Bản dịch của từ Orchestra trong tiếng Việt
Orchestra
Orchestra (Noun)
The orchestra in the social event provided beautiful music.
Dàn nhạc trong sự kiện xã hội cung cấp âm nhạc đẹp.
The orchestra's conductor led the performance at the charity gala.
Người chỉ huy dàn nhạc dẫn dắt buổi biểu diễn tại buổi gala từ thiện.
The audience applauded the orchestra after the symphony concert.
Khán giả vỗ tay dàn nhạc sau buổi hòa nhạc giao hưởng.
Một nhóm các nghệ sĩ chơi nhạc cụ, đặc biệt là một nhóm kết hợp các bộ phận dây, bộ hơi gỗ, bộ đồng, bộ gõ và chơi nhạc cổ điển.
A group of instrumentalists especially one combining string woodwind brass and percussion sections and playing classical music.
The local orchestra performed at the community center.
Dàn nhạc địa phương biểu diễn tại trung tâm cộng đồng.
She plays the violin in the school orchestra every Friday.
Cô ấy chơi đàn violin trong dàn nhạc của trường mỗi thứ Sáu.
The orchestra conductor led the musicians during the concert.
Người chỉ huy dàn nhạc dẫn dắt các nhạc công trong buổi hòa nhạc.
The orchestra performed at the charity event last night.
Dàn nhạc biểu diễn tại sự kiện từ thiện đêm qua.
The orchestra conductor led the musicians with great skill.
Người chỉ huy dàn nhạc dẫn dắt các nhạc công với kỹ năng xuất sắc.
The orchestra pit was located in the center of the theatre.
Hố dàn nhạc được đặt ở trung tâm của nhà hát.
Dạng danh từ của Orchestra (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orchestra | Orchestras |
Kết hợp từ của Orchestra (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
String orchestra Dàn nhạc dây | The string orchestra performed at the charity event. Dàn nhạc dây biểu diễn tại sự kiện từ thiện. |
Chamber orchestra Dàn nhạc phòng | The chamber orchestra performed at the charity event. Dàn nhạc giao hưởng biểu diễn tại sự kiện từ thiện. |
Top orchestra Dàn nhạc hàng đầu | The top orchestra performed at the social charity event. Dàn nhạc hàng đầu biểu diễn tại sự kiện từ thiện xã hội. |
Symphony orchestra Dàn nhạc giao hưởng | The symphony orchestra performed at the charity event. Dàn nhạc giao hưởng biểu diễn tại sự kiện từ thiện. |
Great orchestra Dàn nhạc tuyệt vời | The great orchestra performed at the charity event. Ban nhạc lớn biểu diễn tại sự kiện từ thiện. |
Họ từ
"Orchestra" là một thuật ngữ chỉ một nhóm nhạc cụ lớn thường bao gồm các nhạc cụ dây, đồng và bộ gõ, được tổ chức để biểu diễn âm nhạc trong các buổi hòa nhạc. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về viết và phát âm. Tuy nhiên, một số thể loại nhạc cụ có thể được ưa chuộng khác nhau, như nhạc cụ điện tử tại Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở văn hóa âm nhạc chứ không phải ngôn ngữ.
Từ "orchestra" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "orchēstra", có nghĩa là vùng đất nơi diễn ra các buổi biểu diễn âm nhạc hay điệu nhảy. Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển thể thành "orchestra", chỉ khu vực dành cho nhạc công trong các buổi biểu diễn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ toàn bộ dàn nhạc biểu diễn các tác phẩm âm nhạc phức tạp. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển văn hóa âm nhạc từ một không gian vật lý đến một hình thức nghệ thuật tổng hợp.
Từ "orchestra" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi đề cập đến âm nhạc và văn hóa. Trong phần Speaking, thí sinh có thể đề cập đến trải nghiệm cá nhân liên quan đến buổi biểu diễn hoặc sở thích âm nhạc. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong các bối cảnh như giao hưởng, nhạc kịch hay giáo dục âm nhạc, nhấn mạnh vai trò của dàn nhạc trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp