Bản dịch của từ Landform trong tiếng Việt
Landform
Noun [U/C]
Landform (Noun)
lˈændfɔɹm
lˈændfɔɹm
Ví dụ
The Grand Canyon is a famous landform in Arizona, USA.
Grand Canyon là một địa hình nổi tiếng ở Arizona, Hoa Kỳ.
Mount Everest is not just any landform; it's the highest peak.
Núi Everest không chỉ là một địa hình; nó là đỉnh cao nhất.
Is the Great Barrier Reef a landform or a man-made structure?
Rặng san hô Great Barrier là một địa hình hay một cấu trúc nhân tạo?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Landform
Không có idiom phù hợp