Bản dịch của từ Intelligible trong tiếng Việt
Intelligible
Intelligible (Adjective)
Có thể hiểu được; có thể hiểu được.
Able to be understood comprehensible.
Her intelligible explanation helped the students grasp the concept easily.
Giải thích rõ ràng của cô ấy giúp học sinh hiểu khái niệm dễ dàng.
The speaker's speech was not intelligible due to the poor audio quality.
Bài phát biểu của người nói không thể hiểu được do chất lượng âm thanh kém.
Is it important for IELTS candidates to speak in an intelligible manner?
Việc nói một cách dễ hiểu có quan trọng đối với thí sinh IELTS không?
Dạng tính từ của Intelligible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intelligible Dễ hiểu | More intelligible Dễ hiểu hơn | Most intelligible Dễ hiểu nhất |
Kết hợp từ của Intelligible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Readily intelligible Dễ hiểu ngay lập tức | Her social media posts are readily intelligible to everyone. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy dễ hiểu cho mọi người. |
Mutually intelligible Có thể hiểu được lẫn nhau | English and dutch are mutually intelligible languages. Tiếng anh và tiếng hà lan là ngôn ngữ có thể hiểu được lẫn nhau. |
Fully intelligible Hoàn toàn hiểu được | Her speech was fully intelligible to the audience. Bài phát biểu của cô ấy hoàn toàn dễ hiểu với khán giả. |
Perfectly intelligible Hoàn toàn hiểu được | Her social media posts are perfectly intelligible to everyone. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn dễ hiểu cho mọi người. |
Easily intelligible Dễ hiểu | His speech was easily intelligible to the diverse audience. Bài phát biểu của anh ấy dễ hiểu đối với khán giả đa dạng. |
Họ từ
Từ "intelligible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể hiểu được" hoặc "dễ hiểu". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng phát âm âm tiết đầu tiên rõ ràng hơn. "Intelligible" thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và giao tiếp để chỉ sự rõ ràng và khả năng tiếp thu thông tin của người nghe.
Từ "intelligible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intelligibilis", bắt nguồn từ động từ "intelligere", nghĩa là "hiểu". Từ này được hình thành từ tiền tố "inter-" (giữa) và gốc "legere" (đọc). Qua thời gian, "intelligible" chỉ ra khả năng dễ hiểu hoặc khả năng tiếp nhận thông tin một cách rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến việc truyền đạt kiến thức và thông điệp một cách hiệu quả, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng giao tiếp trong ngôn ngữ.
Từ "intelligible" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về khả năng hiểu hoặc rõ ràng của thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "intelligible" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ, đặc biệt khi đánh giá mức độ dễ hiểu của văn bản hoặc diễn đạt giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp