Bản dịch của từ Spread trong tiếng Việt

Spread

VerbNoun [U/C]

Spread (Verb)

spɹˈɛd
spɹˈɛd
01

(thông tục) phổ biến; làm cho sinh sôi nảy nở, làm cho (cái gì đó) được biết đến rộng rãi hoặc hiện diện.

(transitive) to disseminate; to cause to proliferate, to make (something) widely known or present.

Ví dụ

Social media helps spread information quickly to a large audience.

Mạng xã hội giúp lan truyền thông tin nhanh chóng đến đông đảo người xem.

The campaign aims to spread awareness about mental health issues.

Chiến dịch nhằm mục tiêu lan truyền nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

02

(ngoại động) kéo dài ra, mở ra (một vật liệu, v.v.) sao cho nó bao phủ đầy đủ hơn một diện tích không gian nhất định.

(transitive) to stretch out, open out (a material etc.) so that it more fully covers a given area of space.

Ví dụ

She spread the word about the upcoming charity event.

Cô ấy lan truyền tin tức về sự kiện từ thiện sắp tới.

The news of the new policy quickly spread across town.

Tin tức về chính sách mới nhanh chóng lan ra khắp thị trấn.

03

Chuẩn bị; để thiết lập và cung cấp các điều khoản.

To prepare; to set and furnish with provisions.

Ví dụ

We spread the word about the charity event across the community.

Chúng tôi lan truyền tin tức về sự kiện từ thiện trên khắp cộng đồng.

Volunteers spread food and supplies to families in need during disasters.

Tình nguyện viên phân phát thức ăn và vật tư cho các gia đình cần giúp đỡ trong thảm họa.

Kết hợp từ của Spread (Verb)

CollocationVí dụ

Spread your arms

Khoác tay

She spread her arms to embrace her friend.

Cô ấy vươn tay ôm lấy người bạn của mình.

Spread something open

Mở rộng cái gì đó

The social media platform spread fake news open to scrutiny.

Nền tảng truyền thông xã hội lan truyền tin giả để kiểm tra.

Spread yourself too thin

Phân tán quá mức

She joined five clubs and felt overwhelmed, spreading herself too thin.

Cô ấy tham gia năm câu lạc bộ và cảm thấy quá tải, tự phân tán.

Be thinly spread

Được phân bổ mỏng

Volunteers are thinly spread across the community center.

Tình nguyện viên được phân bố mỏng khắp trung tâm cộng đồng.

Spread (Noun)

spɹˈɛd
spɹˈɛd
01

(giao dịch, tài chính) việc mua một hợp đồng tương lai của một tháng giao hàng so với việc bán một tháng giao hàng tương lai khác của cùng loại hàng hóa.

(trading, finance) the purchase of a futures contract of one delivery month against the sale of another futures delivery month of the same commodity.

Ví dụ

She engaged in the spread to diversify her investment portfolio.

Cô ấy tham gia vào việc spread để đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.

The spread strategy helped him manage risk in the stock market.

Chiến lược spread giúp anh ấy quản lý rủi ro trên thị trường chứng khoán.

02

(bánh mì, v.v.) bất kỳ dạng thực phẩm nào được thiết kế để phết lên, chẳng hạn như bơ hoặc mứt.

(bread, etc.) any form of food designed to be spread, such as butters or jams.

Ví dụ

She prepared a delicious spread of cheeses and dips for the party.

Cô ấy chuẩn bị một mâm thức ăn phong phú gồm pho mát và sốt ngon cho bữa tiệc.

The social event had a variety of spreads to cater to different tastes.

Sự kiện xã hội có nhiều loại thức ăn phong phú để phục vụ nhiều khẩu vị khác nhau.

03

(giao dịch) sự khác biệt giữa giá đặt thầu và giá chào bán.

(trading) the difference between bidding and asking price.

Ví dụ

The spread between buyers and sellers widened during the auction.

Sự chênh lệch giữa người mua và người bán đã mở rộng trong phiên đấu giá.

The tight spread in the stock market indicates high liquidity.

Sự chênh lệch chặt chẽ trên thị trường chứng khoán cho thấy tính thanh khoản cao.

Kết hợp từ của Spread (Noun)

CollocationVí dụ

Great spread

Lan truyền mạnh mẽ

The charity event had a great spread of food.

Sự kiện từ thiện có một sự phân phối thực phẩm tuyệt vời.

20-page spread

Bản trải bài 20 trang

The fashion magazine featured a 20-page spread on sustainable fashion.

Tạp chí thời trang có một trang 20 về thời trang bền vững.

Double-page spread

Trang kép

The magazine featured a double-page spread on mental health awareness.

Tạp chí đưa ra một bản trang đôi về nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Wide spread

Lan rộng

The rumor of a new virus outbreak was wide spread.

Chuyện đồn đại về một đợt bùng phát virus mới.

Good spread

Lan rộng tốt

There was a good spread of volunteers at the charity event.

Có một sự phân bố tốt của các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spread

spɹˈɛd ˈɪt ˈɑn θˈɪk

Thổi phồng sự việc/ Nói quá sự thật

To exaggerate or overstate praise, excuses, or blame.

She always spreads it on thick when talking about her achievements.

Cô ấy luôn phô trương khi nói về thành tích của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: lay it on with a trowel, lay it on thick...

spɹˈɛd lˈaɪk wˈaɪldfˌaɪɚ

Lan nhanh như cháy rừng

[for something] to spread rapidly.

The rumor about the new product spread like wildfire.

Lời đồn về sản phẩm mới lan rộng như cháy rừng.

spɹˈɛd wˌʌnsˈɛlf tˈu θˈɪn

Lắm thầy thối ma/ Một nghề cho chín còn hơn chín nghề

To do so many things at one time that you can do none of them well.

She wanted to join every club, but spread herself too thin.

Cô ấy muốn tham gia mọi câu lạc bộ, nhưng phân tán quá.