Bản dịch của từ Guide trong tiếng Việt
Guide

Guide(Verb)
Hướng dẫn, chỉ dẫn.
Guided instructions.
Chỉ đạo hoặc ảnh hưởng đến hành vi hoặc sự phát triển của.
Direct or influence the behaviour or development of.
Dạng động từ của Guide (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guide |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guided |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guided |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guides |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guiding |
Guide(Noun)
Một cấu trúc hoặc dấu hiệu chỉ đạo chuyển động hoặc định vị của một vật nào đó.
A structure or marking which directs the motion or positioning of something.
Người đưa ra lời khuyên cho người khác, đặc biệt trong các vấn đề về hành vi hoặc niềm tin.
A person who advises others, especially in matters of behaviour or belief.
Là thành viên của Hiệp hội Hướng dẫn.
A member of the Guide Association.

Dạng danh từ của Guide (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Guide | Guides |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "guide" (danh từ và động từ) chỉ hành động hướng dẫn, chỉ đạo hoặc tài liệu cung cấp thông tin cho người khác để họ có thể thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, "guide" có thể được sử dụng để chỉ một người lãnh đạo, một cuốn sách hướng dẫn hoặc công cụ hỗ trợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "guidance" có thể được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu trong văn nói.
Từ "guide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "guidare", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "chỉ đường". Từ này trải qua nhiều giai đoạn phát triển, được thu nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "guider" trong khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa của "guide" liên quan đến việc dẫn dắt hoặc chỉ đạo, đồng thời phản ánh vai trò của người hướng dẫn trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ du lịch đến giáo dục, thể hiện sự cần thiết của sự chỉ dẫn và hỗ trợ trong việc đạt được mục tiêu.
Từ "guide" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến việc chỉ dẫn hoặc hướng dẫn. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin hướng dẫn, trong khi ở phần Nói và Viết, người học có thể trình bày cách thức hoặc phương pháp. Ngoài ra, "guide" còn phổ biến trong các lĩnh vực du lịch, giáo dục và chuyên môn, nơi nó đề cập đến việc hướng dẫn người khác trong việc tìm hiểu thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Họ từ
Từ "guide" (danh từ và động từ) chỉ hành động hướng dẫn, chỉ đạo hoặc tài liệu cung cấp thông tin cho người khác để họ có thể thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, "guide" có thể được sử dụng để chỉ một người lãnh đạo, một cuốn sách hướng dẫn hoặc công cụ hỗ trợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "guidance" có thể được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu trong văn nói.
Từ "guide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "guidare", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "chỉ đường". Từ này trải qua nhiều giai đoạn phát triển, được thu nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "guider" trong khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa của "guide" liên quan đến việc dẫn dắt hoặc chỉ đạo, đồng thời phản ánh vai trò của người hướng dẫn trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ du lịch đến giáo dục, thể hiện sự cần thiết của sự chỉ dẫn và hỗ trợ trong việc đạt được mục tiêu.
Từ "guide" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến việc chỉ dẫn hoặc hướng dẫn. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin hướng dẫn, trong khi ở phần Nói và Viết, người học có thể trình bày cách thức hoặc phương pháp. Ngoài ra, "guide" còn phổ biến trong các lĩnh vực du lịch, giáo dục và chuyên môn, nơi nó đề cập đến việc hướng dẫn người khác trong việc tìm hiểu thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
