Bản dịch của từ Intelligible trong tiếng Việt
Intelligible

Intelligible (Adjective)
Có thể hiểu được; có thể hiểu được.
Able to be understood comprehensible.
Her intelligible explanation helped the students grasp the concept easily.
Giải thích rõ ràng của cô ấy giúp học sinh hiểu khái niệm dễ dàng.
The speaker's speech was not intelligible due to the poor audio quality.
Bài phát biểu của người nói không thể hiểu được do chất lượng âm thanh kém.
Is it important for IELTS candidates to speak in an intelligible manner?
Việc nói một cách dễ hiểu có quan trọng đối với thí sinh IELTS không?
Dạng tính từ của Intelligible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intelligible Dễ hiểu | More intelligible Dễ hiểu hơn | Most intelligible Dễ hiểu nhất |
Kết hợp từ của Intelligible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly intelligible Hoàn toàn rõ ràng | Her speech was perfectly intelligible to everyone at the social event. Bài phát biểu của cô ấy hoàn toàn dễ hiểu với mọi người tại sự kiện xã hội. |
Barely intelligible Hầu như không thể hiểu | His speech was barely intelligible during the community meeting last week. Bài phát biểu của anh ấy hầu như không thể hiểu tại cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Mutually intelligible Có thể hiểu lẫn nhau | Spanish and portuguese are mutually intelligible for many speakers in spain. Tiếng tây ban nha và tiếng bồ đào nha có thể hiểu nhau ở tây ban nha. |
Readily intelligible Dễ dàng hiểu được | The community meeting was readily intelligible to all participants last saturday. Cuộc họp cộng đồng dễ hiểu với tất cả người tham gia vào thứ bảy vừa qua. |
Easily intelligible Dễ hiểu | The speech was easily intelligible to everyone at the community meeting. Bài phát biểu dễ hiểu với mọi người tại cuộc họp cộng đồng. |
Họ từ
Từ "intelligible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể hiểu được" hoặc "dễ hiểu". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng phát âm âm tiết đầu tiên rõ ràng hơn. "Intelligible" thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và giao tiếp để chỉ sự rõ ràng và khả năng tiếp thu thông tin của người nghe.
Từ "intelligible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intelligibilis", bắt nguồn từ động từ "intelligere", nghĩa là "hiểu". Từ này được hình thành từ tiền tố "inter-" (giữa) và gốc "legere" (đọc). Qua thời gian, "intelligible" chỉ ra khả năng dễ hiểu hoặc khả năng tiếp nhận thông tin một cách rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến việc truyền đạt kiến thức và thông điệp một cách hiệu quả, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng giao tiếp trong ngôn ngữ.
Từ "intelligible" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về khả năng hiểu hoặc rõ ràng của thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "intelligible" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ, đặc biệt khi đánh giá mức độ dễ hiểu của văn bản hoặc diễn đạt giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



