Bản dịch của từ Difference trong tiếng Việt
Difference
Difference (Noun Countable)
Sự khác biệt, sự chênh lệch.
Difference, difference.
The wage gap highlights the difference in income between genders.
Khoảng cách tiền lương làm nổi bật sự khác biệt về thu nhập giữa các giới tính.
Cultural diversity adds a unique difference to our society.
Sự đa dạng về văn hóa tạo thêm sự khác biệt duy nhất cho xã hội của chúng ta.
Age difference doesn't matter in friendships.
Sự khác biệt tuổi tác không thành vấn đề trong tình bạn.
Kết hợp từ của Difference (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outstanding difference Sự khác biệt nổi bật | There was an outstanding difference in income between the two social classes. Có sự khác biệt nổi bật về thu nhập giữa hai tầng lớp xã hội. |
Potential difference Sự khác biệt tiềm năng | The potential difference between rich and poor is concerning. Sự khác biệt tiềm năng giữa giàu và nghèo đáng lo ngại. |
Major difference Sự khác biệt lớn | There is a major difference between urban and rural lifestyles. Có sự khác biệt lớn giữa lối sống đô thị và nông thôn. |
Slight difference Sự khác biệt nhỏ | There is a slight difference between introverts and extroverts. Có một sự khác biệt nhỏ giữa người hướng nội và người hướng ngoại. |
Psychological difference Sự khác biệt tâm lý | There is a psychological difference between introverts and extroverts. Có sự khác biệt tâm lý giữa người hướng nội và người hướng ngoại. |
Difference (Noun)
Sự bất đồng, cãi vã hoặc tranh chấp.
A disagreement, quarrel, or dispute.
Their difference led to a heated argument at the social gathering.
Sự khác biệt của họ dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt tại buổi tụ tập xã hội.
The difference between their opinions caused tension in the community.
Sự khác biệt giữa quan điểm của họ gây ra căng thẳng trong cộng đồng.
The difference in beliefs often leads to conflicts among people.
Sự khác biệt trong niềm tin thường dẫn đến xung đột giữa mọi người.
Một điểm hoặc cách thức mà con người hoặc sự vật không giống nhau.
A point or way in which people or things are dissimilar.
There is a noticeable difference in their social backgrounds.
Có sự khác biệt đáng chú ý trong nền xã hội của họ.
The economic difference between the two social classes is stark.
Sự khác biệt kinh tế giữa hai tầng lớp xã hội là rõ rệt.
Gender difference in access to education is a pressing issue.
Sự khác biệt giới tính trong việc tiếp cận giáo dục là một vấn đề cấp bách.
Dạng danh từ của Difference (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Difference | Differences |
Kết hợp từ của Difference (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distinct difference Sự khác biệt rõ ràng | There is a distinct difference between introverts and extroverts. Có sự khác biệt rõ ràng giữa người hướng nội và người hướng ngoại. |
Major difference Sự khác biệt lớn | There is a major difference in social status between the two groups. Có sự khác biệt lớn về địa vị xã hội giữa hai nhóm. |
Marked difference Sự khác biệt rõ ràng | There was a marked difference in income levels between the two neighborhoods. Có sự khác biệt đáng kể về mức thu nhập giữa hai khu phố. |
Genetic difference Sự khác biệt gen | Genetic differences can influence social behavior among individuals in a community. Sự khác biệt về di truyền có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội giữa các cá nhân trong cộng đồng. |
Psychological difference Sự khác biệt tâm lý | There is a psychological difference between introverts and extroverts. Có sự khác biệt tâm lý giữa người hướng nội và người hướng ngoại. |
Difference (Verb)
Thay đổi (huy hiệu) để phân biệt các thành viên hoặc nhánh của một gia đình.
Alter (a coat of arms) to distinguish members or branches of a family.
The family crest was differenced to honor the new lineage.
Huy hiệu gia đình đã được phân biệt để tôn vinh dòng dõi mới.
They differenced the emblem to show the unique family branch.
Họ đã phân biệt biểu tượng để chỉ ra nhánh gia đình độc đáo.
Differencing the shield helped identify the distinct family members.
Việc phân biệt khiên giúp xác định các thành viên gia đình riêng biệt.
Họ từ
Từ "difference" có nghĩa là sự khác biệt hoặc không giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, "difference" có cách sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa hoặc thói quen ngôn ngữ.
Từ "difference" có nguồn gốc từ tiếng Latin "differentia", được tạo thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách biệt" và gốc "ferre" có nghĩa là "mang" hay "đem". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, mang ý nghĩa về sự không giống nhau hay sự khác biệt giữa các đối tượng. Ngày nay, "difference" được sử dụng để chỉ sự phân biệt giữa những đặc tính, đặc điểm hay tình huống, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm tách biệt ban đầu.
Từ "difference" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải so sánh và phân tích sự khác biệt giữa các khái niệm hay hiện tượng. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các bài đọc và đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề phân tích và đánh giá. Tại các ngữ cảnh khác, "difference" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học, xã hội và giáo dục để nhấn mạnh sự phân biệt và quan trọng của sự khác biệt trong đa dạng các lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp