Bản dịch của từ Limb trong tiếng Việt
Limb
Limb (Noun)
The limb of the old oak tree provided shade for picnickers.
Cành cây sồi cổ kính tạo bóng mát cho những người đi dã ngoại.
Children climbed the sturdy limb to reach the ripe apples.
Trẻ em leo lên cành cây chắc chắn để đến gần những quả táo chín.
The limb of the willow tree swayed gently in the breeze.
Cành cây liễu nhẹ nhàng đung đưa trong làn gió.
The charity organization provided prosthetic limbs to the disabled.
Tổ chức từ thiện cung cấp cánh tay giả cho người khuyết tật.
The accident victim injured his lower limb and required surgery.
Nạn nhân tai nạn bị thương chân dưới và cần phẫu thuật.
The athlete broke his limb during a sports competition.
Vận động viên gãy cánh tay trong một cuộc thi thể thao.
The limb of the flower was vibrant and colorful.
Cành hoa rất sáng và đầy màu sắc.
She admired the delicate limb of the plant in the garden.
Cô ấy ngưỡng mộ cành cây mảnh mai trong vườn.
The limb of the tree swayed gently in the breeze.
Cành cây lắc nhẹ trong gió.
The limb of the moon was visible in the night sky.
Cánh trăng rõ ràng trong bầu trời đêm.
Children pointed excitedly at the limb of the sun during sunset.
Trẻ em trỏ trước mặt vui sướng vào cánh mặt trời lúc hoàng hôn.
Observers gathered to witness the limb of the sun during an eclipse.
Người quan sát tập trung để chứng kiến cánh mặt trời trong một trạng thái mặt trời bị che khuất.
Cung chia độ của góc phần tư hoặc dụng cụ khoa học khác, được sử dụng để đo góc.
The graduated arc of a quadrant or other scientific instrument used for measuring angles.
The limb of the protractor measured the angle accurately.
Cánh của góc kẹp đo góc chính xác.
She adjusted the limb of the compass to draw a circle.
Cô ấy điều chỉnh cánh của compa để vẽ một vòng tròn.
The limb of the measuring tape was marked with precise measurements.
Cánh của thước đo được đánh dấu với các đo lường chính xác.
Địa hình nhô ra chẳng hạn như một đỉnh của một dãy núi, hoặc một trong số hai hoặc nhiều hình nhô ra như ở một bán đảo hoặc quần đảo chia đôi.
A projecting landform such as a spur of a mountain range or each of two or more such projections as in a forked peninsula or archipelago.
The island was divided by a narrow limb into two parts.
Hòn đảo bị chia cắt bởi một chiếc cằm hẹp thành hai phần.
The river flowed between the limbs of the valley, creating a scenic view.
Dòng sông chảy giữa những chiếc cằm của thung lũng, tạo nên một cảnh đẹp.
The limb of the hill extended outwards, offering a panoramic view.
Chiếc cằm của ngọn đồi trải ra bên ngoài, tạo ra một tầm nhìn toàn cảnh.
Dạng danh từ của Limb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Limb | Limbs |
Kết hợp từ của Limb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prosthetic limb Chân giả | She received a prosthetic limb after the accident. Cô ấy nhận được chiếc chân giả sau tai nạn. |
Flailing limb Cánh tay vụt qua | The child's flailing limb accidentally hit the other student. Cánh tay đang vùng vẫy của đứa trẻ vô tình đánh vào học sinh khác. |
Lower limb Chân dưới | He injured his lower limb while playing football. Anh ta bị thương ở chi dưới khi chơi bóng đá. |
Broken limb Chấn thương xương | He fell while playing soccer and ended up with a broken limb. Anh ấy ngã khi đang chơi bóng đá và kết thúc với một chấn thương chân gãy. |
Artificial limb Chiếc chân giả | She received a new artificial limb after the accident. Cô ấy nhận được một chiếc chân giả mới sau tai nạn. |
Họ từ
Từ "limb" có nghĩa là chi, thường chỉ những phần cơ thể như tay hoặc chân. Trong ngữ cảnh sinh học, nó mô tả các phần của cơ thể động vật và con người được sử dụng cho vận động và thao tác. Từ "limb" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều được sử dụng tương tự nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong cách phát âm với một số giọng địa phương. Trong văn viết, không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, từ này ít khi được sử dụng trong nghĩa bóng trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "limb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "limbus", có nghĩa là "bờ" hoặc "rìa". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh cổ như "limb", chỉ về các chi hoặc phần tay, chân của cơ thể. Trong lịch sử, từ này không chỉ mô tả các bộ phận vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh tượng trưng, gợi nhớ đến sự kết nối giữa con người và môi trường xung quanh. Ngày nay, "limb" chủ yếu chỉ các chi của cơ thể, duy trì ý nghĩa bắt nguồn từ đặc điểm hình thái.
Từ "limb" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và giải phẫu. Tần suất sử dụng của từ này ở các phần viết và đọc cũng có mặt, nhưng ít phổ biến hơn. Trong các bối cảnh khác, "limb" thường được dùng để chỉ các chi của cơ thể người hoặc động vật, đồng thời xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến quyền lợi của các cá nhân bị thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Limb
Be out on a limb