Bản dịch của từ Scattering trong tiếng Việt
Scattering
Scattering (Noun)
The scattering of people in the park created a lively atmosphere.
Sự phân tán của mọi người ở công viên tạo ra một bầu không khí sôi động.
There was no scattering of attendees at the conference due to interesting topics.
Không có sự phân tán của người tham dự hội nghị do chủ đề hấp dẫn.
Is the scattering of opinions on social media beneficial or harmful?
Việc phân tán ý kiến trên mạng xã hội có ích hay có hại?
Scattering (Noun Uncountable)
The scattering of seeds in the garden helps plants grow.
Việc rải hạt giống trong vườn giúp cây mọc.
There is no scattering of trash allowed in the community center.
Không được phép rải rác tại trung tâm cộng đồng.
Is the scattering of information a common practice in your culture?
Việc phân tán thông tin có phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "scattering" có nghĩa là sự phân tán hoặc rải rác. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng các hạt hoặc sóng bị phân tán khi va chạm với một vật thể hoặc một lực. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "scattering" với cùng một hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm tại những vùng địa lý khác nhau.
Từ "scattering" có nguồn gốc từ động từ Latinh "scatteringere", có nghĩa là "rải rác" hay "phát tán". Nguyên thủy, từ này mô tả hành động làm cho các vật thể, chất lỏng hoặc ánh sáng tỏa ra một cách không đồng đều. Theo thời gian, từ "scattering" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý và thiên văn học, để chỉ hiện tượng phân tán của ánh sáng hoặc các hạt trong không gian, phản ánh tình trạng không đồng nhất trong môi trường. Sự liên kết này cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình và cấu trúc của vũ trụ.
Từ "scattering" xuất hiện với tần suất moderate trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến hiện tượng phân tán hoặc sự phân bố của ánh sáng, sóng. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động phân tán của các hạt, ví dụ như trong quang học hoặc vật lý. Các tình huống thường gặp bao gồm việc mô tả sự phân bố ánh sáng trong không gian hoặc sự lan tỏa của vật chất trong môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp