở của gió

A gentle breath of wind rustled the leaves in the park.

Một hơi thở nhẹ nhàng của gió làm lay những chiếc lá trong công viên.

Wind (Verb)

wɑɪndv
wɪnd
01

Vượt qua (thứ gì đó) quanh một vật hoặc người để bao quanh hoặc bao bọc.

Pass (something) round a thing or person so as to encircle or enfold.

Ví dụ

She winds her arm around her friend's shoulder.

Cô ấy quấn cánh tay quanh vai bạn cô ấy.

He winds a scarf around his neck to keep warm.

Anh ấy quấn chiếc khăn quàng quanh cổ để giữ ấm.

The children wind a ribbon around the birthday present.

Những đứa trẻ quấn sợi ruy băng quanh món quà sinh nhật.

02

Làm (đứa bé) tỉnh táo sau khi bú bằng cách vỗ nhẹ vào lưng nó.

Make (a baby) bring up wind after feeding by patting its back.

Ví dụ

She winds the baby after feeding to help with digestion.

Cô ấy ấn bụng cho em bé sau khi cho ăn để giúp tiêu hóa.

The mother winds her newborn every time he finishes his milk.

Người mẹ ấn bụng cho em bé mới sinh mỗi khi em bé uống xong sữa.

Parents wind babies gently to prevent discomfort after meals.

Cha mẹ ấn bụng cho em bé nhẹ nhàng để tránh cảm giác không thoải mái sau bữa ăn.

03

Phát hiện sự hiện diện của (người hoặc động vật) bằng mùi hương.

Detect the presence of (a person or animal) by scent.

Ví dụ

The dog winds its owner's arrival before the bell rings.

Con chó ngửi thấy sự xuất hiện của chủ trước khi chuông reo.

She winds her friend's presence in the crowded room.

Cô ấy ngửi thấy sự hiện diện của bạn trong phòng đông người.

The detective winds the suspect in the crime scene.

Thám tử ngửi thấy kẻ tình nghi tại hiện trường vụ án.

04

Âm thanh (tiếng kèn hoặc tiếng gọi) bằng cách thổi.

Sound (a bugle or call) by blowing.

Ví dụ

The mayor will wind the trumpet to start the event.

Thị trưởng sẽ thổi kèn để bắt đầu sự kiện.

He winds the horn every evening to signal the curfew.

Anh ta thổi còi mỗi tối để báo hiệu giờ giới nghiêm.

The captain winds the whistle to gather the team.

Đội trưởng thổi còi để tập hợp đội.

05

Làm cho (đồng hồ hoặc thiết bị khác, thường là thiết bị vận hành bằng kim đồng hồ) hoạt động bằng cách xoay chìa khóa hoặc tay cầm.

Make (a clock or other device, typically one operated by clockwork) operate by turning a key or handle.

Ví dụ

She winds up the old music box every evening.

Cô ấy quấn lên hộp nhạc cũ mỗi tối.

He winds the antique watch to keep it ticking.

Anh ấy quấn đồng hồ cổ để giữ nó hoạt động.

They wind the grandfather clock to maintain its accuracy.

Họ quấn đồng hồ đứa để duy trì độ chính xác của nó.

06

Làm cho (ai) khó thở do gắng sức hoặc bị đánh vào bụng.

Cause (someone) to have difficulty breathing because of exertion or a blow to the stomach.

Ví dụ

The marathon runner was winded after completing the race.

Vận động viên marathon đã hết hơi sau khi hoàn thành cuộc đua.

She felt winded when her friend unexpectedly punched her in the stomach.

Cô ấy cảm thấy hết hơi khi bạn bè đánh bất ngờ vào bụng cô ấy.

The football player was winded after getting tackled by the opponent.

Cầu thủ bóng đá đã hết hơi sau khi bị đối phương kéo ngã.

07

Di chuyển đến hoặc tham gia một khóa học xoắn ốc hoặc xoắn ốc.

Move in or take a twisting or spiral course.

Ví dụ

Gossip tends to wind its way through a small community quickly.

Chuyện phiếm có xu hướng quấn quanh trong cộng đồng nhỏ nhanh chóng.

Rumors about the new mayor started to wind around town.

Tin đồn về thị trưởng mới bắt đầu lan truyền khắp thị trấn.

News of the upcoming festival began to wind through the city.

Tin tức về lễ hội sắp tới bắt đầu lan truyền khắp thành phố.

Dạng động từ của Wind (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wound

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wound

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Winds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Winding

Kết hợp từ của Wind (Verb)

CollocationVí dụ

Wind carefully

Cẩn thận quấn gió

He winds carefully through the social event to avoid any awkward encounters.

Anh ấy đi một cách cẩn thận qua sự kiện xã hội để tránh gặp phải bất kỳ tình huống khó xử nào.

Wind tightly

Buộc chặt

She wrapped the scarf around her neck to wind tightly.

Cô ấy quấn khăn quanh cổ để quấn chặt.

Wind neatly

Gấp giấy

The wind neatly arranged the papers on the social desk.

Gió sắp xếp gọn gàng các tờ giấy trên bàn xã hội.

Wind tight

Kín gió

The community worked together to wind tight their relationships.

Cộng đồng đã cùng nhau chặt chẽ mối quan hệ của họ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
[...] Following this, when the dunes reach a certain height, they can deflect the changing the direction upward on one side of them and downward on the other [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
[...] Dry particles of sand are continuously driven to wet ground by the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] First, alternative sources of energy technically include electricity or solar power, all of which can be harnessed without any emissions being released [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] Sources of renewable energy, such as solar and generated power, are beginning to help ease the planet's reliance on fossil fuels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017

Idiom with Wind

Knock the wind out of someone's sails

nˈɑk ðə wˈaɪnd ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌnz sˈeɪlz

Làm mất mặt/ Dìm hàng

To humiliate someone.

Her public criticism really knocked the wind out of his sails.

Lời chỉ trích công khai của cô ấy thực sự khiến anh ta bị xấu hổ.

wˈaɪnd sˈʌmwˌʌn ɚˈaʊnd wˈʌnz lˈɪtəl fˈɪŋɡɚ

Nắm trong lòng bàn tay/ Điều khiển như con rối

To manipulate and control someone.

She always knows how to pull my little finger to get what she wants.

Cô ấy luôn biết cách thao túng tôi để đạt được những gì cô ấy muốn.

Thành ngữ cùng nghĩa: twist someone around ones little finger...

ɡˈoʊ lˈaɪk ðə wˈaɪnd

Nhanh như gió

Very fast; as fast and easy as the wind.

She ran to the finish line, going like the wind.

Cô ấy chạy đến đích, chạy như gió.

Thành ngữ cùng nghĩa: move like the wind...

ɡˈɛt wˈaɪnd ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Nghe phong thanh/ Nghe đồn/ Tai vách mạch rừng

To learn of something; to hear about something.

hear it on the grapevine

nghe nói qua lối thông tin

Thành ngữ cùng nghĩa: catch wind of something...