Bản dịch của từ Geometric trong tiếng Việt

Geometric

AdjectiveNoun [U/C]

Geometric (Adjective)

dʒˌiəmˈɛtɹɪk
dʒˌiəmˈɛtɹɪk
01

Liên quan đến hình học, hoặc theo phương pháp của nó.

Relating to geometry, or according to its methods.

Ví dụ

She designed a geometric pattern for the art exhibition.

Cô ấy thiết kế một mẫu hình học cho triển lãm nghệ thuật.

The new building has a modern geometric facade.

Toà nhà mới có một bề ngoài hình học hiện đại.

02

Đặc trưng bởi hoặc được trang trí bằng các đường và hình dạng thông thường.

Characterized by or decorated with regular lines and shapes.

Ví dụ

The geometric patterns on her dress were eye-catching at the party.

Các mẫu hình học trên chiếc váy của cô ấy thu hút ở buổi tiệc.

The artist created a geometric mural in the community center.

Nghệ sĩ đã tạo một bức tranh tường hình học tại trung tâm cộng đồng.

Geometric (Noun)

dʒˌiəmˈɛtɹɪk
dʒˌiəmˈɛtɹɪk
01

Một mô hình hình học.

A geometric pattern.

Ví dụ

The artist created a geometric pattern for the social event.

Nghệ sĩ đã tạo ra một mẫu hình học cho sự kiện xã hội.

The invitation cards were decorated with a geometric design.

Thiệp mời được trang trí với một thiết kế hình học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geometric

Không có idiom phù hợp