Bản dịch của từ Difference trong tiếng Việt

Difference

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Difference (Noun Countable)

ˈdɪf.ər.əns
ˈdɪf.ɚ.əns
01

Sự khác biệt, sự chênh lệch.

Difference, difference.

Ví dụ

The wage gap highlights the difference in income between genders.

Khoảng cách tiền lương làm nổi bật sự khác biệt về thu nhập giữa các giới tính.

Cultural diversity adds a unique difference to our society.

Sự đa dạng về văn hóa tạo thêm sự khác biệt duy nhất cho xã hội của chúng ta.

Age difference doesn't matter in friendships.

Sự khác biệt tuổi tác không thành vấn đề trong tình bạn.

Kết hợp từ của Difference (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Outstanding difference

Sự khác biệt nổi bật

There was an outstanding difference in income between the two social classes.

Có sự khác biệt nổi bật về thu nhập giữa hai tầng lớp xã hội.

Potential difference

Sự khác biệt tiềm năng

The potential difference between rich and poor is concerning.

Sự khác biệt tiềm năng giữa giàu và nghèo đáng lo ngại.

Major difference

Sự khác biệt lớn

There is a major difference between urban and rural lifestyles.

Có sự khác biệt lớn giữa lối sống đô thị và nông thôn.

Slight difference

Sự khác biệt nhỏ

There is a slight difference between introverts and extroverts.

Có một sự khác biệt nhỏ giữa người hướng nội và người hướng ngoại.

Psychological difference

Sự khác biệt tâm lý

There is a psychological difference between introverts and extroverts.

Có sự khác biệt tâm lý giữa người hướng nội và người hướng ngoại.

Difference (Noun)

dˈɪfɚn̩s
dˌɪfəɹˌɪns
01

Sự bất đồng, cãi vã hoặc tranh chấp.

A disagreement, quarrel, or dispute.

Ví dụ

Their difference led to a heated argument at the social gathering.

Sự khác biệt của họ dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt tại buổi tụ tập xã hội.

The difference between their opinions caused tension in the community.

Sự khác biệt giữa quan điểm của họ gây ra căng thẳng trong cộng đồng.

The difference in beliefs often leads to conflicts among people.

Sự khác biệt trong niềm tin thường dẫn đến xung đột giữa mọi người.

02

Một điểm hoặc cách thức mà con người hoặc sự vật không giống nhau.

A point or way in which people or things are dissimilar.

Ví dụ

There is a noticeable difference in their social backgrounds.

Có sự khác biệt đáng chú ý trong nền xã hội của họ.

The economic difference between the two social classes is stark.

Sự khác biệt kinh tế giữa hai tầng lớp xã hội là rõ rệt.

Gender difference in access to education is a pressing issue.

Sự khác biệt giới tính trong việc tiếp cận giáo dục là một vấn đề cấp bách.

Dạng danh từ của Difference (Noun)

SingularPlural

Difference

Differences

Kết hợp từ của Difference (Noun)

CollocationVí dụ

Distinct difference

Sự khác biệt rõ ràng

There is a distinct difference between introverts and extroverts.

Có sự khác biệt rõ ràng giữa người hướng nội và người hướng ngoại.

Major difference

Sự khác biệt lớn

There is a major difference in social status between the two groups.

Có sự khác biệt lớn về địa vị xã hội giữa hai nhóm.

Marked difference

Sự khác biệt rõ ràng

There was a marked difference in income levels between the two neighborhoods.

Có sự khác biệt đáng kể về mức thu nhập giữa hai khu phố.

Genetic difference

Sự khác biệt gen

Genetic differences can influence social behavior among individuals in a community.

Sự khác biệt về di truyền có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội giữa các cá nhân trong cộng đồng.

Psychological difference

Sự khác biệt tâm lý

There is a psychological difference between introverts and extroverts.

Có sự khác biệt tâm lý giữa người hướng nội và người hướng ngoại.

Difference (Verb)

dˈɪfɚn̩s
dˌɪfəɹˌɪns
01

Thay đổi (huy hiệu) để phân biệt các thành viên hoặc nhánh của một gia đình.

Alter (a coat of arms) to distinguish members or branches of a family.

Ví dụ

The family crest was differenced to honor the new lineage.

Huy hiệu gia đình đã được phân biệt để tôn vinh dòng dõi mới.

They differenced the emblem to show the unique family branch.

Họ đã phân biệt biểu tượng để chỉ ra nhánh gia đình độc đáo.

Differencing the shield helped identify the distinct family members.

Việc phân biệt khiên giúp xác định các thành viên gia đình riêng biệt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Difference cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] People hold views on whether leadership is learned or innate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] For many people, the between interacting with their idols in real life, which is a much more pleasant experience, and through a TV screen is as as night and day [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This tailored approach respects individual in interests and aptitudes, promoting personal and academic fulfilment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] Families at present have undergone two main compared to the past [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016

Idiom with Difference

Không có idiom phù hợp