Bản dịch của từ Broadcast trong tiếng Việt
Broadcast
Broadcast (Adjective)
Liên quan đến các chương trình phát thanh hoặc truyền hình.
Relating to radio or television programmes.
The broadcast news was informative.
Tin tức truyền hình rất đầy đủ.
She hosted a popular broadcast show.
Cô ấy dẫn chương trình truyền hình phổ biến.
People enjoy watching live broadcast events.
Mọi người thích xem các sự kiện truyền hình trực tiếp.
Broadcast (Noun)
Một chương trình phát thanh hoặc truyền hình hoặc truyền tải.
A radio or television programme or transmission.
The broadcast informed the public about the upcoming charity event.
Đài phát thanh thông báo cho công chúng về sự kiện từ thiện sắp tới.
The live broadcast of the concert attracted a large audience.
Phát sóng trực tiếp buổi hòa nhạc thu hút một lượng lớn khán giả.
She missed the broadcast of the news due to a power outage.
Cô ấy đã bỏ lỡ phát thanh tin tức do cúp điện.
Dạng danh từ của Broadcast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Broadcast | Broadcasts |
Kết hợp từ của Broadcast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Digital broadcast Phát sóng kỹ thuật số | Digital broadcast platforms connect people through live streaming events. Các nền tảng truyền phát kỹ thuật số kết nối mọi người qua các sự kiện trực tiếp. |
Outside broadcast Truyền hình trực tiếp ngoài trời | The tv station organized an outside broadcast of the charity event. Trạm truyền hình tổ chức phát sóng ngoài trời sự kiện từ thiện. |
Web broadcast Truyền hình trực tuyến | The web broadcast reached millions of viewers instantly. Truyền hình mạng đến hàng triệu người xem ngay lập tức. |
Live broadcast Truyền hình trực tiếp | The live broadcast of the concert attracted thousands of viewers. Buổi truyền hình trực tiếp của buổi hòa nhạc thu hút hàng nghìn người xem. |
Party political broadcast Phát thanh chính trị của đảng | The party political broadcast was aired on national television. Quảng cáo chính trị của đảng được phát sóng trên truyền hình quốc gia. |
Broadcast (Adverb)
Bằng cách phân tán.
By scattering.
The news was broadcast widely on social media platforms.
Tin tức đã được phát sóng rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The event was broadcast live to engage with the social audience.
Sự kiện đã được phát sóng trực tiếp để tương tác với khán giả xã hội.
The charity organization broadcast their message effectively through social channels.
Tổ chức từ thiện đã phát sóng thông điệp của mình một cách hiệu quả qua các kênh xã hội.
Broadcast (Verb)
Truyền (một chương trình hoặc một số thông tin) bằng đài phát thanh hoặc truyền hình.
Transmit a programme or some information by radio or television.
They broadcast the news on social media platforms regularly.
Họ phát sóng tin tức trên các nền tảng truyền thông xã hội thường xuyên.
The organization decided to broadcast a charity event live.
Tổ chức quyết định phát sóng sự kiện từ thiện trực tiếp.
The radio station will broadcast an important announcement tomorrow.
Đài phát thanh sẽ phát sóng một thông báo quan trọng vào ngày mai.
Farmers broadcast seeds across the field for efficient planting.
Nông dân gieo hạt trên cánh đồng để trồng hiệu quả.
The radio station will broadcast the live event to listeners.
Đài phát thanh sẽ phát sóng sự kiện trực tiếp đến người nghe.
They plan to broadcast the charity concert on social media platforms.
Họ dự định phát sóng buổi hòa nhạc từ thiện trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Broadcast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broadcast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broadcasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broadcasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broadcasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broadcasting |
Kết hợp từ của Broadcast (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broadcast nationally Phát sóng trên toàn quốc | The charity event was broadcast nationally to raise awareness. Sự kiện từ thiện được phát sóng trên toàn quốc để tăng nhận thức. |
Broadcast originally Phát sóng ban đầu | The news was broadcast originally on social media platforms. Tin tức được phát sóng ban đầu trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Broadcast live Truyền hình trực tiếp | The concert was broadcast live on social media platforms. Buổi hòa nhạc được phát sóng trực tiếp trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "broadcast" được định nghĩa là hành động phát sóng thông tin hoặc chương trình qua các phương tiện truyền thông như radio, television, hoặc internet. Trong tiếng Anh, "broadcast" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Sự khác biệt chính giữa Anh Anh và Anh Mỹ nằm ở ngữ âm và một số trường hợp từ vựng, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ vẫn được giữ nguyên. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có những biến thể về âm thanh trong cách phát âm.
Từ "broadcast" xuất phát từ tiếng Anh cổ với tiền tố "bro" (rộng) và "cast" (ném), nghĩa là "ném ra một cách rộng rãi". Gốc Latinh của nó là "broadcastus", có nghĩa là "phân tán". Nguyên thủy, từ này mô tả hành động gieo hạt bằng cách rải ra khắp nơi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hình thức truyền thông đại chúng, như phát sóng chương trình truyền hình hoặc radio, nơi thông tin được "ném ra" cho đông đảo khán giả.
Từ "broadcast" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, nơi mô tả về các chương trình truyền hình và radio. Trong Writing, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các phương tiện truyền thông và tác động của chúng đối với xã hội. Trong bối cảnh thông thường, "broadcast" thường gắn liền với các sự kiện truyền thông lớn, thông báo công cộng, và chiến dịch quảng cáo, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin đến đông đảo khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp