Bản dịch của từ Guide trong tiếng Việt

Guide

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guide (Verb)

ɡaɪd
ɡaɪd
01

Hướng dẫn, chỉ dẫn.

Guided instructions.

Ví dụ

The teacher guides students in group activities.

Giáo viên hướng dẫn học sinh trong các hoạt động nhóm.

The tour guide explained the historical significance of the site.

Hướng dẫn viên du lịch giải thích ý nghĩa lịch sử của địa điểm.

Parents should guide their children in making good decisions.

Phụ huynh nên hướng dẫn con mình đưa ra những quyết định đúng đắn.

Teachers guide students through the learning process.

Giáo viên hướng dẫn học viên trong suốt quá trình học tập.

The trainer will guide you on how to use the equipment.

Huấn luyện viên sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thiết bị.

02

Chỉ hoặc chỉ đường đến (ai đó)

Show or indicate the way to (someone)

Ví dụ

She guides tourists around the city.

Cô ấy dẫn dắt du khách khám phá thành phố.

The volunteer guides newcomers in the community center.

Người tình nguyện hướng dẫn người mới tới trung tâm cộng đồng.

He guides students on how to use the social platform.

Anh ấy hướng dẫn học sinh cách sử dụng nền tảng xã hội.

03

Chỉ đạo hoặc ảnh hưởng đến hành vi hoặc sự phát triển của.

Direct or influence the behaviour or development of.

Ví dụ

Parents guide their children in making important life decisions.

Cha mẹ hướng dẫn con cái trong việc đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống.

Teachers guide students on the path to academic success.

Giáo viên hướng dẫn học sinh trên con đường đến thành công học vấn.

Mentors guide young professionals in their career development.

Người hướng dẫn hướng dẫn các chuyên gia trẻ trong sự phát triển nghề nghiệp của họ.

Dạng động từ của Guide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Guide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Guided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Guided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Guides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Guiding

Kết hợp từ của Guide (Verb)

CollocationVí dụ

Guide to

Hướng dẫn

The guide to social skills helped me make new friends.

Hướng dẫn về kỹ năng xã hội đã giúp tôi kết bạn mới.

Guide across

Hướng dẫn vượt qua

The mentor will guide across the community project for students this summer.

Người hướng dẫn sẽ dẫn dắt dự án cộng đồng cho sinh viên mùa hè này.

Guide along

Dẫn dắt

The teacher will guide along students during the group project discussions.

Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh trong các cuộc thảo luận nhóm.

Guide in

Hướng dẫn trong

Teachers guide in discussions about social issues like poverty and education.

Giáo viên hướng dẫn trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Guide towards/toward

Hướng dẫn đến

Teachers guide students toward better communication skills in social settings.

Giáo viên hướng dẫn học sinh đến kỹ năng giao tiếp tốt hơn trong xã hội.

Guide (Noun)

gˈɑɪd
gˈɑɪd
01

Một cấu trúc hoặc dấu hiệu chỉ đạo chuyển động hoặc định vị của một vật nào đó.

A structure or marking which directs the motion or positioning of something.

Ví dụ

The guide led tourists through the historic city center.

Hướng dẫn viên dẫn khách du lịch qua trung tâm thành phố lịch sử.

Follow the guide to explore the museum exhibits.

Theo hướng dẫn để khám phá các triển lãm bảo tàng.

The hiking guide pointed out the best trails to follow.

Hướng dẫn đi bộ chỉ ra các con đường tốt nhất để đi theo.

02

Người đưa ra lời khuyên cho người khác, đặc biệt trong các vấn đề về hành vi hoặc niềm tin.

A person who advises others, especially in matters of behaviour or belief.

Ví dụ

The social worker acted as a guide for the new immigrants.

Người làm việc xã hội đã làm hướng dẫn cho người nhập cư mới.

The guide at the museum provided insightful information to visitors.

Người hướng dẫn tại bảo tàng cung cấp thông tin sâu sắc cho khách tham quan.

The tour guide explained the historical significance of the monument.

Người hướng dẫn du lịch giải thích ý nghĩa lịch sử của tượng đài.

03

Người chỉ đường cho người khác, đặc biệt là người làm công việc dẫn đường cho khách du lịch xung quanh các địa điểm tham quan.

A person who shows the way to others, especially one employed to show tourists around places of interest.

Ví dụ

The guide led the tourists through the historical landmarks.

Hướng dẫn viên dẫn khách du lịch qua các di tích lịch sử.

The museum guide shared fascinating stories about the artifacts.

Người hướng dẫn bảo tàng chia sẻ câu chuyện hấp dẫn về các hiện vật.

The guidebook provided detailed information about the city's attractions.

Sách hướng dẫn cung cấp thông tin chi tiết về các điểm thu hút của thành phố.

04

Là thành viên của hiệp hội hướng dẫn.

A member of the guide association.

Ví dụ

She became a guide to help young girls in the community.

Cô ấy trở thành một hướng dẫn để giúp các cô gái trẻ trong cộng đồng.

The guide organized a camping trip for the local scouts.

Người hướng dẫn tổ chức một chuyến cắm trại cho các hướng đạo địa phương.

The Guide Association recruited more guides for their programs.

Hiệp hội Hướng dẫn tuyển thêm nhiều hướng dẫn cho các chương trình của họ.

Dạng danh từ của Guide (Noun)

SingularPlural

Guide

Guides

Kết hợp từ của Guide (Noun)

CollocationVí dụ

Electronic guide

Hướng dẫn điện tử

The electronic guide helped me understand social media trends in 2023.

Hướng dẫn điện tử đã giúp tôi hiểu các xu hướng mạng xã hội năm 2023.

Simple guide

Hướng dẫn đơn giản

This simple guide helps students understand social issues better.

Hướng dẫn đơn giản này giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

Resource guide

Hướng dẫn tài nguyên

The resource guide helped students find social services in our town.

Hướng dẫn tài nguyên đã giúp sinh viên tìm dịch vụ xã hội trong thành phố.

Valuable guide

Hướng dẫn quý giá

A valuable guide helps students improve their social skills effectively.

Một hướng dẫn quý giá giúp sinh viên cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả.

Helpful guide

Hướng dẫn hữu ích

The helpful guide improved our social skills during the workshop.

Hướng dẫn hữu ích đã cải thiện kỹ năng xã hội của chúng tôi trong buổi hội thảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Strong social skills allow individuals to motivate and their team members, delegate tasks effectively, and provide constructive feedback [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] I think the best way for parents to their kids into being healthy is by being good role models of health [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, package holidays often come with tour who can show you the best spots and provide valuable insights [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] Thousands of jobs have also been created, such as workers in travel agencies, taxi drivers or tour to serve the great number of international tourists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Guide

Không có idiom phù hợp