Bản dịch của từ Member trong tiếng Việt
Member
Member (Noun)
Một phần cấu thành của một kết cấu phức tạp, đặc biệt là một bộ phận của kết cấu chịu lực.
A constituent piece of a complex structure, especially a component of a load-bearing structure.
Each club member contributes to the community service project.
Mỗi thành viên câu lạc bộ đóng góp cho dự án phục vụ cộng đồng.
The team welcomed a new member to their close-knit group.
Nhóm chào đón một thành viên mới gia nhập nhóm thân thiết của họ.
Being a loyal member of the organization has its benefits.
Trở thành thành viên trung thành của tổ chức có những lợi ích riêng.
She is an active member of the community organization.
Cô ấy là một thành viên tích cực của tổ chức cộng đồng.
The club gained a new member last week.
Câu lạc bộ đã có thêm một thành viên mới vào tuần trước.
The team welcomed a new member to their group.
Nhóm đã chào đón một thành viên mới vào nhóm của họ.
Một bộ phận của cơ thể, đặc biệt là tứ chi.
A part of the body, especially a limb.
Each member of the team contributed to the project's success.
Mỗi thành viên trong nhóm đều đóng góp vào sự thành công của dự án.
He injured his leg, a crucial member for the upcoming marathon.
Anh ấy bị thương ở chân, một thành viên quan trọng cho cuộc chạy marathon sắp tới.
The club welcomed a new member, eager to participate in events.
Câu lạc bộ chào đón một thành viên mới, háo hức tham gia các sự kiện.
Dạng danh từ của Member (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Member | Members |
Kết hợp từ của Member (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Female member Thành viên nữ | She is a female member of the social club. Cô ấy là một thành viên nữ của câu lạc bộ xã hội. |
Associate member Thành viên liên kết | She became an associate member of the club last month. Cô ấy trở thành thành viên liên kết của câu lạc bộ vào tháng trước. |
Class member Thành viên lớp học | She is a class member of the local community center. Cô ấy là thành viên lớp của trung tâm cộng đồng địa phương. |
Clan member Thành viên băng đảng | The clan member participated in the community service event. Thành viên bộ tộc tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng. |
Staff member Nhân viên | The social club welcomed a new staff member last week. Câu lạc bộ xã hội đã chào đón một thành viên nhân viên mới tuần trước. |
Họ từ
Từ "member" là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là một cá thể thuộc về một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng nào đó, thường ám chỉ sự tham gia hoặc thuộc về một tập thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "member" có thể liên quan đến việc tham gia vào các câu lạc bộ hay hiệp hội, thể hiện vai trò và trách nhiệm của cá nhân trong tập thể.
Từ "member" có nguồn gốc từ tiếng Latin "membrum", có nghĩa là "chi" hoặc "cơ phận". Trong tiếng Latin cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phần của cơ thể con người hoặc động vật. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ cá nhân nào thuộc về một nhóm hay tổ chức, phản ánh ý nghĩa về sự kết nối và vai trò trong cấu trúc xã hội. Hiện nay, "member" thường được dùng để chỉ thành viên trong các hiệp hội, câu lạc bộ, hoặc tổ chức chính thức.
Từ "member" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, "member" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân thuộc về một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng, ví dụ như thành viên trong câu lạc bộ, hiệp hội hoặc gia đình. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp, thể hiện sự tham gia và liên kết của một cá nhân với một tập thể nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp