Bản dịch của từ Geometric trong tiếng Việt
Geometric
Geometric (Adjective)
She designed a geometric pattern for the art exhibition.
Cô ấy thiết kế một mẫu hình học cho triển lãm nghệ thuật.
The new building has a modern geometric facade.
Toà nhà mới có một bề ngoài hình học hiện đại.
The artist used geometric shapes in his abstract paintings.
Nghệ sĩ đã sử dụng các hình học trong tranh trừu tượng của mình.
Đặc trưng bởi hoặc được trang trí bằng các đường và hình dạng thông thường.
Characterized by or decorated with regular lines and shapes.
The geometric patterns on her dress were eye-catching at the party.
Các mẫu hình học trên chiếc váy của cô ấy thu hút ở buổi tiệc.
The artist created a geometric mural in the community center.
Nghệ sĩ đã tạo một bức tranh tường hình học tại trung tâm cộng đồng.
The new building's design featured geometric shapes and clean lines.
Thiết kế của tòa nhà mới có những hình dạng hình học và đường nét sạch sẽ.
Geometric (Noun)
Một mô hình hình học.
A geometric pattern.
The artist created a geometric pattern for the social event.
Nghệ sĩ đã tạo ra một mẫu hình học cho sự kiện xã hội.
The invitation cards were decorated with a geometric design.
Thiệp mời được trang trí với một thiết kế hình học.
The conference hall was adorned with geometric shapes for the meeting.
Hội trường hội nghị đã được trang trí với các hình dạng hình học cho cuộc họp.
Họ từ
Từ "geometric" trong tiếng Anh đề cập đến hình học, có liên quan đến các hình dạng, kích thước và không gian. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "geometric" thường được áp dụng trong toán học, nghệ thuật và thiết kế, để mô tả các hình dạng và nguyên tắc hình học. Từ này cũng có thể được sử dụng trong khoa học để mô tả các cấu trúc không gian.
Từ "geometric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "geōmetría", nghĩa là "đo đạc đất". Từ này được hình thành từ "geo-" (đất) và "metron" (đo). Trong thời kỳ cổ đại, hình học chủ yếu phục vụ cho việc đo đạc và phân chia đất đai. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để bao gồm các thuộc tính hình học trong toán học và nghệ thuật. Hiện tại, "geometric" được dùng để chỉ các tính chất và hình dạng trong không gian, phản ánh sự phát triển từ ứng dụng thực tiễn sang lý thuyết trừu tượng.
Từ "geometric" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết liên quan đến kiến thức toán học và khoa học tự nhiên. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh như hình học, thiết kế, và kiến trúc, nơi mà các khái niệm hình dáng và cấu trúc hình học là chủ đề chính. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các thảo luận về nghệ thuật và mỹ thuật, nhấn mạnh sự cân đối và tỷ lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp