Bản dịch của từ Orchestra trong tiếng Việt

Orchestra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orchestra (Noun)

ˈɔɹkəstɹə
ˈoʊɹkɪstɹə
01

Phần của nhà hát nơi dàn nhạc biểu diễn, thường ở phía trước sân khấu và ở tầng thấp hơn.

The part of a theatre where the orchestra plays typically in front of the stage and on a lower level.

Ví dụ

The orchestra in the social event provided beautiful music.

Dàn nhạc trong sự kiện xã hội cung cấp âm nhạc đẹp.

The orchestra's conductor led the performance at the charity gala.

Người chỉ huy dàn nhạc dẫn dắt buổi biểu diễn tại buổi gala từ thiện.

The audience applauded the orchestra after the symphony concert.

Khán giả vỗ tay dàn nhạc sau buổi hòa nhạc giao hưởng.

02

Một nhóm các nghệ sĩ chơi nhạc cụ, đặc biệt là một nhóm kết hợp các bộ phận dây, bộ hơi gỗ, bộ đồng, bộ gõ và chơi nhạc cổ điển.

A group of instrumentalists especially one combining string woodwind brass and percussion sections and playing classical music.

Ví dụ

The local orchestra performed at the community center.

Dàn nhạc địa phương biểu diễn tại trung tâm cộng đồng.

She plays the violin in the school orchestra every Friday.

Cô ấy chơi đàn violin trong dàn nhạc của trường mỗi thứ Sáu.

The orchestra conductor led the musicians during the concert.

Người chỉ huy dàn nhạc dẫn dắt các nhạc công trong buổi hòa nhạc.

03

Không gian hình bán nguyệt phía trước sân khấu kịch hy lạp cổ đại, nơi dàn đồng ca nhảy múa và ca hát.

The semicircular space in front of an ancient greek theatre stage where the chorus danced and sang.

Ví dụ

The orchestra performed at the charity event last night.

Dàn nhạc biểu diễn tại sự kiện từ thiện đêm qua.

The orchestra conductor led the musicians with great skill.

Người chỉ huy dàn nhạc dẫn dắt các nhạc công với kỹ năng xuất sắc.

The orchestra pit was located in the center of the theatre.

Hố dàn nhạc được đặt ở trung tâm của nhà hát.

Dạng danh từ của Orchestra (Noun)

SingularPlural

Orchestra

Orchestras

Kết hợp từ của Orchestra (Noun)

CollocationVí dụ

Professional orchestra

Dàn nhạc chuyên nghiệp

The boston symphony orchestra is a renowned professional orchestra in america.

Dàn nhạc giao hưởng boston là một dàn nhạc chuyên nghiệp nổi tiếng ở mỹ.

Major orchestra

Dàn nhạc giao hưởng lớn

The major orchestra performed at the city hall last saturday night.

Dàn nhạc lớn đã biểu diễn tại tòa thị chính tối thứ bảy vừa qua.

String orchestra

Dàn nhạc dây

The string orchestra performed beautifully at the charity concert last saturday.

Dàn nhạc dây đã trình diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc từ thiện thứ bảy vừa qua.

Symphony orchestra

Dàn nhạc giao hưởng

The symphony orchestra performed beautifully at the charity concert last saturday.

Dàn nhạc giao hưởng đã biểu diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc từ thiện hôm thứ bảy.

Top orchestra

Dàn nhạc hàng đầu

The chicago symphony orchestra is a top orchestra in the united states.

Dàn nhạc giao hưởng chicago là dàn nhạc hàng đầu tại hoa kỳ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orchestra cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orchestra

Không có idiom phù hợp