Bản dịch của từ Geometry trong tiếng Việt
Geometry
Geometry (Noun)
Nhánh toán học liên quan đến các tính chất và mối quan hệ của điểm, đường, bề mặt, chất rắn và các chất tương tự có chiều cao hơn.
The branch of mathematics concerned with the properties and relations of points, lines, surfaces, solids, and higher dimensional analogues.
Geometry plays a crucial role in architecture and urban planning.
Hình học đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc và quy hoạch đô thị.
Studying geometry helps students understand spatial relationships and measurements.
Học hình học giúp học sinh hiểu về mối quan hệ không gian và đo lường.
Kết hợp từ của Geometry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Internal geometry Hình học nội tại | Understanding the internal geometry of social networks is crucial for analysis. Hiểu biết về hình học nội bộ của các mạng xã hội là rất quan trọng cho việc phân tích. |
Sacred geometry Hình học linh thiêng | Sacred geometry has deep spiritual significance in various cultures. Hình học linh thiêng mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc trong nhiều văn hóa. |
Euclidean geometry Hình học euclid | Euclidean geometry deals with shapes in a flat space. Hình học euclid xử lý hình dạng trong không gian phẳng. |
Local geometry Hình học địa phương | The local geometry of the town influences community interactions. Hình học địa phương của thị trấn ảnh hưởng đến tương tác cộng đồng. |
Algebraic geometry Hình học đại số | Algebraic geometry studies geometric objects defined by polynomial equations. Đại số học nghiên cứu các đối tượng hình học được xác định bởi phương trình đa thức. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp