Bản dịch của từ Feature trong tiếng Việt

Feature

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feature(Noun Countable)

ˈfiː.tʃɚ
ˈfiː.tʃər
01

Đặc tính, tính năng.

Characteristics, features.

Ví dụ
02

Chuyên mục, bài phóng sự.

Columns, reports.

Ví dụ

Feature(Verb)

fˈitʃɚ
fˈitʃəɹ
01

Có một thuộc tính hoặc khía cạnh nổi bật.

Have as a prominent attribute or aspect.

Ví dụ

Dạng động từ của Feature (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Feature

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Featured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Featured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Features

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Featuring

Feature(Noun)

fˈitʃɚ
fˈitʃəɹ
01

Một thuộc tính hoặc khía cạnh đặc biệt của một cái gì đó.

A distinctive attribute or aspect of something.

Ví dụ
02

Một bài báo hoặc tạp chí hoặc một chương trình phát thanh dành riêng cho việc xử lý một chủ đề cụ thể, thường dài.

A newspaper or magazine article or a broadcast programme devoted to the treatment of a particular topic, typically at length.

Ví dụ

Dạng danh từ của Feature (Noun)

SingularPlural

Feature

Features

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ