Bản dịch của từ Pattern trong tiếng Việt

Pattern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pattern(Noun)

pˈætən
ˈpætɝn
01

Một dạng hoặc chuỗi hành động rõ ràng và dễ hiểu có thể nhận thấy trong một số tình huống nhất định.

A regular and intelligible form or sequence discernible in certain actions or situations

Ví dụ
02

Một mô hình hoặc thiết kế được sử dụng như một hướng dẫn để tạo ra cái gì đó.

A model or design used as a guide in making something

Ví dụ
03

Một họa tiết trang trí lặp lại

A repeated decorative design

Ví dụ