Bản dịch của từ Feature trong tiếng Việt
Feature
Feature (Noun Countable)
Đặc tính, tính năng.
Characteristics, features.
The new social media platform has a unique feature for live streaming.
Nền tảng truyền thông xã hội mới có một tính năng độc đáo để phát trực tiếp.
One of the key features of the event was the interactive Q&A session.
Một trong những tính năng chính của sự kiện là phiên Hỏi đáp tương tác.
The social app's privacy settings are an essential feature for users.
Cài đặt quyền riêng tư của ứng dụng xã hội là một tính năng thiết yếu đối với người dùng.
Chuyên mục, bài phóng sự.
Columns, reports.
Newspapers often include social features on local events.
Báo chí thường đưa tin về các sự kiện địa phương.
The magazine's feature on charity work was heartwarming.
Chuyên mục về công tác từ thiện của tạp chí rất cảm động.
The website's special feature highlighted community initiatives.
Tính năng đặc biệt của trang web nêu bật các sáng kiến cộng đồng.
Kết hợp từ của Feature (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Classic feature Đặc điểm cổ điển | The traditional dance is a classic feature of the culture. Vũ điệu truyền thống là một đặc điểm cổ điển của văn hóa. |
Shared feature Đặc điểm chung | Friendship is a shared feature among close-knit communities. Tình bạn là một đặc điểm chung trong cộng đồng gắn kết. |
Sharp feature Đặc điểm sắc nét | She has sharp features that make her stand out in the crowd. Cô ấy có nét đậm nét, khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông. |
Weekly feature Đặc điểm hàng tuần | The social media platform has a weekly feature showcasing user photos. Nền tảng truyền thông xã hội có một tính năng hàng tuần giới thiệu ảnh người dùng. |
Characteristic feature Đặc điểm đặc trưng | Friendliness is a characteristic feature of vietnamese social gatherings. Sự thân thiện là đặc điểm nổi bật của các buổi tụ tập xã hội việt nam. |
Feature (Noun)
Một thuộc tính hoặc khía cạnh đặc biệt của một cái gì đó.
A distinctive attribute or aspect of something.
The main feature of the event was the live music.
Điểm nổi bật chính của sự kiện là âm nhạc trực tiếp.
Her most striking feature is her bright smile.
Đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy là nụ cười tươi sáng.
The unique feature of the restaurant is its rooftop terrace.
Điểm đặc biệt của nhà hàng là sân thượng của nó.
The newspaper published a feature on climate change impacts.
Báo đã đăng một bài báo về tác động của biến đổi khí hậu.
The magazine's feature on mental health raised awareness in society.
Bài báo của tạp chí về sức khỏe tâm thần đã tăng cường nhận thức trong xã hội.
The radio station aired a feature discussing poverty issues.
Đài phát thanh đã phát sóng một bài báo nói về vấn đề nghèo đói.
Dạng danh từ của Feature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feature | Features |
Kết hợp từ của Feature (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Geographical feature Đặc điểm địa lý | Mountains and rivers are common geographical features in this area. Núi và sông là những đặc điểm địa lý phổ biến ở khu vực này. |
Standard feature Đặc điểm tiêu chuẩn | High-quality service is a standard feature in our community center. Dịch vụ chất lượng cao là một tính năng tiêu chuẩn tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi. |
Predominant feature Đặc điểm nổi bật | The predominant feature of social media is instant communication. Đặc điểm nổi bật của mạng xã hội là giao tiếp ngay lập tức. |
Distinctive feature Đặc điểm nổi bật | Friendliness is a distinctive feature of their community gatherings. Sự thân thiện là đặc điểm nổi bật của các buổi tụ tập cộng đồng của họ. |
Crucial feature Đặc điểm quan trọng | Active engagement is a crucial feature in building a strong social network. Sự tương tác tích cực là một đặc điểm quan trọng trong việc xây dựng mạng xã hội mạnh mẽ. |
Feature (Verb)
The new social media platform will feature live video streaming.
Nền tảng mạng xã hội mới sẽ có tính năng phát trực tiếp video.
The event will feature a charity auction to raise funds.
Sự kiện sẽ có một phiên đấu giá từ thiện để gây quỹ.
The social gathering will feature a special guest performance.
Buổi tụ tập xã hội sẽ có một buổi biểu diễn của khách mời đặc biệt.
Dạng động từ của Feature (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feature |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Featured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Featured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Features |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Featuring |
Kết hợp từ của Feature (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be featured on something Được nổi bật trên một cái gì đó | Her social media post was featured on the news. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã được đưa lên tin tức. |
Be featured in something Được nêu bật trong cái gì | Her charity work was featured in a local newspaper. Công việc từ thiện của cô ấy được đưa lên một tờ báo địa phương. |
Họ từ
Từ "feature" trong tiếng Anh có nghĩa là đặc điểm hoặc đặc trưng của một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "feature" thường được sử dụng để chỉ tính năng của sản phẩm, dịch vụ, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể dùng để chỉ các chương trình nổi bật trong báo chí. Cả hai biến thể có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh và mức độ sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và nội dung ngôn ngữ.
Từ "feature" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển tiếp qua tiếng Pháp "faiture", mang nghĩa là "đặc điểm". Hiện nay, "feature" thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm, tính chất nổi bật của một đối tượng hoặc sản phẩm, nhấn mạnh sự khác biệt và định hình bản chất, ứng dụng của chúng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "feature" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing) và nói (Speaking). Trong phần nghe (Listening), từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và sản phẩm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn hóa và truyền thông để chỉ những đặc điểm nổi bật của một sản phẩm, bộ phim hay cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp