Bản dịch của từ Percussion trong tiếng Việt
Percussion
Percussion (Noun)
Nhạc cụ được chơi bằng cách đánh bằng tay hoặc bằng gậy, dùi cui hoặc bằng cách lắc, bao gồm trống, chũm chọe, xylophone, cồng chiêng, chuông và lục lạc.
Musical instruments played by striking with the hand or with a stick or beater or by shaking including drums cymbals xylophones gongs bells and rattles.
The percussion section in the orchestra adds rhythm and depth.
Bộ phận nhạc cụ đánh trong dàn nhạc thêm nhịp và sâu sắc.
She enjoys playing percussion instruments like the djembe and tambourine.
Cô ấy thích chơi nhạc cụ đánh như djembe và chiêng.
The school band includes a variety of percussion instruments for performances.
Ban nhạc trường học bao gồm nhiều loại nhạc cụ đánh cho buổi biểu diễn.
The percussion of the drums echoed through the lively festival.
Âm thanh đánh trống vọng qua lễ hội sôi động.
She was mesmerized by the percussion section in the orchestra.
Cô ấy bị mê hoặc bởi phần đánh nhạc cụ trống trong dàn nhạc.
The percussion instruments added rhythm to the social gathering.
Các nhạc cụ đánh trống thêm âm nhạc vào buổi gặp mặt xã hội.
Dạng danh từ của Percussion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Percussion | Percussions |
Kết hợp từ của Percussion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Untuned percussion Nhạc cụ gõ không phải được điều chỉnh | The community dance group performed using untuned percussion instruments. Nhóm nhảy cộng đồng biểu diễn bằng những nhạc cụ không điều chỉnh âm thanh. |
Live percussion Nhạc cụ trống sống | The social gathering was enlivened by live percussion music. Buổi tụ họp xã hội đã được làm sống động bởi âm nhạc trống sống. |
Tuned percussion Nhạc cụ gõ chỉnh | The xylophone is a popular tuned percussion instrument in orchestras. Cái xylophone là một nhạc cụ đánh trống phổ biến trong dàn nhạc. |
Electronic percussion Đàn nhịp điện tử | Electronic percussion instruments are popular in modern music bands. Các nhạc cụ gõ điện tử phổ biến trong các ban nhạc hiện đại. |
Tribal percussion Trống dân tộc | The tribal percussion at the cultural festival was mesmerizing. Nhịp trống bản địa tại lễ hội văn hóa rất cuốn hút. |
Họ từ
"Percussion" là một thuật ngữ trong âm nhạc chỉ các nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách va chạm, rung hoặc tiếp xúc. Các nhạc cụ gõ như trống, cymbals và marimba đều thuộc nhóm này. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của từ này không có sự khác biệt lớn, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Từ này cũng được sử dụng trong y học để chỉ phương pháp chẩn đoán bằng cách gõ vào khu vực cơ thể nhằm xác định tình trạng sức khỏe.
Từ "percussion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "percussio", nghĩa là "đánh, gõ". Tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" hoặc "thông qua", trong khi "caedere" có nghĩa là "đánh". Thuật ngữ này được sử dụng trong âm nhạc để chỉ các nhạc cụ được phát âm bằng cách gõ hoặc va chạm, như trống và kết hợp. Qua thời gian, "percussion" đã mở rộng ý nghĩa không chỉ trong lĩnh vực âm nhạc mà còn trong y học, nơi nó chỉ định các phương pháp kiểm tra thể chất thông qua đánh vào cơ thể.
Từ "percussion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các bài nghe và văn bản liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong âm nhạc để chỉ các nhạc cụ gõ như trống, cymbals; cũng như trong y học để mô tả phương pháp chẩn đoán bằng cách gõ lên bề mặt cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp