Bản dịch của từ Guide trong tiếng Việt

Guide

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guide(Verb)

ɡaɪd
ɡaɪd
01

Hướng dẫn, chỉ dẫn.

Guided instructions.

Ví dụ
02

Chỉ hoặc chỉ đường đến (ai đó)

Show or indicate the way to (someone)

Ví dụ
03

Chỉ đạo hoặc ảnh hưởng đến hành vi hoặc sự phát triển của.

Direct or influence the behaviour or development of.

Ví dụ

Dạng động từ của Guide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Guide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Guided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Guided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Guides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Guiding

Guide(Noun)

gˈɑɪd
gˈɑɪd
01

Một cấu trúc hoặc dấu hiệu chỉ đạo chuyển động hoặc định vị của một vật nào đó.

A structure or marking which directs the motion or positioning of something.

Ví dụ
02

Người đưa ra lời khuyên cho người khác, đặc biệt trong các vấn đề về hành vi hoặc niềm tin.

A person who advises others, especially in matters of behaviour or belief.

Ví dụ
03

Người chỉ đường cho người khác, đặc biệt là người làm công việc dẫn đường cho khách du lịch xung quanh các địa điểm tham quan.

A person who shows the way to others, especially one employed to show tourists around places of interest.

Ví dụ
04

Là thành viên của Hiệp hội Hướng dẫn.

A member of the Guide Association.

guide
Ví dụ

Dạng danh từ của Guide (Noun)

SingularPlural

Guide

Guides

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ