Bản dịch của từ Percussion trong tiếng Việt

Percussion

Noun [U/C]

Percussion (Noun)

pɚkˈʌʃn̩
pəɹkˈʌʃn̩
01

Nhạc cụ được chơi bằng cách đánh bằng tay hoặc bằng gậy, dùi cui hoặc bằng cách lắc, bao gồm trống, chũm chọe, xylophone, cồng chiêng, chuông và lục lạc.

Musical instruments played by striking with the hand or with a stick or beater or by shaking including drums cymbals xylophones gongs bells and rattles.

Ví dụ

The percussion section in the orchestra adds rhythm and depth.

Bộ phận nhạc cụ đánh trong dàn nhạc thêm nhịp và sâu sắc.

She enjoys playing percussion instruments like the djembe and tambourine.

Cô ấy thích chơi nhạc cụ đánh như djembe và chiêng.

The school band includes a variety of percussion instruments for performances.

Ban nhạc trường học bao gồm nhiều loại nhạc cụ đánh cho buổi biểu diễn.

02

Sự va chạm của một vật thể rắn này với hoặc chống lại vật thể khác với một mức độ lực nào đó.

The striking of one solid object with or against another with some degree of force.

Ví dụ

The percussion of the drums echoed through the lively festival.

Âm thanh đánh trống vọng qua lễ hội sôi động.

She was mesmerized by the percussion section in the orchestra.

Cô ấy bị mê hoặc bởi phần đánh nhạc cụ trống trong dàn nhạc.

The percussion instruments added rhythm to the social gathering.

Các nhạc cụ đánh trống thêm âm nhạc vào buổi gặp mặt xã hội.

Dạng danh từ của Percussion (Noun)

SingularPlural

Percussion

Percussions

Kết hợp từ của Percussion (Noun)

CollocationVí dụ

Untuned percussion

Nhạc cụ gõ không phải được điều chỉnh

The community dance group performed using untuned percussion instruments.

Nhóm nhảy cộng đồng biểu diễn bằng những nhạc cụ không điều chỉnh âm thanh.

Live percussion

Nhạc cụ trống sống

The social gathering was enlivened by live percussion music.

Buổi tụ họp xã hội đã được làm sống động bởi âm nhạc trống sống.

Tuned percussion

Nhạc cụ gõ chỉnh

The xylophone is a popular tuned percussion instrument in orchestras.

Cái xylophone là một nhạc cụ đánh trống phổ biến trong dàn nhạc.

Electronic percussion

Đàn nhịp điện tử

Electronic percussion instruments are popular in modern music bands.

Các nhạc cụ gõ điện tử phổ biến trong các ban nhạc hiện đại.

Tribal percussion

Trống dân tộc

The tribal percussion at the cultural festival was mesmerizing.

Nhịp trống bản địa tại lễ hội văn hóa rất cuốn hút.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Percussion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percussion

Không có idiom phù hợp