Bản dịch của từ Feature trong tiếng Việt

Feature

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Feature (Noun Countable)

ˈfiː.tʃɚ
ˈfiː.tʃər
01

Đặc tính, tính năng.

Characteristics, features.

Ví dụ

The new social media platform has a unique feature for live streaming.

Nền tảng truyền thông xã hội mới có một tính năng độc đáo để phát trực tiếp.

One of the key features of the event was the interactive Q&A session.

Một trong những tính năng chính của sự kiện là phiên Hỏi đáp tương tác.

The social app's privacy settings are an essential feature for users.

Cài đặt quyền riêng tư của ứng dụng xã hội là một tính năng thiết yếu đối với người dùng.

02

Chuyên mục, bài phóng sự.

Columns, reports.

Ví dụ

Newspapers often include social features on local events.

Báo chí thường đưa tin về các sự kiện địa phương.

The magazine's feature on charity work was heartwarming.

Chuyên mục về công tác từ thiện của tạp chí rất cảm động.

The website's special feature highlighted community initiatives.

Tính năng đặc biệt của trang web nêu bật các sáng kiến cộng đồng.

Kết hợp từ của Feature (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Classic feature

Đặc điểm cổ điển

The traditional dance is a classic feature of the culture.

Vũ điệu truyền thống là một đặc điểm cổ điển của văn hóa.

Shared feature

Đặc điểm chung

Friendship is a shared feature among close-knit communities.

Tình bạn là một đặc điểm chung trong cộng đồng gắn kết.

Sharp feature

Đặc điểm sắc nét

She has sharp features that make her stand out in the crowd.

Cô ấy có nét đậm nét, khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.

Weekly feature

Đặc điểm hàng tuần

The social media platform has a weekly feature showcasing user photos.

Nền tảng truyền thông xã hội có một tính năng hàng tuần giới thiệu ảnh người dùng.

Characteristic feature

Đặc điểm đặc trưng

Friendliness is a characteristic feature of vietnamese social gatherings.

Sự thân thiện là đặc điểm nổi bật của các buổi tụ tập xã hội việt nam.

Feature (Noun)

fˈitʃɚ
fˈitʃəɹ
01

Một thuộc tính hoặc khía cạnh đặc biệt của một cái gì đó.

A distinctive attribute or aspect of something.

Ví dụ

The main feature of the event was the live music.

Điểm nổi bật chính của sự kiện là âm nhạc trực tiếp.

Her most striking feature is her bright smile.

Đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy là nụ cười tươi sáng.

The unique feature of the restaurant is its rooftop terrace.

Điểm đặc biệt của nhà hàng là sân thượng của nó.

02

Một bài báo hoặc tạp chí hoặc một chương trình phát thanh dành riêng cho việc xử lý một chủ đề cụ thể, thường dài.

A newspaper or magazine article or a broadcast programme devoted to the treatment of a particular topic, typically at length.

Ví dụ

The newspaper published a feature on climate change impacts.

Báo đã đăng một bài báo về tác động của biến đổi khí hậu.

The magazine's feature on mental health raised awareness in society.

Bài báo của tạp chí về sức khỏe tâm thần đã tăng cường nhận thức trong xã hội.

The radio station aired a feature discussing poverty issues.

Đài phát thanh đã phát sóng một bài báo nói về vấn đề nghèo đói.

Dạng danh từ của Feature (Noun)

SingularPlural

Feature

Features

Kết hợp từ của Feature (Noun)

CollocationVí dụ

Geographical feature

Đặc điểm địa lý

Mountains and rivers are common geographical features in this area.

Núi và sông là những đặc điểm địa lý phổ biến ở khu vực này.

Standard feature

Đặc điểm tiêu chuẩn

High-quality service is a standard feature in our community center.

Dịch vụ chất lượng cao là một tính năng tiêu chuẩn tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi.

Predominant feature

Đặc điểm nổi bật

The predominant feature of social media is instant communication.

Đặc điểm nổi bật của mạng xã hội là giao tiếp ngay lập tức.

Distinctive feature

Đặc điểm nổi bật

Friendliness is a distinctive feature of their community gatherings.

Sự thân thiện là đặc điểm nổi bật của các buổi tụ tập cộng đồng của họ.

Crucial feature

Đặc điểm quan trọng

Active engagement is a crucial feature in building a strong social network.

Sự tương tác tích cực là một đặc điểm quan trọng trong việc xây dựng mạng xã hội mạnh mẽ.

Feature (Verb)

fˈitʃɚ
fˈitʃəɹ
01

Có một thuộc tính hoặc khía cạnh nổi bật.

Have as a prominent attribute or aspect.

Ví dụ

The new social media platform will feature live video streaming.

Nền tảng mạng xã hội mới sẽ có tính năng phát trực tiếp video.

The event will feature a charity auction to raise funds.

Sự kiện sẽ có một phiên đấu giá từ thiện để gây quỹ.

The social gathering will feature a special guest performance.

Buổi tụ tập xã hội sẽ có một buổi biểu diễn của khách mời đặc biệt.

Dạng động từ của Feature (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Feature

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Featured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Featured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Features

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Featuring

Kết hợp từ của Feature (Verb)

CollocationVí dụ

Be featured on something

Được nổi bật trên một cái gì đó

Her social media post was featured on the news.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã được đưa lên tin tức.

Be featured in something

Được nêu bật trong cái gì

Her charity work was featured in a local newspaper.

Công việc từ thiện của cô ấy được đưa lên một tờ báo địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there is a host of images that the Vietnamese wartime and families from the 80s [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The menu at this restaurant was truly out of this world, a wide variety of mouthwatering dishes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Summarize the information by selecting and reporting the main and make comparisons where relevant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] These generally share one in common which is a lack of care toward children’s emotions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022

Idiom with Feature

Không có idiom phù hợp