Bản dịch của từ Limb trong tiếng Việt

Limb

Noun [U/C]

Limb (Noun)

lɪm
lˈɪm
01

Một nhánh cây lớn.

A large branch of a tree.

Ví dụ

The limb of the old oak tree provided shade for picnickers.

Cành cây sồi cổ kính tạo bóng mát cho những người đi dã ngoại.

Children climbed the sturdy limb to reach the ripe apples.

Trẻ em leo lên cành cây chắc chắn để đến gần những quả táo chín.

The limb of the willow tree swayed gently in the breeze.

Cành cây liễu nhẹ nhàng đung đưa trong làn gió.

02

Cánh tay hoặc chân của người hoặc động vật bốn chân hoặc cánh chim.

An arm or leg of a person or fourlegged animal or a birds wing.

Ví dụ

The charity organization provided prosthetic limbs to the disabled.

Tổ chức từ thiện cung cấp cánh tay giả cho người khuyết tật.

The accident victim injured his lower limb and required surgery.

Nạn nhân tai nạn bị thương chân dưới và cần phẫu thuật.

The athlete broke his limb during a sports competition.

Vận động viên gãy cánh tay trong một cuộc thi thể thao.

03

Phiến hoặc phần rộng của lá hoặc cánh hoa.

The blade or broad part of a leaf or petal.

Ví dụ

The limb of the flower was vibrant and colorful.

Cành hoa rất sáng và đầy màu sắc.

She admired the delicate limb of the plant in the garden.

Cô ấy ngưỡng mộ cành cây mảnh mai trong vườn.

The limb of the tree swayed gently in the breeze.

Cành cây lắc nhẹ trong gió.

04

Rìa của đĩa thiên thể, đặc biệt là mặt trời hoặc mặt trăng.

The edge of the disc of a celestial object especially the sun or moon.

Ví dụ

The limb of the moon was visible in the night sky.

Cánh trăng rõ ràng trong bầu trời đêm.

Children pointed excitedly at the limb of the sun during sunset.

Trẻ em trỏ trước mặt vui sướng vào cánh mặt trời lúc hoàng hôn.

Observers gathered to witness the limb of the sun during an eclipse.

Người quan sát tập trung để chứng kiến cánh mặt trời trong một trạng thái mặt trời bị che khuất.

05

Cung chia độ của góc phần tư hoặc dụng cụ khoa học khác, được sử dụng để đo góc.

The graduated arc of a quadrant or other scientific instrument used for measuring angles.

Ví dụ

The limb of the protractor measured the angle accurately.

Cánh của góc kẹp đo góc chính xác.

She adjusted the limb of the compass to draw a circle.

Cô ấy điều chỉnh cánh của compa để vẽ một vòng tròn.

The limb of the measuring tape was marked with precise measurements.

Cánh của thước đo được đánh dấu với các đo lường chính xác.

06

Địa hình nhô ra chẳng hạn như một đỉnh của một dãy núi, hoặc một trong số hai hoặc nhiều hình nhô ra như ở một bán đảo hoặc quần đảo chia đôi.

A projecting landform such as a spur of a mountain range or each of two or more such projections as in a forked peninsula or archipelago.

Ví dụ

The island was divided by a narrow limb into two parts.

Hòn đảo bị chia cắt bởi một chiếc cằm hẹp thành hai phần.

The river flowed between the limbs of the valley, creating a scenic view.

Dòng sông chảy giữa những chiếc cằm của thung lũng, tạo nên một cảnh đẹp.

The limb of the hill extended outwards, offering a panoramic view.

Chiếc cằm của ngọn đồi trải ra bên ngoài, tạo ra một tầm nhìn toàn cảnh.

Dạng danh từ của Limb (Noun)

SingularPlural

Limb

Limbs

Kết hợp từ của Limb (Noun)

CollocationVí dụ

Prosthetic limb

Chân giả

She received a prosthetic limb after the accident.

Cô ấy nhận được chiếc chân giả sau tai nạn.

Flailing limb

Cánh tay vụt qua

The child's flailing limb accidentally hit the other student.

Cánh tay đang vùng vẫy của đứa trẻ vô tình đánh vào học sinh khác.

Lower limb

Chân dưới

He injured his lower limb while playing football.

Anh ta bị thương ở chi dưới khi chơi bóng đá.

Broken limb

Chấn thương xương

He fell while playing soccer and ended up with a broken limb.

Anh ấy ngã khi đang chơi bóng đá và kết thúc với một chấn thương chân gãy.

Artificial limb

Chiếc chân giả

She received a new artificial limb after the accident.

Cô ấy nhận được một chiếc chân giả mới sau tai nạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Limb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] For example, skydivers might suffer from extreme physical injuries like broken or concussion when their parachute fails to function properly [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Limb

Be out on a limb

bˈi ˈaʊt ˈɑn ə lˈɪm

Đứng mũi chịu sào/ Lâm vào tình thế nguy hiểm

In a dangerous position to do something; at risk.

She felt like she was out on a limb when she stood up against the corruption.

Cô ấy cảm thấy như mình đang ở trên một cành cây khi đứng lên chống lại sự tham nhũng.

Thành ngữ cùng nghĩa: go out on a limb...