Bản dịch của từ Wind trong tiếng Việt
Wind
Wind (Noun)
Chuyển động tự nhiên có thể cảm nhận được của không khí, đặc biệt là dưới dạng dòng không khí thổi từ một hướng cụ thể.
The perceptible natural movement of the air, especially in the form of a current of air blowing from a particular direction.
The wind carried the kites high in the sky.
Gió đưa những con diều lên cao trên bầu trời.
The strong wind disrupted the outdoor event.
Gió mạnh làm gián đoạn sự kiện ngoài trời.
The wind turbines generated electricity for the community.
Các cột gió tạo ra điện cho cộng đồng.
She felt a gentle wind on her face during the picnic.
Cô ấy cảm thấy một cơn gió nhẹ trên khuôn mặt trong buổi dã ngoại.
The strong wind blew away the leaves in the park.
Cơn gió mạnh thổi bay lá cây trong công viên.
The wind carried the scent of flowers across the field.
Gió mang hơi thơm của hoa qua cánh đồng.
The wind section of the orchestra played beautifully at the concert.
Bộ phận kèn của dàn nhạc chơi tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.
She joined the wind band at school to play the flute.
Cô ấy tham gia ban nhạc kèn ở trường để chơi sáo.
The wind instruments added a magical touch to the music.
Các nhạc cụ kèn thổi tạo điểm nhấn ma thuật cho âm nhạc.
She took a winding road through the village.
Cô ấy đi qua một con đường quanh co qua làng.
The wind around the social event was full of excitement.
Gió quanh sự kiện xã hội đầy hứng khởi.
He enjoyed the winding conversations at the social gathering.
Anh ấy thích những cuộc trò chuyện quanh quẩn tại buổi tụ tập xã hội.
The wind of change swept through the community, bringing new ideas.
Gió thay đổi quét qua cộng đồng, mang lại ý tưởng mới.
The political winds shifted, leading to a different direction in society.
Những cơn gió chính trị thay đổi, dẫn đến hướng khác trong xã hội.
The winds of progress are blowing, indicating positive developments ahead.
Những cơn gió tiến bộ đang thổi, cho thấy sự phát triển tích cực phía trước.
After the meal, she felt a sharp pain from the wind.
Sau bữa ăn, cô ấy cảm thấy đau nhói từ cơn gió.
His stomach was bloated due to excessive wind accumulation.
Dạ dày anh ấy căng phồng do tích tụ gió quá nhiều.
The doctor advised him to avoid foods that cause wind.
Bác sĩ khuyên anh ấy tránh thực phẩm gây ra cơn gió.
Dạng danh từ của Wind (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wind | Winds |
Kết hợp từ của Wind (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Into the wind Đối mặt với khó khăn, thách thức | She shouted into the wind, hoping for a response. Cô ấy hét vào gió, hy vọng có phản hồi. |
In the wind Trong gió | Her dreams were like leaves in the wind, unpredictable. Những ước mơ của cô ấy giống như lá trong gió, không thể đoán trước. |
Gust of wind Cơn gió | A sudden gust of wind blew away the papers from the table. Một cơn gió đột ngột thổi bay những tờ giấy trên bàn. |
Against the wind Chống lại gió | Running against the wind, she struggled to keep up with the group. Chạy ngược chiều gió, cô ấy vật lộn để theo kịp nhóm. |
Breath of wind Hơi thở của gió | A gentle breath of wind rustled the leaves in the park. Một hơi thở nhẹ nhàng của gió làm lay những chiếc lá trong công viên. |
Wind (Verb)
She winds her arm around her friend's shoulder.
Cô ấy quấn cánh tay quanh vai bạn cô ấy.
He winds a scarf around his neck to keep warm.
Anh ấy quấn chiếc khăn quàng quanh cổ để giữ ấm.
The children wind a ribbon around the birthday present.
Những đứa trẻ quấn sợi ruy băng quanh món quà sinh nhật.
She winds the baby after feeding to help with digestion.
Cô ấy ấn bụng cho em bé sau khi cho ăn để giúp tiêu hóa.
The mother winds her newborn every time he finishes his milk.
Người mẹ ấn bụng cho em bé mới sinh mỗi khi em bé uống xong sữa.
Parents wind babies gently to prevent discomfort after meals.
Cha mẹ ấn bụng cho em bé nhẹ nhàng để tránh cảm giác không thoải mái sau bữa ăn.
The dog winds its owner's arrival before the bell rings.
Con chó ngửi thấy sự xuất hiện của chủ trước khi chuông reo.
She winds her friend's presence in the crowded room.
Cô ấy ngửi thấy sự hiện diện của bạn trong phòng đông người.
The detective winds the suspect in the crime scene.
Thám tử ngửi thấy kẻ tình nghi tại hiện trường vụ án.
The mayor will wind the trumpet to start the event.
Thị trưởng sẽ thổi kèn để bắt đầu sự kiện.
He winds the horn every evening to signal the curfew.
Anh ta thổi còi mỗi tối để báo hiệu giờ giới nghiêm.
The captain winds the whistle to gather the team.
Đội trưởng thổi còi để tập hợp đội.
She winds up the old music box every evening.
Cô ấy quấn lên hộp nhạc cũ mỗi tối.
He winds the antique watch to keep it ticking.
Anh ấy quấn đồng hồ cổ để giữ nó hoạt động.
They wind the grandfather clock to maintain its accuracy.
Họ quấn đồng hồ đứa để duy trì độ chính xác của nó.
The marathon runner was winded after completing the race.
Vận động viên marathon đã hết hơi sau khi hoàn thành cuộc đua.
She felt winded when her friend unexpectedly punched her in the stomach.
Cô ấy cảm thấy hết hơi khi bạn bè đánh bất ngờ vào bụng cô ấy.
The football player was winded after getting tackled by the opponent.
Cầu thủ bóng đá đã hết hơi sau khi bị đối phương kéo ngã.
Gossip tends to wind its way through a small community quickly.
Chuyện phiếm có xu hướng quấn quanh trong cộng đồng nhỏ nhanh chóng.
Rumors about the new mayor started to wind around town.
Tin đồn về thị trưởng mới bắt đầu lan truyền khắp thị trấn.
News of the upcoming festival began to wind through the city.
Tin tức về lễ hội sắp tới bắt đầu lan truyền khắp thành phố.
Dạng động từ của Wind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Winds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Winding |
Kết hợp từ của Wind (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wind carefully Cẩn thận quấn gió | He winds carefully through the social event to avoid any awkward encounters. Anh ấy đi một cách cẩn thận qua sự kiện xã hội để tránh gặp phải bất kỳ tình huống khó xử nào. |
Wind tightly Buộc chặt | She wrapped the scarf around her neck to wind tightly. Cô ấy quấn khăn quanh cổ để quấn chặt. |
Wind neatly Gấp giấy | The wind neatly arranged the papers on the social desk. Gió sắp xếp gọn gàng các tờ giấy trên bàn xã hội. |
Wind tight Kín gió | The community worked together to wind tight their relationships. Cộng đồng đã cùng nhau chặt chẽ mối quan hệ của họ. |
Họ từ
"Wind" là một danh từ chỉ hiện tượng chuyển động của không khí trong khí quyển, thường xảy ra do sự khác biệt về áp suất không khí. Trong tiếng Anh, "wind" được phát âm giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về cách sử dụng từ ngữ kèm theo. Trong văn cảnh địa lý, "wind" có thể được dùng để mô tả các hiện tượng thời tiết như gió mạnh hay gió nhẹ, ảnh hưởng đến khí hậu và sinh thái.
Từ "wind" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "vindr", có liên quan đến từ gốc La Tinh "ventus", cũng chỉ về gió. Trong ngữ nghĩa cổ, từ này được sử dụng để mô tả chuyển động không khí tự nhiên, thường liên quan đến thời tiết và khí hậu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất mô tả về sức mạnh và sự vận động của không khí, phản ánh sự ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên trong cuộc sống con người.
Từ "wind" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, khí tượng, và năng lượng tái tạo. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như biến đổi khí hậu, nguồn năng lượng, hoặc ảnh hưởng của gió đến môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể gặp trong việc mô tả các hiện tượng tự nhiên, thơ ca hoặc ca dao, thể hiện sự tác động của gió đến con người và thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wind
Nắm trong lòng bàn tay/ Điều khiển như con rối
To manipulate and control someone.
She always knows how to pull my little finger to get what she wants.
Cô ấy luôn biết cách thao túng tôi để đạt được những gì cô ấy muốn.
Thành ngữ cùng nghĩa: twist someone around ones little finger...