Bản dịch của từ Comprehensible trong tiếng Việt
Comprehensible
Comprehensible (Adjective)
Có thể hiểu được; dễ hiểu.
Able to be understood; intelligible.
The instructions were comprehensible to all participants.
Các hướng dẫn đã được hiểu rõ bởi tất cả các người tham gia.
The speaker made sure her speech was comprehensible to everyone.
Diễn giả đã đảm bảo bài phát biểu của mình dễ hiểu cho mọi người.
Kết hợp từ của Comprehensible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Barely comprehensible Hầu như không thể hiểu | Her social media posts are barely comprehensible. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy gần như không thể hiểu. |
Fully comprehensible Hoàn toàn hiểu được | Her explanation was fully comprehensible to everyone in the class. Giải thích của cô ấy hoàn toàn dễ hiểu với mọi người trong lớp. |
Perfectly comprehensible Hoàn toàn hiểu được | Her explanation was perfectly comprehensible to everyone in the class. Giải thích của cô ấy hoàn toàn dễ hiểu với mọi người trong lớp. |
Mutually comprehensible Có thể hiểu lẫn nhau | Their communication is mutually comprehensible. Giao tiếp của họ là lẫn nhau hiểu được. |
Readily comprehensible Dễ hiểu ngay tức thì | His explanation was readily comprehensible to everyone in the room. Giải thích của anh ấy dễ hiểu đối với mọi người trong phòng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp