Bản dịch của từ Geometric trong tiếng Việt
Geometric
Geometric (Adjective)
She designed a geometric pattern for the art exhibition.
Cô ấy thiết kế một mẫu hình học cho triển lãm nghệ thuật.
The new building has a modern geometric facade.
Toà nhà mới có một bề ngoài hình học hiện đại.
Đặc trưng bởi hoặc được trang trí bằng các đường và hình dạng thông thường.
Characterized by or decorated with regular lines and shapes.
The geometric patterns on her dress were eye-catching at the party.
Các mẫu hình học trên chiếc váy của cô ấy thu hút ở buổi tiệc.
The artist created a geometric mural in the community center.
Nghệ sĩ đã tạo một bức tranh tường hình học tại trung tâm cộng đồng.
Geometric (Noun)
Một mô hình hình học.
A geometric pattern.
The artist created a geometric pattern for the social event.
Nghệ sĩ đã tạo ra một mẫu hình học cho sự kiện xã hội.
The invitation cards were decorated with a geometric design.
Thiệp mời được trang trí với một thiết kế hình học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp