Bản dịch của từ Comprehensible trong tiếng Việt

Comprehensible

Adjective

Comprehensible (Adjective)

kˌɑmpɹihˈɛnsəbl̩
kˌɑmpɹɪhˈɛnsəbl̩
01

Có thể hiểu được; dễ hiểu.

Able to be understood; intelligible.

Ví dụ

The instructions were comprehensible to all participants.

Các hướng dẫn đã được hiểu rõ bởi tất cả các người tham gia.

The speaker made sure her speech was comprehensible to everyone.

Diễn giả đã đảm bảo bài phát biểu của mình dễ hiểu cho mọi người.

Kết hợp từ của Comprehensible (Adjective)

CollocationVí dụ

Barely comprehensible

Hầu như không thể hiểu

Her social media posts are barely comprehensible.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy gần như không thể hiểu.

Fully comprehensible

Hoàn toàn hiểu được

Her explanation was fully comprehensible to everyone in the class.

Giải thích của cô ấy hoàn toàn dễ hiểu với mọi người trong lớp.

Perfectly comprehensible

Hoàn toàn hiểu được

Her explanation was perfectly comprehensible to everyone in the class.

Giải thích của cô ấy hoàn toàn dễ hiểu với mọi người trong lớp.

Mutually comprehensible

Có thể hiểu lẫn nhau

Their communication is mutually comprehensible.

Giao tiếp của họ là lẫn nhau hiểu được.

Readily comprehensible

Dễ hiểu ngay tức thì

His explanation was readily comprehensible to everyone in the room.

Giải thích của anh ấy dễ hiểu đối với mọi người trong phòng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comprehensible

Không có idiom phù hợp