Bản dịch của từ Solid trong tiếng Việt
Solid
Solid (Adjective)
Chắc chắn, cứng cắp, rắn chắc.
Solid, sturdy, solid.
Their friendship is solid and unwavering.
Tình bạn của họ rất bền chặt và không lay chuyển.
The community built a solid foundation for the new school.
Cộng đồng đã xây dựng nền tảng vững chắc cho ngôi trường mới.
Solid relationships are crucial for a strong social network.
Mối quan hệ vững chắc là rất quan trọng cho một mạng xã hội vững mạnh.
The solid friendship between Sarah and Emily is unbreakable.
Mối tình bạn chắc chắn giữa Sarah và Emily là không thể phá vỡ.
The solid foundation of trust in the community promotes cooperation.
Nền tảng vững chắc của sự tin tưởng trong cộng đồng thúc đẩy sự hợp tác.
His solid commitment to volunteer work inspires others to give back.
Sự cam kết vững chắc của anh ta với công việc tình nguyện truyền cảm hứng cho người khác trả ơn.
Có ba chiều.
Having three dimensions.
She built a solid reputation in the social media industry.
Cô ấy xây dựng một danh tiếng vững chắc trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
The solid structure of the community center impressed everyone.
Cấu trúc vững chắc của trung tâm cộng đồng ấn tượng mọi người.
Their solid friendship was evident through their constant support for each other.
Tình bạn vững chắc của họ được thể hiện qua sự hỗ trợ liên tục cho nhau.
Không rỗng hoặc chứa khoảng trống hoặc khoảng trống.
Not hollow or containing spaces or gaps.
The solid friendship between Sarah and Emily lasted for years.
Mối tình bạn chắc chắn giữa Sarah và Emily kéo dài nhiều năm.
The solid support from the community helped rebuild the school.
Sự hỗ trợ vững chắc từ cộng đồng giúp tái xây trường học.
Their solid commitment to the cause inspired others to join.
Sự cam kết vững chắc của họ với nguyên nhân đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia.
Đáng tin cậy; đáng tin cậy.
She is a solid friend who always supports me.
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn ủng hộ tôi.
The solid community rallied together during the crisis.
Cộng đồng đáng tin cậy đoàn kết lại trong lúc khủng hoảng.
His solid reputation in the social circle opened many doors.
Danh tiếng đáng tin cậy của anh ấy trong giới xã hội mở ra nhiều cánh cửa.
Có quan hệ tốt với.
On good terms with.
She is solid friends with Sarah.
Cô ấy là bạn thân với Sarah.
They have a solid relationship in their community.
Họ có một mối quan hệ vững chắc trong cộng đồng.
Being solid with peers helps in social interactions.
Việc vững chắc với bạn bè giúp trong giao tiếp xã hội.
The wealthy received solid benefits while the poor struggled.
Người giàu nhận được lợi ích vững chắc trong khi người nghèo gặp khó khăn.
The policy had a solid impact on income inequality in society.
Chính sách đã có tác động mạnh mẽ đến bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
The decision to cut funding for education was seen as solid.
Quyết định cắt giảm nguồn tài trợ cho giáo dục được xem là không công bằng.
Dạng tính từ của Solid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Solid Đặc | More solid Cứng hơn | Most solid Đặc nhất |
Kết hợp từ của Solid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely solid Hoàn toàn rắn chắc | Her friendship with sarah is completely solid. Mối quan hệ bạn bè với sarah hoàn toàn vững chắc. |
Extremely solid Rất chắc chắn | Their friendship is extremely solid. Mối quan hệ của họ rất vững chắc. |
Apparently solid Rõ ràng và vững chắc | The seemingly solid friendship between sarah and emily was tested. Mối quan hệ giữa sarah và emily, dường như vững chãi, đã được thử thách. |
Almost solid Hầu như rắn | The gelatin dessert was almost solid in the fridge. Món tráng miệng gelatin gần như rắn trong tủ lạnh. |
Very solid Rất chắc chắn | Their friendship is very solid. Mối quan hệ của họ rất vững chắc. |
Solid (Noun)
The cube is a solid with six faces.
Hình lập phương là một hình thể có sáu mặt.
The sphere is another type of solid shape.
Hình cầu là một loại hình thể khác.
Students learned about various solids in geometry class.
Học sinh học về các hình thể khối trong lớp hình học.
The solid of the group, Sarah, led the project successfully.
Người mạnh mẽ trong nhóm, Sarah, đã dẫn dắt dự án thành công.
The solid in the team, John, always provides reliable support.
Người đáng tin cậy trong đội, John, luôn cung cấp sự hỗ trợ đáng tin cậy.
She is the solid in the family, making sure everyone is safe.
Cô ấy là tấm gương trong gia đình, đảm bảo mọi người an toàn.
Dạng danh từ của Solid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solid | Solids |
Họ từ
Từ "solid" trong tiếng Anh diễn tả trạng thái vật chất của một chất, có hình dáng và thể tích xác định. Trong tiếng Anh, "solid" được dùng để chỉ các vật thể cứng, không có khả năng bị nén như chất lỏng hay khí. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "solid" có thể được dùng trong ngữ nghĩa chuyển thể để chỉ tính vững chắc, đáng tin cậy trong các mối quan hệ hoặc lý thuyết.
Từ "solid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solidus", có nghĩa là "rắn chắc" hoặc "vững vàng". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, để chỉ các vật thể không có hình thức lỏng hoặc khí. Mối liên hệ giữa thuật ngữ gốc và nghĩa hiện tại nằm ở sự chỉ rõ tính chất cứng cáp, không dễ bị biến đổi hay phá hủy, phản ánh tính ổn định và độ bền của các thành phần vật lý.
Từ "solid" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được liên kết với từ vựng về vật liệu, tính chất vật lý, và các khái niệm trong khoa học tự nhiên. Trong phần Speaking và Writing, "solid" thường được sử dụng để mô tả những ý kiến mạnh mẽ hoặc lập luận chắc chắn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng thường thấy trong các thảo luận về cấu trúc, an toàn và độ bền của các đối tượng vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Solid
Nắm vững điều gì đó
A firm understanding of something.
She has a good grasp of social etiquette.
Cô ấy hiểu biết vững chắc về quy tắc xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: have a solid grasp of something, get a sound grasp of something, a sound grasp of something, have a good grasp of something...