Bản dịch của từ Pattern trong tiếng Việt

Pattern

Noun [U/C] Verb

Pattern (Noun)

pˈæɾɚn
pˈæɾəɹn
01

Một mô hình hoặc thiết kế được sử dụng làm hướng dẫn trong công việc may vá và các nghề thủ công khác.

A model or design used as a guide in needlework and other crafts.

Ví dụ

The traditional pattern of the tribal clothing symbolizes their cultural identity.

Hoa văn truyền thống trên trang phục của bộ lạc tượng trưng cho bản sắc văn hóa của họ.

The intricate pattern on the pottery reflects the artisan's skill and creativity.

Hoa văn phức tạp trên đồ gốm phản ánh kỹ năng và sự sáng tạo của người nghệ nhân.

The geometric pattern on the fabric was inspired by ancient architecture.

Hoa văn hình học trên vải được lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ xưa.

02

Một tấm gương cho người khác noi theo.

An example for others to follow.

Ví dụ

Her volunteering at the shelter set a pattern for others to follow.

Hoạt động tình nguyện của cô tại nơi tạm trú đã đặt ra một khuôn mẫu cho những người khác noi theo.

The community leader's dedication created a positive pattern for community service.

Sự cống hiến của người lãnh đạo cộng đồng đã tạo ra một khuôn mẫu tích cực cho việc phục vụ cộng đồng.

His kindness towards strangers established a pattern of compassion in society.

Lòng tốt của anh ấy đối với những người lạ đã thiết lập một hình mẫu về lòng trắc ẩn trong xã hội.

03

Một thiết kế trang trí lặp đi lặp lại.

A repeated decorative design.

pattern nghĩa là gì
Ví dụ

Traditional clothing often features intricate pattern designs.

Trang phục truyền thống thường có thiết kế hoa văn phức tạp.

Her dress had a floral pattern that matched the occasion perfectly.

Trang phục của cô có họa tiết hoa hoàn toàn phù hợp với dịp này.

The pattern on the pottery reflected the region's cultural heritage.

Hoa văn trên đồ gốm phản ánh di sản văn hóa của khu vực.

Dạng danh từ của Pattern (Noun)

SingularPlural

Pattern

Patterns

Kết hợp từ của Pattern (Noun)

CollocationVí dụ

Settlement pattern

Mô hình định cư

The settlement pattern in the village was mainly clustered housing.

Mô hình định cư trong làng chủ yếu là nhà ở tập trung.

Usual pattern

Mẫu thông thường

The usual pattern of social interactions involves greeting and small talk.

Mẫu thường của tương tác xã hội bao gồm chào hỏi và nói chuyện nhỏ.

Regular pattern

Mẫu chuẩn

Jane always follows a regular pattern of volunteering every weekend.

Jane luôn tuân thủ một mẫu quen thuộc của việc tình nguyện mỗi cuối tuần.

Migration pattern

Mô hình di cư

The migration pattern of young professionals is towards urban areas.

Mẫu di cư của các chuyên gia trẻ hướng về các khu vực đô thị.

Spending pattern

Mô hình chi tiêu

Her spending pattern includes regular donations to charity.

Mô hình chi tiêu của cô ấy bao gồm việc quyên góp định kỳ cho từ thiện.

Pattern (Verb)

pˈæɾɚn
pˈæɾəɹn
01

Trang trí bằng thiết kế định kỳ.

Decorate with a recurring design.

Ví dụ

Traditional dancers patterned their costumes with intricate designs.

Các vũ công truyền thống trang trí trang phục của họ với những thiết kế phức tạp.

The event hall was patterned in vibrant colors for the celebration.

Sảnh tổ chức sự kiện được trang trí bằng màu sắc rực rỡ cho lễ kỷ niệm.

The artist patterned the mural with geometric shapes and bright colors.

Nghệ sĩ đã tạo họa tiết cho bức tranh tường bằng các hình dạng hình học và màu sắc tươi sáng.

02

Đưa ra một hình thức thông thường hoặc dễ hiểu.

Give a regular or intelligible form to.

Ví dụ

She tried to pattern her behavior after her role model.

Cô ấy đã cố gắng mô phỏng hành vi của mình theo hình mẫu của mình.

The organization decided to pattern their new campaign after the successful one.

Tổ chức quyết định mô hình hóa chiến dịch mới của họ sau chiến dịch thành công.

Students often pattern their study habits after their high-achieving peers.

Học sinh thường tạo thói quen học tập của mình theo những bạn bè đạt thành tích cao.

Dạng động từ của Pattern (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pattern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Patterned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Patterned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patterns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Patterning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pattern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
[...] Thailand follows a very similar but ranks last from 2000 onwards [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] In the past few decades, the of a family have greatly diversified [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful tiles, she intricately arranged each piece to form intricate of blooming flowers and fluttering butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Besides, the weather are more changeable now due to climate change [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Pattern

Không có idiom phù hợp