Bản dịch của từ Guide trong tiếng Việt
Guide
Guide (Verb)
Hướng dẫn, chỉ dẫn.
Guided instructions.
The teacher guides students in group activities.
Giáo viên hướng dẫn học sinh trong các hoạt động nhóm.
The tour guide explained the historical significance of the site.
Hướng dẫn viên du lịch giải thích ý nghĩa lịch sử của địa điểm.
Parents should guide their children in making good decisions.
Phụ huynh nên hướng dẫn con mình đưa ra những quyết định đúng đắn.
Teachers guide students through the learning process.
Giáo viên hướng dẫn học viên trong suốt quá trình học tập.
The trainer will guide you on how to use the equipment.
Huấn luyện viên sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thiết bị.
She guides tourists around the city.
Cô ấy dẫn dắt du khách khám phá thành phố.
The volunteer guides newcomers in the community center.
Người tình nguyện hướng dẫn người mới tới trung tâm cộng đồng.
He guides students on how to use the social platform.
Anh ấy hướng dẫn học sinh cách sử dụng nền tảng xã hội.
Chỉ đạo hoặc ảnh hưởng đến hành vi hoặc sự phát triển của.
Direct or influence the behaviour or development of.
Parents guide their children in making important life decisions.
Cha mẹ hướng dẫn con cái trong việc đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống.
Teachers guide students on the path to academic success.
Giáo viên hướng dẫn học sinh trên con đường đến thành công học vấn.
Mentors guide young professionals in their career development.
Người hướng dẫn hướng dẫn các chuyên gia trẻ trong sự phát triển nghề nghiệp của họ.
Dạng động từ của Guide (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guiding |
Kết hợp từ của Guide (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serve to guide Phục vụ để hướng dẫn | Social norms serve to guide behavior in a community. Quy tắc xã hội phục vụ để hướng dẫn hành vi trong cộng đồng. |
Try to guide Cố gắng dẫn dắt | Parents try to guide their children in making good decisions. Cha mẹ cố gắng hướng dẫn con cái trong việc ra quyết định tốt. |
Help (to) guide Hướng dẫn | Volunteers help to guide newcomers in the community center. Tình nguyện viên giúp hướng dẫn người mới tới trung tâm cộng đồng. |
Guide (Noun)
Một cấu trúc hoặc dấu hiệu chỉ đạo chuyển động hoặc định vị của một vật nào đó.
A structure or marking which directs the motion or positioning of something.
The guide led tourists through the historic city center.
Hướng dẫn viên dẫn khách du lịch qua trung tâm thành phố lịch sử.
Follow the guide to explore the museum exhibits.
Theo hướng dẫn để khám phá các triển lãm bảo tàng.
The hiking guide pointed out the best trails to follow.
Hướng dẫn đi bộ chỉ ra các con đường tốt nhất để đi theo.
Người đưa ra lời khuyên cho người khác, đặc biệt trong các vấn đề về hành vi hoặc niềm tin.
A person who advises others, especially in matters of behaviour or belief.
The social worker acted as a guide for the new immigrants.
Người làm việc xã hội đã làm hướng dẫn cho người nhập cư mới.
The guide at the museum provided insightful information to visitors.
Người hướng dẫn tại bảo tàng cung cấp thông tin sâu sắc cho khách tham quan.
The tour guide explained the historical significance of the monument.
Người hướng dẫn du lịch giải thích ý nghĩa lịch sử của tượng đài.
The guide led the tourists through the historical landmarks.
Hướng dẫn viên dẫn khách du lịch qua các di tích lịch sử.
The museum guide shared fascinating stories about the artifacts.
Người hướng dẫn bảo tàng chia sẻ câu chuyện hấp dẫn về các hiện vật.
The guidebook provided detailed information about the city's attractions.
Sách hướng dẫn cung cấp thông tin chi tiết về các điểm thu hút của thành phố.
Là thành viên của hiệp hội hướng dẫn.
A member of the guide association.
She became a guide to help young girls in the community.
Cô ấy trở thành một hướng dẫn để giúp các cô gái trẻ trong cộng đồng.
The guide organized a camping trip for the local scouts.
Người hướng dẫn tổ chức một chuyến cắm trại cho các hướng đạo địa phương.
The Guide Association recruited more guides for their programs.
Hiệp hội Hướng dẫn tuyển thêm nhiều hướng dẫn cho các chương trình của họ.
Dạng danh từ của Guide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guide | Guides |
Kết hợp từ của Guide (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pronunciation guide Hướng dẫn phát âm | The pronunciation guide helped with the correct intonation. Hướng dẫn phát âm giúp với cách ngữ điệu chính xác. |
Quick guide Hướng dẫn nhanh | Follow this quick guide for social media etiquette. Tuân theo hướng dẫn nhanh này về phép tắc trên mạng xã hội. |
Holiday guide Hướng dẫn du lịch | The holiday guide recommended the best restaurants in the area. Hướng dẫn du lịch đã khuyến nghị những nhà hàng tốt nhất trong khu vực. |
Useful guide Hướng dẫn hữu ích | A useful guide can help newcomers navigate the social scene. Một hướng dẫn hữu ích có thể giúp người mới điều hướng cảnh xã hội. |
Rough guide Hướng dẫn sơ bộ | The rough guide suggested visiting local markets for authentic experiences. Hướng dẫn sơ bộ gợi ý thăm các chợ địa phương để trải nghiệm chân thực. |
Họ từ
Từ "guide" (danh từ và động từ) chỉ hành động hướng dẫn, chỉ đạo hoặc tài liệu cung cấp thông tin cho người khác để họ có thể thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, "guide" có thể được sử dụng để chỉ một người lãnh đạo, một cuốn sách hướng dẫn hoặc công cụ hỗ trợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "guidance" có thể được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu trong văn nói.
Từ "guide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "guidare", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "chỉ đường". Từ này trải qua nhiều giai đoạn phát triển, được thu nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "guider" trong khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa của "guide" liên quan đến việc dẫn dắt hoặc chỉ đạo, đồng thời phản ánh vai trò của người hướng dẫn trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ du lịch đến giáo dục, thể hiện sự cần thiết của sự chỉ dẫn và hỗ trợ trong việc đạt được mục tiêu.
Từ "guide" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến việc chỉ dẫn hoặc hướng dẫn. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin hướng dẫn, trong khi ở phần Nói và Viết, người học có thể trình bày cách thức hoặc phương pháp. Ngoài ra, "guide" còn phổ biến trong các lĩnh vực du lịch, giáo dục và chuyên môn, nơi nó đề cập đến việc hướng dẫn người khác trong việc tìm hiểu thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp