Bản dịch của từ Member trong tiếng Việt
Member
Noun [U/C]

Member(Noun)
mˈɛmbɐ
ˈmɛmbɝ
Ví dụ
02
Một phần của một cơ quan hoặc tổ chức lớn hơn
A part of a larger body or organization
Ví dụ
03
Một đại biểu trong hội đồng lập pháp
A representative in a legislative assembly
Ví dụ
