Bản dịch của từ Landform trong tiếng Việt

Landform

Noun [U/C]

Landform (Noun)

lˈændfɔɹm
lˈændfɔɹm
01

Một đặc điểm tự nhiên của bề mặt trái đất.

A natural feature of the earths surface.

Ví dụ

The Grand Canyon is a famous landform in Arizona, USA.

Grand Canyon là một địa hình nổi tiếng ở Arizona, Hoa Kỳ.

Mount Everest is not just any landform; it's the highest peak.

Núi Everest không chỉ là một địa hình; nó là đỉnh cao nhất.

Is the Great Barrier Reef a landform or a man-made structure?

Rặng san hô Great Barrier là một địa hình hay một cấu trúc nhân tạo?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Landform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landform

Không có idiom phù hợp