Bản dịch của từ Broadcast trong tiếng Việt
Broadcast
Verb Noun [U/C]

Broadcast(Verb)
brˈɔːdkɑːst
ˈbrɔdˌkæst
01
Phát tán một cái gì đó một cách rộng rãi
Ví dụ
02
Rắc hạt giống bằng cách rải.
To spread seeds by scattering
Ví dụ
03
Truyền tải một chương trình hoặc thông tin qua radio hoặc truyền hình.
To transmit a programme or some information by radio or television
Ví dụ
Broadcast(Noun)
brˈɔːdkɑːst
ˈbrɔdˌkæst
01
Phát hành một cách rộng rãi
The act of broadcasting
Ví dụ
02
Rải hạt bằng cách rải đều
An announcement made over the air
Ví dụ
03
Truyền phát một chương trình hoặc thông tin qua radio hoặc truyền hình
A radio or television programme
Ví dụ
