Bản dịch của từ Geometry trong tiếng Việt

Geometry

Noun [U/C]

Geometry (Noun)

dʒiˈɑmətɹi
dʒiˈɑmɪtɹi
01

Nhánh toán học liên quan đến các tính chất và mối quan hệ của điểm, đường, bề mặt, chất rắn và các chất tương tự có chiều cao hơn.

The branch of mathematics concerned with the properties and relations of points, lines, surfaces, solids, and higher dimensional analogues.

Ví dụ

Geometry plays a crucial role in architecture and urban planning.

Hình học đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc và quy hoạch đô thị.

Studying geometry helps students understand spatial relationships and measurements.

Học hình học giúp học sinh hiểu về mối quan hệ không gian và đo lường.

Kết hợp từ của Geometry (Noun)

CollocationVí dụ

Internal geometry

Hình học nội tại

Understanding the internal geometry of social networks is crucial for analysis.

Hiểu biết về hình học nội bộ của các mạng xã hội là rất quan trọng cho việc phân tích.

Sacred geometry

Hình học linh thiêng

Sacred geometry has deep spiritual significance in various cultures.

Hình học linh thiêng mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc trong nhiều văn hóa.

Euclidean geometry

Hình học euclid

Euclidean geometry deals with shapes in a flat space.

Hình học euclid xử lý hình dạng trong không gian phẳng.

Local geometry

Hình học địa phương

The local geometry of the town influences community interactions.

Hình học địa phương của thị trấn ảnh hưởng đến tương tác cộng đồng.

Algebraic geometry

Hình học đại số

Algebraic geometry studies geometric objects defined by polynomial equations.

Đại số học nghiên cứu các đối tượng hình học được xác định bởi phương trình đa thức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geometry

Không có idiom phù hợp