Bản dịch của từ Spread trong tiếng Việt
Spread
Spread (Verb)
(thông tục) phổ biến; làm cho sinh sôi nảy nở, làm cho (cái gì đó) được biết đến rộng rãi hoặc hiện diện.
(transitive) to disseminate; to cause to proliferate, to make (something) widely known or present.
Social media helps spread information quickly to a large audience.
Mạng xã hội giúp lan truyền thông tin nhanh chóng đến đông đảo người xem.
The campaign aims to spread awareness about mental health issues.
Chiến dịch nhằm mục tiêu lan truyền nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Volunteers work together to spread positivity in the community.
Tình nguyện viên cùng nhau làm việc để lan truyền sự tích cực trong cộng đồng.
She spread the word about the upcoming charity event.
Cô ấy lan truyền tin tức về sự kiện từ thiện sắp tới.
The news of the new policy quickly spread across town.
Tin tức về chính sách mới nhanh chóng lan ra khắp thị trấn.
He spread kindness by helping his neighbors during tough times.
Anh ấy lan tỏa lòng tốt bằng cách giúp đỡ hàng xóm trong những thời điểm khó khăn.
We spread the word about the charity event across the community.
Chúng tôi lan truyền tin tức về sự kiện từ thiện trên khắp cộng đồng.
Volunteers spread food and supplies to families in need during disasters.
Tình nguyện viên phân phát thức ăn và vật tư cho các gia đình cần giúp đỡ trong thảm họa.
The organization spreads awareness about mental health through workshops and seminars.
Tổ chức lan truyền nhận thức về sức khỏe tâm thần thông qua các hội thảo và buổi học.
Dạng động từ của Spread (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spread |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spread |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spread |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spreads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spreading |
Kết hợp từ của Spread (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spread your arms Khoác tay | She spread her arms to embrace her friend. Cô ấy vươn tay ôm lấy người bạn của mình. |
Spread something open Mở rộng cái gì đó | The social media platform spread fake news open to scrutiny. Nền tảng truyền thông xã hội lan truyền tin giả để kiểm tra. |
Spread yourself too thin Phân tán quá mức | She joined five clubs and felt overwhelmed, spreading herself too thin. Cô ấy tham gia năm câu lạc bộ và cảm thấy quá tải, tự phân tán. |
Be thinly spread Được phân bổ mỏng | Volunteers are thinly spread across the community center. Tình nguyện viên được phân bố mỏng khắp trung tâm cộng đồng. |
Spread (Noun)
(giao dịch, tài chính) việc mua một hợp đồng tương lai của một tháng giao hàng so với việc bán một tháng giao hàng tương lai khác của cùng loại hàng hóa.
(trading, finance) the purchase of a futures contract of one delivery month against the sale of another futures delivery month of the same commodity.
She engaged in the spread to diversify her investment portfolio.
Cô ấy tham gia vào việc spread để đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.
The spread strategy helped him manage risk in the stock market.
Chiến lược spread giúp anh ấy quản lý rủi ro trên thị trường chứng khoán.
Understanding the spread is crucial for successful trading in commodities.
Hiểu biết về spread là rất quan trọng để giao dịch thành công trong hàng hóa.
She prepared a delicious spread of cheeses and dips for the party.
Cô ấy chuẩn bị một mâm thức ăn phong phú gồm pho mát và sốt ngon cho bữa tiệc.
The social event had a variety of spreads to cater to different tastes.
Sự kiện xã hội có nhiều loại thức ăn phong phú để phục vụ nhiều khẩu vị khác nhau.
The hostess offered a generous spread of desserts to her guests.
Người chủ nhà đã cung cấp một mâm thức ăn tráng miệng phong phú cho khách mời của mình.
(giao dịch) sự khác biệt giữa giá đặt thầu và giá chào bán.
(trading) the difference between bidding and asking price.
The spread between buyers and sellers widened during the auction.
Sự chênh lệch giữa người mua và người bán đã mở rộng trong phiên đấu giá.
The tight spread in the stock market indicates high liquidity.
Sự chênh lệch chặt chẽ trên thị trường chứng khoán cho thấy tính thanh khoản cao.
Traders pay attention to the spread when making investment decisions.
Các nhà giao dịch chú ý đến sự chênh lệch khi đưa ra quyết định đầu tư.
Dạng danh từ của Spread (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spread | Spreads |
Kết hợp từ của Spread (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great spread Lan truyền mạnh mẽ | The charity event had a great spread of food. Sự kiện từ thiện có một sự phân phối thực phẩm tuyệt vời. |
20-page spread Bản trải bài 20 trang | The fashion magazine featured a 20-page spread on sustainable fashion. Tạp chí thời trang có một trang 20 về thời trang bền vững. |
Double-page spread Trang kép | The magazine featured a double-page spread on mental health awareness. Tạp chí đưa ra một bản trang đôi về nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Wide spread Lan rộng | The rumor of a new virus outbreak was wide spread. Chuyện đồn đại về một đợt bùng phát virus mới. |
Good spread Lan rộng tốt | There was a good spread of volunteers at the charity event. Có một sự phân bố tốt của các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "spread" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự phân bổ hoặc lan rộng của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể chỉ sự phân tán thông tin, sự phát tán của dịch bệnh, hoặc thậm chí là một kỹ thuật ẩm thực, chẳng hạn như "spread" dùng để chỉ những loại gia vị hoặc thực phẩm phết lên bánh mì. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Các phát âm có thể thay đổi đôi chút, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đồng trong cả hai biến thể.
Từ "spread" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spraedan", có nghĩa là làm cho cái gì đó lan rộng hoặc giãn ra. Nó liên quan đến gốc tiếng Đức cổ "spreidnan", đồng nghĩa với việc mở rộng hoặc trải rộng. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa vật lý về việc mở rộng không gian đến ý nghĩa trừu tượng trong các lĩnh vực như thông tin và ý tưởng. Ngày nay, "spread" thường được hiểu là sự phân bố hoặc lan tỏa của một hiện tượng nào đó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "spread" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được gặp trong các bài báo mô tả sự lan truyền thông tin hoặc hiện tượng. Trong phần Nói và Viết, "spread" có thể được sử dụng để thảo luận về sự gia tăng của dịch bệnh, ý tưởng, hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh tế để chỉ sự khác biệt giá cả hoặc lãi suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spread
Thổi phồng sự việc/ Nói quá sự thật
To exaggerate or overstate praise, excuses, or blame.
She always spreads it on thick when talking about her achievements.
Cô ấy luôn phô trương khi nói về thành tích của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: lay it on with a trowel, lay it on thick...