Bản dịch của từ Member trong tiếng Việt

Member

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Member(Noun)

mˈɛmbɐ
ˈmɛmbɝ
01

Một người, động vật, hoặc vật thể thuộc về một nhóm nào đó.

A person animal or thing that belongs to a group

Ví dụ
02

Một phần của một cơ quan hoặc tổ chức lớn hơn

A part of a larger body or organization

Ví dụ
03

Một đại biểu trong hội đồng lập pháp

A representative in a legislative assembly

Ví dụ