Bản dịch của từ Pattern trong tiếng Việt
Pattern
Noun [U/C]

Pattern(Noun)
pˈætən
ˈpætɝn
01
Một dạng hoặc chuỗi hành động rõ ràng và dễ hiểu có thể nhận thấy trong một số tình huống nhất định.
A regular and intelligible form or sequence discernible in certain actions or situations
Ví dụ
Ví dụ
03
Một họa tiết trang trí lặp lại
A repeated decorative design
Ví dụ
