Bản dịch của từ Aspect trong tiếng Việt
Aspect
Aspect (Noun Countable)
Khía cạnh, mảng.
Aspect, array.
Social media is one aspect of modern communication among teenagers.
Phương tiện truyền thông xã hội là một khía cạnh của giao tiếp hiện đại trong thanh thiếu niên.
Family gatherings provide a positive aspect of social interaction and bonding.
Các cuộc tụ họp gia đình mang lại khía cạnh tích cực của sự tương tác và gắn kết xã hội.
Volunteering at a local shelter is an important aspect of community involvement.
Tình nguyện tại một nơi trú ẩn địa phương là một khía cạnh quan trọng của sự tham gia của cộng đồng.
Kết hợp từ của Aspect (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral aspect Khía cạnh đạo đức | The social issue has a significant moral aspect that needs addressing. Vấn đề xã hội có một khía cạnh đạo đức quan trọng cần được giải quyết. |
Troubling aspect Khía cạnh đầy khó khăn | One troubling aspect of social media is cyberbullying among teenagers. Một khía cạnh đáng lo ngại của truyền thông xã hội là bạo lực trực tuyến giữa thanh thiếu niên. |
Functional aspect Khía cạnh chức năng | The functional aspect of social media is connectivity. Khía cạnh chức năng của truyền thông xã hội là kết nối. |
Fundamental aspect Khía cạnh cơ bản | Respecting others' opinions is a fundamental aspect of social harmony. Tôn trọng ý kiến của người khác là một khía cạnh cơ bản của hòa bình xã hội. |
Striking aspect Khía cạnh nổi bật | The striking aspect of social media is its global reach. Khía cạnh nổi bật của truyền thông xã hội là sự lan rộng toàn cầu. |
Aspect (Noun)
Vị trí của một tòa nhà hoặc công trình khác theo một hướng cụ thể.
The positioning of a building or other structure in a particular direction.
The aspect of the new community center faces the park.
Khía cạnh của trung tâm cộng đồng mới hướng về công viên.
The aspect of the apartment overlooks the bustling city streets.
Khía cạnh của căn hộ nhìn ra các con phố sầm uất của thành phố.
The aspect of the house provides a beautiful view of the river.
Khía cạnh của ngôi nhà tạo ra một cảnh đẹp của con sông.
Social aspects of communication are crucial in building relationships.
Mặt xã hội của giao tiếp rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ.
Cultural aspects influence behavior in social settings.
Mặt văn hóa ảnh hưởng đến hành vi trong môi trường xã hội.
Economic aspects play a significant role in social development.
Mặt kinh tế đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.
Một phần hoặc tính năng cụ thể của một cái gì đó.
A particular part or feature of something.
One important aspect of social media is privacy settings.
Một khía cạnh quan trọng của mạng xã hội là cài đặt quyền riêng tư.
The financial aspect of social welfare programs needs careful evaluation.
Khía cạnh tài chính của các chương trình phúc lợi xã hội cần phải được đánh giá cẩn thận.
An interesting aspect of social gatherings is cultural exchange.
Một khía cạnh thú vị của các buổi tụ tập xã hội là trao đổi văn hóa.
Dạng danh từ của Aspect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aspect | Aspects |
Kết hợp từ của Aspect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Certain aspect Một khía cạnh cụ thể | One certain aspect of social life is community engagement. Một khía cạnh chắc chắn của cuộc sống xã hội là sự tham gia cộng đồng. |
Essential aspect Khía cạnh cần thiết | Friendship is an essential aspect of social interaction. Tình bạn là một khía cạnh quan trọng của tương tác xã hội. |
Legal aspect Khía cạnh pháp lý | Understanding the legal aspect of cyberbullying is crucial for prevention. Hiểu về khía cạnh pháp lý của cyberbullying là quan trọng để ngăn chặn. |
Difficult aspect Khía cạnh khó khăn | Understanding cultural norms is a difficult aspect of social integration. Hiểu biết về quy tắc văn hóa là một khía cạnh khó khăn của tích hợp xã hội. |
Economic aspect Khía cạnh kinh tế | The social project focuses on the economic aspect of job creation. Dự án xã hội tập trung vào khía cạnh kinh tế về tạo việc làm. |
Aspect (Verb)
Mercury aspects Venus, creating harmony in social relationships.
Sao Thủ tạo khía cạnh với Sao Kim, tạo sự hài hòa trong mối quan hệ xã hội.
Mars will aspect Jupiter next week, indicating a positive social event.
Sao Hỏa sẽ tạo khía cạnh với Sao Mộc tuần tới, chỉ ra một sự kiện xã hội tích cực.
Saturn aspects Uranus, suggesting a change in social structures.
Sao Thổ tạo khía cạnh với Sao Thiên Vương, gợi ý một thay đổi trong cấu trúc xã hội.
Họ từ
Từ "aspect" mang nghĩa chung là một khía cạnh hoặc một mặt của một vấn đề hay sự vật nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "aspect" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật và phân tích, nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp của sự vật trong nghiên cứu xã hội và khoa học.
Từ "aspect" bắt nguồn từ tiếng Latin "aspectus", có nghĩa là "nhìn" hay "kiến thức". "Aspectus" được hình thành từ gốc động từ "aspicere", có nghĩa là "nhìn" hay "dòm ngó". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ khía cạnh, diện mạo hay phương diện của một vấn đề. Ý nghĩa hiện tại của "aspect" gắn liền với việc phân tích và đánh giá các chiều cạnh khác nhau của sự vật, phản ánh sự phát triển trong cách nhìn nhận và tiếp cận vấn đề.
Từ "aspect" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc mô tả các khía cạnh khác nhau của một vấn đề hoặc chủ đề. Trong bối cảnh học thuật, "aspect" thường được sử dụng để phân tích các yếu tố của một nghiên cứu, lịch sử hoặc lý thuyết. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội khi đề cập đến các khía cạnh xã hội, kinh tế hoặc văn hóa của hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp